tradingkey.logo

Ampco-Pittsburgh Corp

AP
1.940USD
-0.100-4.90%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
39.24MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ampco-Pittsburgh Corp

1.940
-0.100-4.90%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ampco-Pittsburgh Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ampco-Pittsburgh Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
95 / 120
Xếp hạng tổng thể
428 / 4616
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ampco-Pittsburgh Corp

Điểm mạnhRủi ro
Ampco-Pittsburgh Corporation manufactures and sells highly engineered, high-performance specialty metal products and customized equipment utilized by industry throughout the world. The Company's segments include Forged and Cast Engineered Products (FCEP) and the Air and Liquid Processing (ALP). The FCEP segment produces forged hardened steel rolls, cast rolls and forged engineered products. Forged hardened steel rolls are used primarily in hot and cold rolling mills by producers of steel, aluminum and other metals. Cast rolls are produced in a variety of iron and steel qualities. The ALP segment includes Aerofin, Buffalo Air Handling and Buffalo Pumps, all divisions of Air & Liquid Systems Corporation, a subsidiary of the Company. Aerofin produces custom-engineered finned tube heat exchange coils and related heat transfer products for a variety of industries including original equipment manufacturer/commercial, nuclear power generation and industrial manufacturing.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.63, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 9.71M, tăng 7.04% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 629.68K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.04, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 113.10M, phản ánh mức tăng 1.91% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 464.56% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.04
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.38

Hiệu quả hoạt động

6.85

Tiềm năng tăng trưởng

6.91

Lợi nhuận cổ đông

6.79

Định giá công ty của Ampco-Pittsburgh Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.82, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -7.72, thấp hơn -1676.75% so với mức đỉnh gần đây là 121.71 và cao hơn -93.82% so với mức đáy gần đây là -14.96.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.82
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 95/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.48, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.09. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.27 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.76, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.77
Thay đổi giá
-0.29

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.019
Bán
RSI(14)
31.794
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
10.911
Quá bán
ATR(14)
0.139
Biến động cao
CCI(14)
-150.183
Bán
Williams %R
92.306
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.434
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.054
Bán
MA10
2.163
Bán
MA20
2.174
Bán
MA50
2.382
Bán
MA100
2.770
Bán
MA200
2.561
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.99. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 47.79%, tương ứng mức giảm 35.71% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 629.68K cổ phần, chiếm 3.10% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.26% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Gabelli Funds, LLC
3.82M
+0.23%
Berkman Louis Co.
3.03M
--
Columbia Threadneedle Investments (US)
1.16M
+3.02%
Rutabaga Capital Management LLC
1.14M
--
Ancora Advisors, L.L.C.
1.07M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
629.68K
+0.84%
Laura.W.Van Loan Trust
485.30K
-47.05%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
448.79K
+3.71%
McBrayer (Brett J)
360.43K
+14.80%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
337.84K
+8.79%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.61, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 0.99. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.61
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.99
VaR
+6.45%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.40%
Biến động 240 ngày
+83.52%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.74%
120 ngày
+21.24%
5 năm
+60.81%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.30%
120 ngày
-8.42%
5 năm
-20.29%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-3.67
120 ngày
-0.04
5 năm
-0.02

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.40%
3 năm
+80.96%
5 năm
+91.35%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.33
3 năm
-0.08
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
+0.88
3 năm
+2.80
5 năm
+2.43

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+83.52%
5 năm
+74.43%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.33%
5 năm
+10.52%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-8.60%
240 ngày
-8.60%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+50.34%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.86%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.31%
120 ngày
+0.30%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-72.90%
60 ngày
-64.12%
120 ngày
-65.91%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Ampco-Pittsburgh Corp
Ampco-Pittsburgh Corp
AP
4.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vale SA
Vale SA
VALE
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI