tradingkey.logo

Aprea Therapeutics Inc

APRE

1.693USD

+0.033+1.98%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.33MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.74%-3.63M
6.12%-3.51M
-10.10%-2.47M
-13.20%-3.64M
-32.12%-3.94M
6.99%-3.74M
65.99%-2.24M
63.87%-3.22M
45.79%-2.98M
60.50%-4.02M
19.93%-6.59M
-14.84%-8.90M
52.31%-5.50M
22.88%-10.18M
27.93%-8.23M
19.57%-7.75M
-52.78%-11.52M
-25.73%-13.20M
-308.96%-11.42M
-93.72%-9.64M
-79.68%-7.54M
-172.59%-10.50M
11.38%-2.79M
---4.98M
---4.20M
---3.85M
---3.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.95%-3.93M
15.93%-2.89M
-18.08%-3.78M
-6.47%-3.47M
35.84%-2.81M
-40.99%-3.44M
20.38%-3.20M
96.68%-3.26M
44.81%-4.38M
68.51%-2.44M
57.42%-4.02M
-858.52%-98.26M
17.91%-7.94M
49.62%-7.76M
23.26%-9.45M
37.37%-10.25M
-2.86%-9.67M
-17.75%-15.39M
-97.11%-12.32M
-211.03%-16.37M
-170.50%-9.40M
-179.35%-13.07M
-99.14%-6.25M
---5.26M
---3.48M
---4.68M
---3.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-11.82%5.43K
8.86%5.43K
279.12%5.43K
2267.86%5.30K
1401.71%6.16K
--4.99K
1073.77%1.43K
-93.98%224.00
-86.06%410.00
-100.00%0.00
-99.82%122.00
-93.82%3.72K
-96.13%2.94K
15.99%65.99K
22.50%69.44K
24.83%60.24K
12.14%76.00K
9.72%56.89K
-8.28%56.69K
68.32%48.26K
142.72%67.77K
2788.86%51.85K
2637.25%61.81K
--28.67K
--27.92K
--1.79K
--2.26K
Các mục phi tiền mặt khác
192.22%51.80K
-149.85%-39.19K
1132.43%35.49K
109.76%5.50K
-507.16%-56.18K
151.87%78.61K
-92.19%2.88K
-100.08%-56.36K
118.30%13.80K
144.48%31.21K
68.41%36.89K
28545.72%72.43M
85.56%-75.39K
-105.98%-70.17K
-70.62%21.91K
-86.62%252.84K
76.78%-521.98K
-7.05%1.17M
107.65%74.56K
377.87%1.89M
-140.18%-2.25M
674.81%1.26M
-569.80%-975.03K
---680.06K
---935.92K
---219.70K
--207.54K
Thay đổi trong vốn lưu động
110.82%125.63K
-53.04%-708.38K
27.57%1.13M
-81.80%-310.86K
-184.77%-1.16M
72.23%-462.86K
133.38%882.21K
-108.06%-170.99K
218.87%1.37M
63.04%-1.67M
-190.78%-2.64M
557.82%2.12M
113.31%429.75K
-861.97%-4.51M
-45.13%-908.99K
-90.88%322.55K
-203.08%-3.23M
-205.34%-468.88K
-115.19%-626.35K
370.48%3.54M
3464.47%3.13M
-53.96%445.13K
1458.70%4.12M
--751.40K
--87.90K
--966.76K
---303.46K
-Thay đổi chi phí trả trước
-15.26%181.04K
20.79%-495.20K
-6.76%621.83K
-760.13%-436.94K
-37.91%213.64K
35.98%-625.14K
-35.85%666.89K
-93.46%66.19K
-69.15%344.06K
64.59%-976.42K
39.83%1.04M
3.97%1.01M
19.72%1.12M
-27.00%-2.76M
240.84%743.52K
58.03%972.99K
7.70%931.58K
16.06%-2.17M
427.05%218.15K
1711.49%615.72K
1393.10%864.94K
-2398.50%-2.59M
-795.33%-66.70K
---38.21K
--57.93K
---103.53K
---7.45K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
---50.74K
---97.67K
---380.57K
--528.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.24M
----
----
----
----
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
7.74%-3.63M
6.12%-3.51M
-10.10%-2.47M
-13.20%-3.64M
-32.12%-3.94M
6.99%-3.74M
65.99%-2.24M
63.87%-3.22M
45.79%-2.98M
60.50%-4.02M
19.93%-6.59M
-14.84%-8.90M
52.31%-5.50M
22.88%-10.18M
27.93%-8.23M
19.57%-7.75M
-52.78%-11.52M
-25.73%-13.20M
-308.96%-11.42M
-93.72%-9.64M
-79.68%-7.54M
-172.59%-10.50M
11.38%-2.79M
---4.98M
---4.20M
---3.85M
---3.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--7.50K
--7.98K
--7.15K
--85.94K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
12.61%16.29K
-107.08%-725.00
-132.65%-2.02K
--12.16K
1899.25%14.47K
4593.86%10.25K
--6.19K
--0.00
---804.00
---228.00
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--7.50K
--7.98K
--7.15K
--85.94K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
12.61%16.29K
----
----
--12.16K
--14.47K
--10.25K
--6.19K
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--7.50K
--7.98K
--7.15K
--85.94K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
12.61%16.29K
-107.08%-725.00
-132.65%-2.02K
--12.16K
1899.25%14.47K
4593.86%10.25K
--6.19K
--0.00
---804.00
---228.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---7.50K
---7.98K
---7.15K
---85.94K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-12.61%-16.29K
107.08%725.00
132.65%2.02K
---12.16K
-1899.25%-14.47K
-4593.86%-10.25K
---6.19K
--0.00
--804.00
--228.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.62%55.85K
--134.41K
---1.16K
---21.06K
186.18%14.71M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--5.14M
-94.06%98.53K
572.01%584.45K
--0.00
--0.00
--1.66M
--86.97K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
127.86%121.43K
-99.46%29.52K
54.27%86.95M
---3.62M
---435.80K
--5.43M
--56.37M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-99.63%59.23K
--140.76K
--0.00
--0.00
176.38%16.00M
----
-100.00%0.00
--0.00
--5.79M
-93.60%98.53K
--584.45K
----
----
--1.54M
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--86.91M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--5.60M
--56.36M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--121.40K
--86.97K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--121.43K
27.71%29.52K
6920.38%47.88K
--0.00
--0.00
--23.12K
--682.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
99.74%-3.38K
---6.35K
---1.16K
---21.06K
-98.77%-1.29M
--0.00
--0.00
--0.00
---648.93K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---3.62M
---435.80K
---188.83K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.62%55.85K
--134.41K
---1.16K
---21.06K
186.18%14.71M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--5.14M
-94.06%98.53K
572.01%584.45K
--0.00
--0.00
--1.66M
--86.97K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
127.86%121.43K
-99.46%29.52K
54.27%86.95M
---3.62M
---435.80K
--5.43M
--56.37M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
5.74%22.89M
3.53%26.29M
3.65%28.74M
4.57%32.41M
-24.80%21.65M
-23.31%25.39M
-29.02%27.73M
-34.95%31.00M
-45.76%28.79M
-46.10%33.11M
-44.04%39.06M
-38.61%47.65M
-40.38%53.08M
-39.27%61.43M
-38.15%69.80M
-36.65%77.62M
-31.57%89.02M
93.27%101.15M
85.03%112.86M
86.52%122.51M
98.08%130.09M
323.62%52.33M
290.89%60.99M
--65.68M
--65.68M
--12.35M
--15.60M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-133.20%-3.57M
9.22%-3.40M
-4.87%-2.44M
-12.37%-3.68M
387.24%10.76M
13.40%-3.75M
60.82%-2.33M
61.92%-3.27M
140.73%2.21M
48.21%-4.33M
28.96%-5.95M
-9.95%-8.59M
52.43%-5.42M
31.14%-8.35M
28.51%-8.38M
19.06%-7.81M
-50.51%-11.40M
-115.60%-12.13M
-35.27%-11.71M
-105.89%-9.65M
-114602.90%-7.58M
45.82%77.75M
-166.49%-8.66M
---4.69M
--6.62K
--53.32M
---3.25M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
157.91%1.40K
-6525.07%-24.61K
816.80%24.66K
90.98%-4.82K
-105.01%-2.41K
100.09%383.00
-105.89%-3.44K
-117.08%-53.50K
-32.22%48.16K
-342.78%-403.97K
125.51%58.42K
619.10%313.25K
-41.03%71.05K
-84.69%166.39K
21.59%-229.01K
55.95%-60.35K
335.13%120.49K
-17.28%1.09M
86.95%-292.06K
-118.77%-136.99K
95.83%-51.24K
62.77%1.31M
-2181.99%-2.24M
--729.65K
---1.23M
--806.97K
---98.05K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-40.40%19.32M
5.74%22.89M
3.53%26.29M
3.65%28.74M
4.57%32.41M
-24.80%21.65M
-23.31%25.39M
-29.02%27.73M
-34.95%31.00M
-45.76%28.79M
-46.10%33.11M
-44.04%39.06M
-38.61%47.65M
-40.38%53.08M
-39.27%61.43M
-38.15%69.80M
-36.65%77.62M
-31.57%89.02M
93.27%101.15M
85.03%112.86M
86.52%122.51M
98.08%130.09M
323.62%52.33M
--60.99M
--65.68M
--65.68M
--12.35M
Dòng tiền tự do
----
6.30%-3.51M
-6.03%-2.47M
---3.65M
---3.94M
6.81%-3.75M
64.69%-2.33M
----
----
60.50%-4.02M
19.93%-6.59M
-14.84%-8.90M
52.31%-5.50M
22.98%-10.18M
27.93%-8.23M
19.57%-7.75M
-52.53%-11.52M
-25.71%-13.22M
-307.47%-11.42M
-93.48%-9.64M
-79.97%-7.55M
---10.51M
---2.80M
---4.98M
---4.20M
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI