tradingkey.logo

Apollomics Inc

APLM
17.240USD
+2.120+14.02%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Apollomics Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-74.18%9.77M
-50.72%25.93M
--37.82M
--52.62M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-69.53%9.77M
2.50%25.93M
--32.06M
--25.30M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.76M
--27.32M
Chi phí trả trước
-76.23%501.00K
-10.00%2.48M
--2.11M
--2.76M
Tổng tài sản ngắn hạn
-74.28%10.27M
-48.69%28.41M
--39.92M
--55.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
73.89%1.02M
16.47%1.30M
--586.00K
--1.12M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-88.23%1.74M
-67.85%4.75M
--14.76M
--14.77M
Tài sản dài hạn khác
-36.97%75.00K
-5.04%113.00K
--119.00K
--119.00K
Tổng tài sản dài hạn
-81.69%2.83M
-61.50%6.16M
--15.46M
--16.00M
Tổng tài sản
-76.35%13.10M
-51.56%34.57M
--55.39M
--71.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
--0.00
----
Chi phí trích trước
-21.79%7.17M
-30.67%8.88M
--9.16M
--12.80M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-94.70%233.00K
879.74%3.77M
--4.39M
--385.00K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
47.47%233.00K
-31.43%264.00K
--158.00K
--385.00K
Nợ ngắn hạn khác
----
----
--0.00
----
Tổng nợ ngắn hạn
-45.42%7.40M
-10.52%12.65M
--13.56M
--14.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
-69.09%102.00K
-86.73%166.00K
--330.00K
--1.25M
Tổng nợ dài hạn
39.87%835.00K
-27.70%1.12M
--597.00K
--1.54M
Tổng các khoản nợ
-41.82%8.23M
-12.21%13.77M
--14.15M
--15.68M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.76%666.54M
0.76%666.53M
--661.48M
--661.48M
Lợi nhuận giữ lại
-8.32%-700.82M
-9.13%-682.17M
---646.97M
---625.10M
Vốn dự trữ
0.76%666.53M
0.76%666.52M
--661.47M
--661.47M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-88.20%4.86M
-62.64%20.81M
--41.23M
--55.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI