tradingkey.logo

Adlai Nortye Ltd

ANL

1.460USD

+0.010+0.69%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
161.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-38.16%60.91M
--97.99M
--98.50M
--59.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.43%60.90M
--97.98M
--91.49M
--59.84M
-Đầu tư ngắn hạn
-99.90%7.00K
--7.00K
--7.01M
--0.00
Các khoản phải thu
227.02%1.17M
----
--359.00K
--461.00K
-Các khoản phải thu khác
17.86%264.00K
----
--224.00K
--270.00K
Chi phí trả trước
-15.23%1.98M
--2.29M
--2.34M
--1.41M
Tổng tài sản ngắn hạn
-36.69%64.06M
--100.28M
--101.19M
--61.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-28.82%2.71M
--2.88M
--3.80M
--5.45M
-Tài sản cố định
-18.10%6.34M
----
--7.74M
--8.56M
-Khấu hao lũy kế
-7.78%3.64M
----
--3.94M
--3.11M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-36.51%40.00K
--51.00K
--63.00K
--82.00K
Chi phí trả trước dài hạn
----
--273.00K
----
--300.00K
Tài sản dài hạn khác
----
--273.00K
----
--300.00K
Tổng tài sản dài hạn
-75.15%7.21M
--7.40M
--28.99M
--5.83M
Tổng tài sản
-45.26%71.27M
--107.68M
--130.19M
--67.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
--290.37M
Chi phí trích trước
-19.69%3.06M
----
--3.81M
--4.34M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-13.76%26.80M
--39.53M
--31.08M
--11.24M
-Nợ ngắn hạn
-13.27%26.33M
--38.89M
--30.36M
--10.19M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-34.76%471.00K
--637.00K
--722.00K
--1.05M
Nợ phải trả hoãn lại
--5.00M
----
--0.00
----
Nợ ngắn hạn khác
--5.00M
----
--0.00
--290.37M
Tổng nợ ngắn hạn
-8.68%45.36M
--54.31M
--49.67M
--321.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
----
--5.00M
----
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
----
--5.00M
----
Tổng nợ dài hạn
-92.23%425.00K
--0.00
--5.47M
--945.00K
Tổng các khoản nợ
-16.97%45.78M
--54.31M
--55.14M
--322.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.57%459.34M
--458.40M
--456.74M
--21.24M
Lợi nhuận giữ lại
-13.74%-429.32M
---400.70M
---377.45M
---283.24M
Vốn dự trữ
0.57%459.33M
--458.39M
--456.73M
--21.23M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-6.93%-4.54M
---4.33M
---4.24M
---3.88M
Tổng vốn chủ sở hữu
-66.04%25.48M
--53.37M
--75.05M
---254.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI