tradingkey.logo

Amplify Energy Corp

AMPY
4.900USD
+0.330+7.22%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
198.33MVốn hóa
13.51P/E TTM

Amplify Energy Corp

4.900
+0.330+7.22%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Amplify Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Amplify Energy Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
58 / 123
Xếp hạng tổng thể
226 / 4615
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.500
Giá mục tiêu
+86.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Amplify Energy Corp

Điểm mạnhRủi ro
Amplify Energy Corp. is an independent oil and natural gas company. The Company is engaged in the acquisition, development, exploitation and production of oil and natural gas properties. The Company’s operations are focused on Oklahoma, the Rockies (Bairoil), federal waters offshore Southern California (Beta), East Texas/ North Louisiana, and the Eagle Ford (Non-op). Its properties consist primarily of operated and non-operated working interests in producing and undeveloped leasehold acreage and working interests in identified producing wells. The Company’s estimated proved reserves were approximately 98.1 One million barrels of oil equivalent (MMBoe), consisted of approximately 42% oil, 38% natural gas, and 20% NGLs, and 98% were classified as proved developed reserves. The Company's subsidiaries include Amplify Energy Holdings LLC, Amplify Acquisitionco LLC, Amplify Energy Services LLC, Amplify Energy Operating LLC, Beta Operating Company, LLC and San Pedro Bay Pipeline Company.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.50, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 17.89M, giảm 23.43% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 3.36K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.03.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.31, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 68.36M, phản ánh mức giảm 14.01% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 10.84% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.31
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.36

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.80

Hiệu quả hoạt động

6.40

Tiềm năng tăng trưởng

4.10

Lợi nhuận cổ đông

6.89

Định giá công ty của Amplify Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.94, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -7.15, thấp hơn -394.00% so với mức đỉnh gần đây là 21.01 và cao hơn 0.00% so với mức đáy gần đây là -7.15.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.94
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 58/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của Amplify Energy Corp là 8.50, với mức cao là 11.00 và mức thấp là 6.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.500
Giá mục tiêu
+86.00%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Amplify Energy Corp
AMPY
2
Diamondback Energy Inc
FANG
33
EOG Resources Inc
EOG
33
Devon Energy Corp
DVN
32
ConocoPhillips
COP
30
APA Corp (US)
APA
30
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.02, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.36 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.29, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.60
Thay đổi giá
0.42

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.047
Trung lập
RSI(14)
57.164
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
59.194
Trung lập
ATR(14)
0.278
Biến động cao
CCI(14)
157.609
Mua
Williams %R
28.090
Mua
TRIX(12,20)
-0.208
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.638
Mua
MA10
4.567
Mua
MA20
4.520
Mua
MA50
4.558
Mua
MA100
4.089
Mua
MA200
3.909
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 44.21%, tương ứng mức giảm 29.37% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.23M cổ phần, chiếm 5.51% tổng số cổ phần, với mức giảm 11.88% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Stoney Lonesome HF LP
3.59M
+13.73%
Irrevocable Larson Family Investment Trust
2.58M
+26.19%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.23M
-7.62%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.23M
-10.17%
American Century Investment Management, Inc.
1.31M
+9.04%
C.S. McKee
1.10M
--
Truffle Hound Capital, LLC
800.00K
--
Jacobs Levy Equity Management, Inc.
777.10K
+348.12%
Bridgeway Capital Management, LLC
729.42K
-45.53%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
551.62K
-77.82%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.21, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là -0.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.21
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.06
VaR
+6.14%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+66.81%
Biến động 240 ngày
+73.14%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+21.67%
120 ngày
+21.67%
5 năm
+21.67%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.62%
120 ngày
-9.62%
5 năm
-43.83%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.83
120 ngày
+1.81
5 năm
+0.64

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+66.81%
3 năm
+77.30%
5 năm
+77.47%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.39
3 năm
-0.16
5 năm
+0.40
Độ lệch
240 ngày
+0.38
3 năm
+0.30
5 năm
-0.47

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+73.14%
5 năm
+79.13%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.92%
5 năm
+6.49%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+312.48%
240 ngày
+312.48%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+74.26%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+55.31%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.36%
120 ngày
+2.34%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+2.77%
60 ngày
+65.23%
120 ngày
+64.34%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Amplify Energy Corp
Amplify Energy Corp
AMPY
6.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Icahn Enterprises LP
Icahn Enterprises LP
IEP
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI