Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-anl
/
Adlai Nortye Ltd
ANL
1.460
USD
+0.010
+0.69%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
161.62M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Adlai Nortye Ltd
1.460
+0.010
+0.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-38.16%
60.91M
--
97.99M
--
98.50M
--
59.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.43%
60.90M
--
97.98M
--
91.49M
--
59.84M
-Đầu tư ngắn hạn
-99.90%
7.00K
--
7.00K
--
7.01M
--
0.00
Các khoản phải thu
227.02%
1.17M
--
--
--
359.00K
--
461.00K
-Các khoản phải thu khác
17.86%
264.00K
--
--
--
224.00K
--
270.00K
Chi phí trả trước
-15.23%
1.98M
--
2.29M
--
2.34M
--
1.41M
Tổng tài sản ngắn hạn
-36.69%
64.06M
--
100.28M
--
101.19M
--
61.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-28.82%
2.71M
--
2.88M
--
3.80M
--
5.45M
-Tài sản cố định
-18.10%
6.34M
--
--
--
7.74M
--
8.56M
-Khấu hao lũy kế
-7.78%
3.64M
--
--
--
3.94M
--
3.11M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-36.51%
40.00K
--
51.00K
--
63.00K
--
82.00K
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
273.00K
--
--
--
300.00K
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
273.00K
--
--
--
300.00K
Tổng tài sản dài hạn
-75.15%
7.21M
--
7.40M
--
28.99M
--
5.83M
Tổng tài sản
-45.26%
71.27M
--
107.68M
--
130.19M
--
67.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
290.37M
Chi phí trích trước
-19.69%
3.06M
--
--
--
3.81M
--
4.34M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-13.76%
26.80M
--
39.53M
--
31.08M
--
11.24M
-Nợ ngắn hạn
-13.27%
26.33M
--
38.89M
--
30.36M
--
10.19M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-34.76%
471.00K
--
637.00K
--
722.00K
--
1.05M
Nợ phải trả hoãn lại
--
5.00M
--
--
--
0.00
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
5.00M
--
--
--
0.00
--
290.37M
Tổng nợ ngắn hạn
-8.68%
45.36M
--
54.31M
--
49.67M
--
321.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%
0.00
--
--
--
5.00M
--
--
Nợ dài hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
--
5.00M
--
--
Tổng nợ dài hạn
-92.23%
425.00K
--
0.00
--
5.47M
--
945.00K
Tổng các khoản nợ
-16.97%
45.78M
--
54.31M
--
55.14M
--
322.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.57%
459.34M
--
458.40M
--
456.74M
--
21.24M
Lợi nhuận giữ lại
-13.74%
-429.32M
--
-400.70M
--
-377.45M
--
-283.24M
Vốn dự trữ
0.57%
459.33M
--
458.39M
--
456.73M
--
21.23M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-6.93%
-4.54M
--
-4.33M
--
-4.24M
--
-3.88M
Tổng vốn chủ sở hữu
-66.04%
25.48M
--
53.37M
--
75.05M
--
-254.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký