tradingkey.logo

Amesite Inc

AMST

2.930USD

+0.020+0.69%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.43%-677.09K
7.46%-850.45K
25.88%-488.26K
1.69%-654.41K
22.14%-581.53K
10.49%-919.05K
18.65%-658.78K
59.08%-665.68K
41.46%-746.93K
60.56%-1.03M
33.04%-809.77K
-31.11%-1.63M
5.15%-1.28M
-6.88%-2.60M
-286.52%-1.21M
-92.27%-1.24M
---1.35M
---2.44M
---312.89K
21.57%-645.32K
---822.76K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.47%-663.42K
-23.85%-1.12M
-1.95%-908.04K
-24.51%-1.18M
-53.65%-1.43M
-29.47%-905.61K
43.53%-890.69K
55.75%-948.48K
58.12%-928.00K
69.88%-699.48K
33.67%-1.58M
-13.43%-2.14M
4.59%-2.22M
-1.52%-2.32M
53.24%-2.38M
-36.85%-1.89M
---2.32M
---2.29M
---5.09M
22.92%-1.38M
---1.79M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-17.72%100.51K
-19.14%112.94K
-22.37%118.28K
-23.82%119.49K
-25.19%122.15K
-20.33%139.67K
-18.54%152.36K
-18.95%156.85K
-32.02%163.29K
-21.18%175.30K
-14.77%187.04K
-9.73%193.54K
21.84%240.22K
24.27%222.41K
36.32%219.44K
24.49%214.39K
--197.16K
--178.98K
--160.97K
115.31%172.21K
--79.98K
Các mục phi tiền mặt khác
---559.02K
---65.00K
--720.00K
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%-2.00
--0.00
-52.90%10.69K
--61.25K
-42.59%126.25K
--0.00
-97.13%22.70K
-100.00%0.00
178.39%219.93K
--0.00
--789.64K
--3.61M
--79.00K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
1085.47%589.44K
197.86%182.26K
-2078.63%-483.93K
563.63%333.33K
319.81%49.72K
57.23%-186.24K
-92.88%24.46K
365.31%50.23K
-95.85%11.84K
54.12%-435.41K
-38.69%343.51K
-71.72%-18.93K
-49.00%285.25K
28.86%-948.95K
-28.74%560.26K
-103.56%-11.03K
--559.27K
---1.33M
--786.20K
291.88%309.92K
---161.51K
-Thay đổi các khoản phải thu
---4.44K
-100.00%0.00
901.60%30.06K
-204.56%-30.06K
-100.00%0.00
148.19%18.75K
92.72%-3.75K
866.67%28.75K
955.78%61.23K
-714.68%-38.91K
-282.77%-51.53K
91.52%-3.75K
497.26%5.80K
-97.62%6.33K
113.39%28.20K
-114.50%-44.22K
---1.46K
--266.31K
---210.63K
3794.78%305.00K
--7.83K
-Thay đổi chi phí trả trước
4559.55%649.77K
216.06%136.53K
-1948.83%-558.53K
-431.75%-223.33K
-84.01%13.95K
-17.14%-117.63K
-92.43%30.21K
1363.46%67.32K
-59.02%87.23K
83.38%-100.42K
216.89%399.28K
-98.59%4.60K
-57.13%212.87K
37.82%-604.16K
64.26%126.00K
366.23%326.30K
--496.55K
---971.66K
--76.70K
-108.36%-122.56K
---58.82K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-7.47%-12.09K
24.89%-8.45K
182.40%24.38K
-101.02%-1.88K
93.41%-11.25K
82.67%-11.25K
-2852.40%-29.58K
-3.88%184.48K
1.51%-170.76K
-287.73%-64.93K
-101.32%-1.00K
190.78%191.93K
11.05%-173.38K
83.67%-16.75K
-83.53%76.11K
---211.41K
---194.91K
---102.53K
--462.06K
--0.00
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-16.43%-677.09K
7.46%-850.45K
25.88%-488.26K
1.69%-654.41K
22.14%-581.53K
10.49%-919.05K
18.65%-658.78K
59.08%-665.68K
41.46%-746.93K
60.56%-1.03M
33.04%-809.77K
-31.11%-1.63M
5.15%-1.28M
-6.88%-2.60M
-286.52%-1.21M
-92.27%-1.24M
---1.35M
---2.44M
---312.89K
21.57%-645.32K
---822.76K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-27.24%79.60K
19.26%64.60K
126.99%148.00K
43.83%147.10K
-5.44%109.40K
-17.52%54.17K
-41.99%65.20K
-17.01%102.27K
46.52%115.69K
-72.21%65.67K
-58.85%112.40K
-26.57%123.23K
-64.27%78.96K
2.08%236.28K
23.01%273.15K
21.94%167.82K
--220.98K
--231.48K
--222.05K
-47.14%137.63K
--260.36K
Chi phí vốn
-27.24%79.60K
19.26%64.60K
126.99%148.00K
43.83%147.10K
-5.44%109.40K
-17.52%54.17K
-41.99%65.20K
-17.01%102.27K
46.52%115.69K
-72.21%65.67K
-58.85%112.40K
-26.57%123.23K
-64.27%78.96K
2.08%236.28K
23.01%273.15K
21.94%167.82K
--220.98K
--231.48K
--222.05K
-47.14%137.63K
--260.36K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.17K
-100.00%0.00
834.58%21.57K
-50.71%2.69K
-100.00%0.00
-50.22%2.86K
-62.54%2.31K
-73.37%5.46K
-88.85%3.06K
-70.29%5.75K
108.78%6.16K
--20.52K
--27.41K
--19.34K
26.54%2.95K
--2.33K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-27.24%79.60K
21.88%64.60K
126.99%148.00K
82.28%147.10K
-3.19%109.40K
-19.30%53.00K
-40.48%65.20K
-33.26%80.70K
53.74%113.00K
-71.84%65.67K
-59.04%109.54K
-25.20%120.92K
-63.33%73.50K
14.29%233.22K
31.92%267.40K
20.03%161.66K
--200.46K
--204.07K
--202.71K
-47.80%134.68K
--258.02K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
27.24%-79.60K
-19.26%-64.60K
-126.99%-148.00K
-43.83%-147.10K
5.44%-109.40K
17.52%-54.17K
41.99%-65.20K
17.01%-102.27K
-46.52%-115.69K
72.21%-65.67K
58.85%-112.40K
26.57%-123.23K
64.27%-78.96K
-2.08%-236.28K
-23.01%-273.15K
-21.94%-167.82K
---220.98K
---231.48K
---222.05K
47.14%-137.63K
---260.36K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--3.10M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--2.00
-100.00%0.00
--0.00
36.07%1.85M
100.00%0.00
--2.51M
--0.00
-89.37%1.36M
-100.00%-1.00
--0.00
--0.00
--12.80M
--1.92M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.92M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--3.10M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--2.00
-100.00%0.00
--0.00
36.07%1.85M
100.00%0.00
--2.51M
--0.00
-89.37%1.36M
---1.00
--0.00
--0.00
--12.80M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--3.10M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--2.00
-100.00%0.00
--0.00
36.07%1.85M
100.00%0.00
--2.51M
--0.00
-89.37%1.36M
-100.00%-1.00
--0.00
--0.00
--12.80M
--1.92M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-83.08%619.71K
-66.90%1.53M
-61.37%2.07M
-53.13%2.87M
-47.60%3.66M
-42.64%4.64M
-25.08%5.36M
-31.18%6.13M
-9.80%6.99M
-23.67%8.08M
-33.21%7.16M
-26.53%8.91M
-43.37%7.75M
-35.25%10.59M
161.69%10.71M
310.04%12.12M
--13.69M
--16.36M
--4.09M
41.31%2.96M
--2.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
438.57%2.34M
5.98%-915.05K
12.12%-636.26K
-4.37%-801.51K
19.90%-690.93K
10.92%-973.22K
-177.99%-723.98K
56.12%-767.95K
-174.71%-862.63K
61.53%-1.09M
857.71%928.34K
-24.24%-1.75M
173.73%1.15M
-6.47%-2.84M
-101.00%-122.52K
-223.82%-1.41M
---1.57M
---2.67M
--12.26M
205.03%1.14M
---1.08M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-0.46%2.96M
-83.08%619.71K
-69.06%1.43M
-61.37%2.07M
-51.50%2.97M
-47.60%3.66M
-42.64%4.64M
-25.08%5.36M
-31.18%6.13M
-9.80%6.99M
-23.67%8.08M
-33.21%7.16M
-26.53%8.91M
-43.37%7.75M
-35.25%10.59M
161.69%10.71M
--12.12M
--13.69M
--16.36M
305.78%4.09M
--1.01M
Dòng tiền tự do
-9.52%-756.69K
5.98%-915.05K
12.12%-636.26K
-4.37%-801.51K
19.90%-690.93K
10.92%-973.22K
21.49%-723.98K
56.12%-767.95K
36.33%-862.63K
61.53%-1.09M
37.80%-922.16K
-24.24%-1.75M
13.49%-1.35M
-6.47%-2.84M
-177.14%-1.48M
-79.91%-1.41M
---1.57M
---2.67M
---534.94K
27.71%-782.95K
---1.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI