tradingkey.logo

AquaBounty Technologies Inc

AQB
1.060USD
-0.160-13.11%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.11MVốn hóa
LỗP/E TTM

AquaBounty Technologies Inc

1.060
-0.160-13.11%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của AquaBounty Technologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty cho thấy hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, phù hợp với các yếu tố nền tảng và kỹ thuật của nó. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của AquaBounty Technologies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
80 / 96
Xếp hạng tổng thể
487 / 4617
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của AquaBounty Technologies Inc

Điểm mạnhRủi ro
AquaBounty Technologies, Inc. is a land-based aquaculture company. The Company provides fresh Atlantic salmon to nearby markets by raising its fish in monitored land-based fish farms. Its land-based Recirculating Aquaculture System (RAS) farms, including a grow-out farm located in Indiana, United States and a broodstock and egg production farm located on Prince Edward Island, Canada, are designed to prevent disease and to include multiple levels of fish containment to protect wild fish populations. RAS facilities provide water treatment technology, including the use of ozone, salt treatment and ultraviolet radiation to kill potential bacterial, fungal, or viral pathogens which might enter the system. The Company is vertically integrated and maintains its own broodstock hatchery, which produces the eggs that it grow-out to harvest size in its production farms. The Company has expertise in fish breeding, genetics, and health and nutrition to deliver disruptive solutions.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 0.00 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -0.05, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 282.30K, giảm 31.12% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 20.32K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 10.27.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.94, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.08. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.94
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.97

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.36

Hiệu quả hoạt động

2.67

Tiềm năng tăng trưởng

6.66

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty của AquaBounty Technologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.12, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.05, thấp hơn -131.67% so với mức đỉnh gần đây là 0.02 và cao hơn -7103.07% so với mức đáy gần đây là -3.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.12
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 80/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.37.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.56, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.60. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.86 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.88, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.09
Thay đổi giá
0.47

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.141
Bán
RSI(14)
35.717
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
8.349
Quá bán
ATR(14)
0.127
Biến động thấp
CCI(14)
-135.277
Bán
Williams %R
94.937
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.972
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.326
Bán
MA10
1.426
Bán
MA20
1.638
Bán
MA50
1.532
Bán
MA100
1.149
Bán
MA200
0.938
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.52. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 7.28%, tương ứng mức giảm 28.28% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 34.02K cổ phần, chiếm 0.88% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.31% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
EPIQ Partners, LLC
89.00K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
47.53K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
37.34K
+4.87%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
34.02K
--
Wulf (Sylvia)
32.08K
+13.23%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
20.32K
-41.47%
Virtu Americas LLC
15.49K
-34.91%
Frank (David A)
13.98K
+16.19%
Susquehanna International Group, LLP
11.91K
-49.51%
Two Sigma Investments, LP
11.59K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.48, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.44. Giá trị beta của công ty là 1.69. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.48
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.35
VaR
+8.37%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+57.19%
Biến động 240 ngày
+160.12%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+36.56%
120 ngày
+36.56%
5 năm
+50.73%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-20.00%
120 ngày
-20.00%
5 năm
-24.50%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.08
120 ngày
+1.39
5 năm
-0.66

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+57.19%
3 năm
+97.76%
5 năm
+99.79%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.38
3 năm
-0.31
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+2.01
3 năm
+1.74
5 năm
+1.64

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+160.12%
5 năm
+107.17%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.70%
5 năm
+168.70%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+270.55%
240 ngày
+270.55%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+190.39%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+100.54%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+60.35%
120 ngày
+47.66%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+1026.93%
60 ngày
+305.43%
120 ngày
+220.19%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
AquaBounty Technologies Inc
AquaBounty Technologies Inc
AQB
3.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI