Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-amwl
/
American Well Corp
AMWL
7.040
USD
+0.030
+0.43%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
7.010
USD
+7.010
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
109.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
American Well Corp
7.040
+0.030
+0.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.98%
-25.11M
67.69%
-13.44M
14.84%
-32.35M
45.01%
-21.79M
-105.01%
-59.76M
-15.66%
-41.58M
25.48%
-37.99M
8.29%
-39.63M
53.13%
-29.15M
19.98%
-35.95M
-74.44%
-50.98M
-64.60%
-43.21M
-51.17%
-62.19M
-83.13%
-44.92M
2.95%
-29.22M
--
-26.25M
--
-41.14M
--
-24.53M
--
-30.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
75.01%
-18.36M
10.94%
-44.57M
67.88%
-44.04M
45.91%
-50.58M
81.57%
-73.45M
18.75%
-50.04M
-94.27%
-137.10M
-34.26%
-93.52M
-467.25%
-398.51M
-28.56%
-61.59M
-38.57%
-70.58M
-82.64%
-69.65M
-76.49%
-70.25M
5.29%
-47.91M
21.15%
-50.93M
--
-38.14M
--
-39.80M
--
-50.59M
--
-64.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.73%
8.66M
-0.28%
9.03M
-89.59%
9.14M
-75.31%
8.82M
-97.37%
8.91M
26.10%
9.05M
1149.98%
87.79M
399.78%
35.71M
4647.74%
338.13M
-6.47%
7.18M
39.15%
7.02M
133.65%
7.14M
136.30%
7.12M
108.53%
7.68M
75.91%
5.05M
--
3.06M
--
3.01M
--
3.68M
--
2.87M
Thuế hoãn lại
-20.00%
-6.00K
-12.39%
-245.00K
1400.00%
13.00K
40.00%
-6.00K
61.54%
-5.00K
80.78%
-218.00K
99.56%
-1.00K
98.61%
-10.00K
97.07%
-13.00K
44.98%
-1.13M
94.60%
-226.00K
--
-721.00K
--
-443.00K
--
-2.06M
--
-4.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-108.95%
-79.00K
189.95%
8.13M
43.12%
156.00K
14.55%
-188.00K
343.72%
883.00K
-251.72%
-9.04M
-95.26%
109.00K
-111.83%
-220.00K
-89.10%
199.00K
240.71%
5.96M
29.63%
2.30M
686.75%
1.86M
601.92%
1.82M
326.59%
1.75M
197.82%
1.77M
--
-317.00K
--
260.00K
--
410.00K
--
596.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
3.93%
-12.73M
117.83%
2.63M
-42.44%
-8.92M
345.74%
9.57M
-241.30%
-13.26M
-125.28%
-14.73M
42.62%
-6.26M
-286.67%
-3.89M
173.70%
9.38M
62.57%
-6.54M
-278.12%
-10.91M
190.54%
2.09M
9.53%
-12.73M
-290.22%
-17.47M
257.65%
6.13M
--
-2.30M
--
-14.07M
--
9.18M
--
-3.89M
-Thay đổi các khoản phải thu
73.55%
-7.27M
232.73%
10.92M
-1107.61%
-13.24M
-38.45%
4.81M
-1275.47%
-27.51M
36.40%
-8.23M
235.88%
1.31M
430.96%
7.82M
-45.45%
2.34M
-9.28%
-12.94M
-163.79%
-967.00K
-39.93%
1.47M
-41.69%
4.29M
-106.08%
-11.84M
531.67%
1.52M
--
2.45M
--
7.36M
--
-5.74M
--
240.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
343.24%
328.00K
-99.15%
10.00K
16.00%
812.00K
1169.15%
1.00M
-75.25%
74.00K
253.65%
1.18M
1558.33%
700.00K
-190.38%
-94.00K
160.40%
299.00K
-148.92%
-768.00K
71.93%
-48.00K
-76.20%
104.00K
-107.98%
-495.00K
216.04%
1.57M
93.33%
-171.00K
--
437.00K
--
-238.00K
--
-1.35M
--
-2.56M
-Thay đổi chi phí trả trước
51.21%
-786.00K
1596.81%
4.22M
-64.04%
1.40M
54.75%
-1.41M
-138.38%
-1.61M
-136.96%
-282.00K
391.77%
3.88M
-2605.65%
-3.11M
328.40%
4.20M
111.35%
763.00K
19.34%
790.00K
-72.51%
124.00K
-1000.60%
-1.84M
-12.22%
-6.72M
-77.96%
662.00K
--
451.00K
--
-167.00K
--
-5.99M
--
3.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-42.63%
-977.00K
50.95%
-986.00K
-6900.00%
-1.05M
49.39%
-783.00K
31.70%
-685.00K
-189.21%
-2.01M
99.10%
-15.00K
-6545.83%
-1.55M
-49.70%
-1.00M
49.78%
-695.00K
-455.00%
-1.67M
108.89%
24.00K
-308.54%
-670.00K
-66.55%
-1.38M
-334.38%
-300.00K
--
-270.00K
--
-164.00K
--
-831.00K
--
128.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-75.84%
3.52M
-43.91%
-9.83M
67.37%
-2.46M
120.74%
1.46M
-18.74%
14.59M
-297.90%
-6.83M
33.78%
-7.55M
-23.95%
-7.03M
1954.65%
17.95M
76.03%
-1.72M
-21.76%
-11.41M
-6.40%
-5.67M
77.03%
-968.00K
-154.49%
-7.16M
7.16%
-9.37M
--
-5.33M
--
-4.21M
--
13.14M
--
-10.09M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
57.98%
-25.11M
67.69%
-13.44M
14.84%
-32.35M
45.01%
-21.79M
-105.01%
-59.76M
-15.66%
-41.58M
25.48%
-37.99M
8.29%
-39.63M
53.13%
-29.15M
19.98%
-35.95M
-74.44%
-50.98M
-64.60%
-43.21M
-51.17%
-62.19M
-83.13%
-44.92M
2.95%
-29.22M
--
-26.25M
--
-41.14M
--
-24.53M
--
-30.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-99.69%
9.00K
83.59%
2.42M
7788.33%
4.73M
-27.07%
5.18M
-57.26%
2.89M
-87.40%
1.32M
207.14%
60.00K
71130.00%
7.10M
9854.41%
6.77M
2990.24%
10.45M
9.68%
-56.00K
-107.41%
-10.00K
-54.05%
68.00K
492.98%
338.00K
-106.48%
-62.00K
--
135.00K
--
148.00K
--
57.00K
--
957.00K
Chi phí vốn
-99.69%
9.00K
83.59%
2.42M
7788.33%
4.73M
-27.07%
5.18M
-57.26%
2.89M
-87.40%
1.32M
--
60.00K
--
7.10M
9854.41%
6.77M
2990.24%
10.45M
--
--
--
--
-54.05%
68.00K
492.98%
338.00K
--
--
--
135.00K
--
148.00K
--
57.00K
--
957.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-88.00%
9.00K
-96.88%
3.00K
-75.00%
15.00K
44.44%
26.00K
316.67%
75.00K
-66.90%
96.00K
207.14%
60.00K
280.00%
18.00K
-73.53%
18.00K
-14.20%
290.00K
9.68%
-56.00K
-107.41%
-10.00K
-54.05%
68.00K
492.98%
338.00K
-106.48%
-62.00K
--
135.00K
--
148.00K
--
57.00K
--
957.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%
0.00
97.79%
2.41M
--
4.72M
-27.25%
5.15M
-58.26%
2.82M
-87.99%
1.22M
--
0.00
--
7.08M
--
6.75M
--
10.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
20.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-156.53M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-1.00M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-61.76%
95.66M
56.49%
195.42M
-20.86%
98.92M
21.88%
-389.99M
--
250.15M
--
124.87M
24.98%
124.98M
--
-499.22M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
100.00M
--
0.00
--
29.98M
--
-100.05M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
520.81%
19.39M
-104.38%
-4.13M
-102.42%
-4.73M
-105.83%
-5.18M
98.84%
-4.61M
-60.64%
94.34M
56.37%
195.36M
-27.76%
88.87M
20.34%
-397.74M
71017.16%
239.70M
179.85%
124.93M
23.20%
123.03M
-18419.70%
-499.29M
-101.13%
-338.00K
-54.90%
-156.46M
--
99.86M
--
-2.70M
--
29.92M
--
-101.01M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-43.20%
543.00K
--
-2.00K
-52.34%
427.00K
100.00%
0.00
-38.56%
956.00K
-100.00%
0.00
-40.27%
896.00K
-113.71%
-305.00K
120.07%
1.56M
-65.74%
417.00K
43.54%
1.50M
-57.16%
2.22M
-356.33%
-7.75M
106.03%
1.22M
-99.88%
1.04M
--
5.19M
--
-1.70M
--
-20.19M
--
854.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-1.00K
--
-2.00K
--
-1.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
-585.00K
--
-1.00K
100.00%
0.00
84.75%
-360.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
94.76%
-1.05M
-100.28%
-2.36M
--
-2.25M
--
-9.38M
--
-20.05M
--
854.68M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
-750.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-43.10%
544.00K
--
0.00
-52.23%
428.00K
-100.00%
0.00
-38.60%
956.00K
-100.00%
0.00
-51.83%
896.00K
-85.48%
280.00K
-61.43%
1.56M
-81.61%
417.00K
-45.37%
1.86M
-74.06%
1.93M
-56.58%
4.04M
33.59%
2.27M
70.00%
3.41M
--
7.44M
--
9.30M
--
1.70M
--
2.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
295.00K
-630.94%
-11.79M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.61M
--
-1.84M
--
-1.08M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-43.20%
543.00K
--
-2.00K
-52.34%
427.00K
100.00%
0.00
-38.56%
956.00K
-100.00%
0.00
-40.27%
896.00K
-113.71%
-305.00K
120.07%
1.56M
-65.74%
417.00K
43.54%
1.50M
-57.16%
2.22M
-356.33%
-7.75M
106.03%
1.22M
-99.88%
1.04M
--
5.19M
--
-1.70M
--
-20.19M
--
854.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.55%
229.11M
-23.34%
245.44M
71.26%
277.70M
172.16%
309.39M
-30.87%
372.83M
-3.97%
320.17M
-37.15%
162.15M
-36.04%
113.68M
-27.82%
539.34M
-57.86%
333.40M
-73.57%
257.98M
-80.19%
177.73M
-20.74%
747.21M
-17.37%
791.20M
317.46%
975.98M
--
897.18M
--
942.71M
--
957.51M
--
233.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
90.69%
-5.91M
-131.01%
-16.33M
-120.42%
-32.26M
-165.38%
-31.69M
85.10%
-63.44M
-74.43%
52.66M
109.54%
158.02M
-39.61%
48.47M
25.26%
-425.66M
568.21%
205.94M
140.81%
75.41M
1.84%
80.25M
-1150.67%
-569.48M
-197.18%
-43.99M
-125.53%
-184.78M
--
78.81M
--
-45.53M
--
-14.80M
--
723.72M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-2258.06%
-731.00K
1362.24%
1.24M
1880.97%
4.40M
-901.70%
-4.72M
90.55%
-31.00K
-105.52%
-98.00K
-517.50%
-247.00K
73.72%
-471.00K
-32.79%
-328.00K
2958.62%
1.77M
71.83%
-40.00K
--
-1.79M
--
-247.00K
--
58.00K
--
-142.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-27.86%
223.21M
-38.55%
229.11M
-23.34%
245.44M
71.26%
277.70M
172.16%
309.39M
-30.87%
372.83M
-3.97%
320.17M
-37.15%
162.15M
-36.04%
113.68M
-27.82%
539.34M
-57.86%
333.40M
-73.57%
257.98M
-80.19%
177.73M
-20.74%
747.21M
-17.37%
791.20M
--
975.98M
--
897.18M
--
942.71M
--
957.51M
Dòng tiền tự do
59.91%
-25.12M
63.04%
-15.85M
2.53%
-37.09M
42.28%
-26.97M
-74.43%
-62.65M
7.54%
-42.89M
25.36%
-38.05M
-8.15%
-46.73M
42.31%
-35.92M
-2.50%
-46.39M
-74.44%
-50.98M
-63.75%
-43.21M
-50.80%
-62.26M
-84.09%
-45.26M
5.94%
-29.22M
--
-26.39M
--
-41.29M
--
-24.59M
--
-31.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký