tradingkey.logo

A-Mark Precious Metals Inc

AMRK
26.800USD
-0.320-1.18%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
660.34MVốn hóa
38.13P/E TTM

A-Mark Precious Metals Inc

26.800
-0.320-1.18%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của A-Mark Precious Metals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của A-Mark Precious Metals Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
47 / 120
Xếp hạng tổng thể
192 / 4623
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.500
Giá mục tiêu
+47.17%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của A-Mark Precious Metals Inc

Điểm mạnhRủi ro
A-Mark Precious Metals, Inc. is a fully integrated precious metals platform. The Company offers an array of gold, silver, platinum, palladium, and copper bullion, numismatic coins, and related products to wholesale and retail customers. It operates through three segments: Wholesale Sales & Ancillary Services, Direct-to-Consumer, and Secured Lending. The Wholesale Sales & Ancillary Services segment distributes and purchases precious metal products from sovereign and private mints. The Company operates its Direct-to-Consumer segment through its wholly owned subsidiaries JM Bullion, Inc. (JMB) and Goldline, Inc. JMB owns and operates numerous websites targeting specific niches within the precious metals retail market, including JMBullion.com, ProvidentMetals.com, Silver.com, CyberMetals.com, GoldPrice.org, SilverPrice.org, BGASC.com, BullionMax.com and Gold.com. The Company operates its Secured Lending segment through its wholly owned subsidiary Collateral Finance Corporation, LLC (CFC).
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 18.22% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 108.79%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 108.79%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.03, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 15.63M, giảm 14.08% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Keeley-Teton Advisors, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Keeley-Teton Advisors, LLC nắm giữ 39.60K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.03, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.51B, phản ánh mức giảm 0.51% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 66.63% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.03
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.37

Tiềm năng tăng trưởng

6.64

Lợi nhuận cổ đông

8.91

Định giá công ty của A-Mark Precious Metals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.46, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 36.99, thấp hơn 9.51% so với mức đỉnh gần đây là 40.51 và cao hơn 89.45% so với mức đáy gần đây là 3.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.46
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 47/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của A-Mark Precious Metals Inc là 35.00, với mức cao là 63.00 và mức thấp là 29.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.500
Giá mục tiêu
+47.17%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
A-Mark Precious Metals Inc
AMRK
4
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Lithium Americas Corp
LAC
11
Southern Copper Corp
SCCO
10
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.03, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.32. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 29.47 và ngưỡng hỗ trợ ở 25.09, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.29
Thay đổi giá
-0.26

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.267
Trung lập
RSI(14)
50.611
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
29.223
Trung lập
ATR(14)
1.258
Biến động thấp
CCI(14)
-50.483
Trung lập
Williams %R
67.939
Bán
TRIX(12,20)
0.262
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
27.554
Bán
MA10
27.760
Bán
MA20
27.310
Bán
MA50
26.003
Mua
MA100
24.086
Mua
MA200
24.637
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.98. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 63.43%, tương ứng mức giảm 25.36% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.15M cổ phần, chiếm 4.66% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.17% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Silver Bow Ventures, L.L.C.
1.85M
--
Benjamin (Jeffrey D)
1.61M
+16.58%
American Century Investment Management, Inc.
1.46M
+16.61%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.32M
+1.58%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.21M
-1.24%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.19M
+7.47%
Richardson (William A)
1.16M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.15M
+1.71%
Praetorian Capital Management, L.L.C.
550.00K
--
Invenomic Capital Management LP
542.14K
+60.84%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.26, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 0.35. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.26
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.35
VaR
+4.19%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+36.00%
Biến động 240 ngày
+47.76%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.88%
120 ngày
+7.88%
5 năm
+19.28%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.51%
120 ngày
-13.27%
5 năm
-17.46%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.56
120 ngày
+0.80
5 năm
+0.64

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+36.00%
3 năm
+57.95%
5 năm
+57.95%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.30
3 năm
-0.10
5 năm
+0.38
Độ lệch
240 ngày
-0.19
3 năm
+0.22
5 năm
+0.23

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+47.76%
5 năm
+50.85%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.79%
5 năm
+4.61%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+112.49%
240 ngày
+112.49%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+38.92%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.02%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.84%
120 ngày
+1.04%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-43.29%
60 ngày
-36.51%
120 ngày
-21.46%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
A-Mark Precious Metals Inc
A-Mark Precious Metals Inc
AMRK
6.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI