tradingkey.logo

AnaptysBio Inc

ANAB
35.260USD
-0.780-2.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
986.33MVốn hóa
LỗP/E TTM

AnaptysBio Inc

35.260
-0.780-2.16%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của AnaptysBio Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của AnaptysBio Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
17 / 407
Xếp hạng tổng thể
85 / 4617
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
60.364
Giá mục tiêu
+65.02%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của AnaptysBio Inc

Điểm mạnhRủi ro
AnaptysBio, Inc. is a clinical-stage biotechnology company focused on delivering immunology therapeutics. The Company is developing immune cell modulators, including two checkpoint agonists for autoimmune and inflammatory disease: rosnilimab, its PD-1 agonist, in a Phase 2b trial for the treatment of rheumatoid arthritis and in a Phase 2 trial for the treatment of ulcerative colitis; and ANB032, its BTLA agonist, in a Phase 2b trial for the treatment of atopic dermatitis. The Company's preclinical immune cell modulator portfolio includes ANB033, an anti-CD122 antagonist antibody, and ANB101, a BDCA2 modulator antibody, for the treatment of autoimmune and inflammatory diseases. In addition, it has developed two cytokine antagonists available for out-licensing: imsidolimab, an anti-IL-36R antagonist, in Phase 3 for the treatment of generalized pustular psoriasis, or GPP, and etokimab, an anti-IL-33 antagonist for the treatment of respiratory disorders that is Phase 2/3 ready.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 787.33% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 91.28M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -8.20, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 36.77M, giảm 21.51% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 2.47M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.14, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 22.26M, phản ánh mức tăng 102.93% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 17.21% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.14
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.40

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.39

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.93

Định giá công ty của AnaptysBio Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.48, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 7.05. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.20, thấp hơn -73.70% so với mức đỉnh gần đây là -2.16 và cao hơn -1.50% so với mức đáy gần đây là -8.32.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.48
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 17/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.46, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.01. Mức giá mục tiêu trung bình của AnaptysBio Inc là 62.00, với mức cao là 90.00 và mức thấp là 20.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.50
Thay đổi giá
-0.04

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
60.364
Giá mục tiêu
+65.02%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

521
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
AnaptysBio Inc
ANAB
13
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
25
argenx SE
ARGX
25
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
25
1
2
3
...
104

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.16, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.58. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 39.79 và ngưỡng hỗ trợ ở 30.89, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.26
Thay đổi giá
-0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.323
Trung lập
RSI(14)
69.898
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
61.483
Trung lập
ATR(14)
1.661
Biến động thấp
CCI(14)
64.209
Trung lập
Williams %R
34.309
Mua
TRIX(12,20)
1.318
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
36.274
Bán
MA10
35.438
Bán
MA20
34.106
Mua
MA50
27.453
Mua
MA100
25.538
Mua
MA200
22.137
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.15. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 131.35%, tương ứng mức giảm 9.23% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Steven Cohen, nắm giữ tổng cộng 2.47M cổ phần, chiếm 8.84% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
EcoR1 Capital, LLC
7.88M
--
Point72 Asset Management, L.P.
Star Investors
2.47M
+4.50%
First Light Asset Management, LLC
2.13M
-39.71%
Morgan Stanley & Co. LLC
1.64M
+245.80%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.55M
-15.63%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.53M
+1.34%
Millennium Management LLC
1.43M
+601.03%
Tang Capital Management, LLC
1.33M
-13.87%
UBS Financial Services, Inc.
1.27M
+159.55%
BofA Global Research (US)
1.08M
-5.87%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.28, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.47. Giá trị beta của công ty là 0.17. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.28
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.17
VaR
+5.31%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+50.99%
Biến động 240 ngày
+97.25%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+31.59%
120 ngày
+31.59%
5 năm
+31.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.85%
120 ngày
-13.85%
5 năm
-33.80%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.18
120 ngày
+2.03
5 năm
+0.45

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+50.99%
3 năm
+69.32%
5 năm
+69.32%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.76
3 năm
+0.16
5 năm
+0.13
Độ lệch
240 ngày
+0.61
3 năm
+0.12
5 năm
-0.23

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+97.25%
5 năm
+75.79%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.22%
5 năm
+3.94%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+376.56%
240 ngày
+376.56%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+86.67%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+49.79%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.77%
120 ngày
+2.10%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-11.60%
60 ngày
+5.68%
120 ngày
+24.97%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
AnaptysBio Inc
AnaptysBio Inc
ANAB
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CytomX Therapeutics Inc
CytomX Therapeutics Inc
CTMX
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NewAmsterdam Pharma Company NV
NewAmsterdam Pharma Company NV
NAMS
8.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amicus Therapeutics Inc
Amicus Therapeutics Inc
FOLD
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI