tradingkey.logo

APi Group Corp

APG
38.860USD
+0.410+1.07%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.16BVốn hóa
102.76P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của APi Group Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của APi Group Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
14.18%2.08B
15.03%1.99B
7.37%1.72B
5.80%1.86B
2.35%1.83B
-2.32%1.73B
-0.81%1.60B
3.29%1.76B
2.82%1.78B
7.40%1.77B
9.72%1.61B
53.15%1.70B
65.71%1.74B
68.61%1.65B
83.19%1.47B
26.08%1.11B
9.29%1.05B
10.01%978.00M
-6.41%803.00M
-10.46%882.00M
-14.31%958.00M
-16.68%889.00M
-6.94%858.00M
--985.00M
--1.12B
--1.07B
--922.00M
Doanh thu
14.18%2.08B
15.03%1.99B
7.37%1.72B
5.80%1.86B
2.35%1.83B
-2.32%1.73B
-0.81%1.60B
3.29%1.76B
2.82%1.78B
7.40%1.77B
9.72%1.61B
53.15%1.70B
65.71%1.74B
68.61%1.65B
83.19%1.47B
26.08%1.11B
9.29%1.05B
10.01%978.00M
-6.41%803.00M
-10.46%882.00M
-14.31%958.00M
-16.68%889.00M
-6.94%858.00M
--985.00M
--1.12B
--1.07B
--922.00M
Chi phí doanh thu
13.82%1.43B
15.94%1.38B
6.13%1.18B
2.80%1.29B
-1.10%1.26B
-6.98%1.19B
-6.73%1.11B
1.13%1.25B
-1.55%1.27B
5.20%1.27B
8.58%1.19B
47.61%1.24B
62.64%1.29B
62.47%1.21B
76.05%1.09B
22.51%838.00M
8.02%795.00M
4.34%746.00M
-10.63%622.00M
-13.09%684.00M
-16.84%736.00M
-16.76%715.00M
-8.30%696.00M
--787.00M
--885.00M
--859.00M
--759.00M
Chi phí hoạt động
12.75%1.89B
13.72%1.81B
7.82%1.61B
4.36%1.75B
2.19%1.68B
-4.28%1.59B
-2.92%1.50B
2.01%1.68B
-1.44%1.64B
5.13%1.66B
5.98%1.54B
54.61%1.64B
65.71%1.67B
69.60%1.58B
80.62%1.45B
17.61%1.06B
10.92%1.01B
8.00%931.00M
-8.94%805.00M
-21.20%903.00M
-17.02%907.00M
-14.14%862.00M
-1.34%884.00M
--1.15B
--1.09B
--1.00B
--896.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.19%81.00M
8.00%81.00M
15.94%80.00M
5.19%81.00M
0.00%77.00M
0.00%75.00M
-6.76%69.00M
-2.53%77.00M
5.48%77.00M
-1.32%75.00M
-2.63%74.00M
64.58%79.00M
40.38%73.00M
46.15%76.00M
52.00%76.00M
-28.36%48.00M
0.00%52.00M
-29.73%52.00M
-28.57%50.00M
-2.90%67.00M
92.59%52.00M
184.62%74.00M
180.00%70.00M
--69.00M
--27.00M
--26.00M
--25.00M
Lợi nhuận hoạt động
30.61%192.00M
29.79%183.00M
0.95%106.00M
34.52%113.00M
4.26%147.00M
27.03%141.00M
43.84%105.00M
37.70%84.00M
107.35%141.00M
58.57%111.00M
329.41%73.00M
22.00%61.00M
65.85%68.00M
48.94%70.00M
950.00%17.00M
338.10%50.00M
-19.61%41.00M
74.07%47.00M
92.31%-2.00M
86.96%-21.00M
104.00%51.00M
-57.14%27.00M
-200.00%-26.00M
---161.00M
--25.00M
--63.00M
--26.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.07%34.00M
5.71%37.00M
11.76%38.00M
9.09%36.00M
10.81%41.00M
-7.89%35.00M
-8.11%34.00M
-10.81%33.00M
12.12%37.00M
35.71%38.00M
37.04%37.00M
117.65%37.00M
135.71%33.00M
100.00%28.00M
80.00%27.00M
54.55%17.00M
7.69%14.00M
0.00%14.00M
7.14%15.00M
-26.67%11.00M
85.71%13.00M
100.00%14.00M
133.33%14.00M
--15.00M
--7.00M
--7.00M
--6.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
200.00%1.00M
200.00%2.00M
100.00%0.00
-125.00%-1.00M
-125.00%-1.00M
-166.67%-2.00M
-250.00%-3.00M
0.00%4.00M
33.33%4.00M
50.00%3.00M
--2.00M
--4.00M
0.00%3.00M
-66.67%2.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.00M
--6.00M
0.00%3.00M
-44.00%14.00M
----
----
50.00%3.00M
--25.00M
--8.00M
--1.00M
--2.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-480.00%-29.00M
-166.67%-40.00M
-340.00%-22.00M
115.38%2.00M
86.49%-5.00M
-275.00%-15.00M
-66.67%-5.00M
-8.33%-13.00M
-1750.00%-37.00M
63.64%-4.00M
87.50%-3.00M
---12.00M
---2.00M
-22.22%-11.00M
---24.00M
--0.00
-100.00%0.00
-325.00%-9.00M
100.00%0.00
--0.00
191.67%11.00M
--4.00M
---208.00M
--0.00
---12.00M
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
-70.00%3.00M
-70.00%3.00M
-72.73%3.00M
-72.73%3.00M
--10.00M
--10.00M
--11.00M
--11.00M
----
----
----
----
----
--6.00M
--7.00M
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
30.00%130.00M
21.35%108.00M
-26.98%46.00M
73.33%78.00M
35.14%100.00M
18.67%89.00M
65.79%63.00M
73.08%45.00M
60.87%74.00M
70.45%75.00M
265.22%38.00M
-21.21%26.00M
53.33%46.00M
46.67%44.00M
-64.29%-23.00M
283.33%33.00M
-45.45%30.00M
25.00%30.00M
94.29%-14.00M
88.08%-18.00M
292.86%55.00M
-57.89%24.00M
-1213.64%-245.00M
---151.00M
--14.00M
--57.00M
--22.00M
Thuế thu nhập
19.35%37.00M
55.00%31.00M
-38.89%11.00M
-45.00%11.00M
55.00%31.00M
-25.93%20.00M
50.00%18.00M
400.00%20.00M
11.11%20.00M
92.86%27.00M
175.00%12.00M
-77.78%4.00M
63.64%18.00M
55.56%14.00M
-166.67%-16.00M
350.00%18.00M
-60.71%11.00M
175.00%9.00M
88.24%-6.00M
100.00%4.00M
1300.00%28.00M
-400.00%-12.00M
-5200.00%-51.00M
--2.00M
--2.00M
--4.00M
--1.00M
Doanh thu sau thuế
34.78%93.00M
11.59%77.00M
-22.22%35.00M
168.00%67.00M
27.78%69.00M
43.75%69.00M
73.08%45.00M
13.64%25.00M
92.86%54.00M
60.00%48.00M
471.43%26.00M
46.67%22.00M
47.37%28.00M
42.86%30.00M
12.50%-7.00M
168.18%15.00M
-29.63%19.00M
-41.67%21.00M
95.88%-8.00M
85.62%-22.00M
125.00%27.00M
-32.08%36.00M
-1023.81%-194.00M
---153.00M
--12.00M
--53.00M
--21.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
34.78%93.00M
11.59%77.00M
-22.22%35.00M
168.00%67.00M
27.78%69.00M
43.75%69.00M
73.08%45.00M
13.64%25.00M
92.86%54.00M
60.00%48.00M
471.43%26.00M
46.67%22.00M
47.37%28.00M
42.86%30.00M
12.50%-7.00M
168.18%15.00M
-29.63%19.00M
-41.67%21.00M
95.88%-8.00M
85.62%-22.00M
125.00%27.00M
-32.08%36.00M
-1023.81%-194.00M
---153.00M
--12.00M
--53.00M
--21.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--9.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
21.74%84.00M
0.00%69.00M
109.28%31.00M
89.06%-28.00M
60.47%69.00M
86.49%69.00M
-2326.67%-334.00M
-2427.27%-256.00M
152.94%43.00M
94.74%37.00M
183.33%15.00M
106.51%11.00M
-10.53%17.00M
-9.52%19.00M
-125.00%-18.00M
30.74%-169.00M
-29.63%19.00M
-41.67%21.00M
95.88%-8.00M
-59.48%-244.00M
125.00%27.00M
-32.08%36.00M
-1023.81%-194.00M
---153.00M
--12.00M
--53.00M
--21.00M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-66.19%95.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3345.45%379.00M
2454.55%281.00M
0.00%11.00M
0.00%11.00M
0.00%11.00M
-94.02%11.00M
--11.00M
--11.00M
--11.00M
-17.12%184.00M
----
----
----
--222.00M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
21.74%84.00M
0.00%69.00M
109.28%31.00M
89.06%-28.00M
60.47%69.00M
86.49%69.00M
-2326.67%-334.00M
-2427.27%-256.00M
152.94%43.00M
94.74%37.00M
183.33%15.00M
106.51%11.00M
-10.53%17.00M
-9.52%19.00M
-125.00%-18.00M
30.74%-169.00M
-29.63%19.00M
-41.67%21.00M
95.88%-8.00M
-59.48%-244.00M
125.00%27.00M
-32.08%36.00M
-1023.81%-194.00M
---153.00M
--12.00M
--53.00M
--21.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-19.52%0.20
-34.50%0.17
105.58%0.07
90.72%-0.10
37.37%0.25
61.25%0.25
-2184.24%-1.34
-2407.37%-1.09
151.41%0.18
92.91%0.16
182.61%0.06
105.84%0.05
-21.61%0.07
-21.95%0.08
-86.20%-0.08
44.99%-0.81
-41.99%0.09
-50.95%0.10
96.35%-0.04
-63.23%-1.47
126.19%0.16
-31.71%0.21
-1023.28%-1.14
---0.90
--0.07
--0.31
--0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-21.68%0.20
-35.46%0.16
105.56%0.07
90.72%-0.10
57.00%0.25
82.14%0.25
-2478.07%-1.34
-2734.37%-1.09
149.16%0.16
92.16%0.14
172.41%0.06
105.11%0.04
-29.70%0.06
-29.93%0.07
-86.20%-0.08
44.99%-0.81
-38.72%0.09
-50.16%0.10
96.35%-0.04
-63.23%-1.47
110.04%0.15
-34.43%0.20
-1023.28%-1.14
---0.90
--0.07
--0.31
--0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI