tradingkey.logo

Airnet Technology Inc

ANTE

2.190USD

+0.350+19.02%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.39MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---8.62M
--875.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---31.94M
--21.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
--268.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--2.19M
--6.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
---6.59M
--2.72M
-Thay đổi các khoản phải thu
--34.00K
---12.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---3.99M
--906.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--52.00K
---75.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---8.62M
--875.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---3.01M
--27.31M
Chi phí vốn
--20.30M
--27.31M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
---2.87M
--27.17M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
---136.00K
--136.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--270.00K
--27.10M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--3.28M
---205.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
--5.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
--228.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--5.70M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
--5.93M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--7.13M
--170.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---7.02M
--6.96M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---71.00K
--361.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--113.00K
--7.13M
Dòng tiền tự do
---28.93M
---26.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI