tradingkey.logo

Rich Sparkle Holdings Ltd

ANPA
21.290USD
-0.060-0.28%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
266.13MVốn hóa
370.78P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Rich Sparkle Holdings Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--450.93K
--320.16K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--450.93K
--320.16K
Các khoản phải thu
--2.57M
--3.58M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--2.53M
--3.54M
-Các khoản phải thu khác
--35.28K
--35.32K
Chi phí trả trước
--19.28K
--148.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--3.04M
--4.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--934.64K
--1.19M
-Tài sản cố định
----
--2.07M
-Khấu hao lũy kế
----
--879.48K
Tài sản dài hạn khác
--1.57M
--1.09M
Tổng tài sản dài hạn
--2.50M
--2.28M
Tổng tài sản
--5.54M
--6.32M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--679.40K
--681.19K
Chi phí trích trước
--1.10M
--1.07M
Nợ phải trả hoãn lại
--15.60K
--15.62K
Nợ ngắn hạn khác
--695.00K
--696.80K
Tổng nợ ngắn hạn
--2.79M
--3.06M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--14.78K
--14.80K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--446.46K
--697.35K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--446.46K
--697.35K
Phúc lợi nhân viên
--14.78K
--14.80K
Nợ dài hạn khác
--14.78K
--14.80K
Tổng nợ dài hạn
--461.24K
--712.15K
Tổng các khoản nợ
--3.25M
--3.78M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--1.93M
--903.15K
Lợi nhuận giữ lại
--341.88K
--598.67K
Vốn dự trữ
--903.05K
--903.05K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--19.73K
--22.93K
Tổng vốn chủ sở hữu
--2.29M
--2.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI