Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Amber International Holding Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2016Q4
FY2016Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.49%-8.60M
-409.53%-7.79M
---4.21M
--2.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.90%-8.73M
454.37%6.36M
---18.95M
---1.79M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.50%1.37M
-1.99%1.38M
--1.52M
--1.41M
Thuế hoãn lại
39.57%-142.00K
-38.31%-361.00K
---235.00K
---261.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-365.66%-263.00K
---16.00K
--99.00K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-138.66%-6.20M
-314.42%-8.40M
---2.60M
--3.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
-4155.33%-9.89M
-188.07%-1.36M
--244.00K
--1.54M
-Thay đổi chi phí trả trước
67.24%-2.49M
-1143.57%-12.98M
---7.61M
--1.24M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-45.70%1.57M
125.58%6.55M
--2.89M
--2.91M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-104.49%-8.60M
-409.53%-7.79M
---4.21M
--2.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-82.89%26.00K
-100.00%0.00
--152.00K
--502.00K
Chi phí vốn
-82.89%26.00K
-98.41%8.00K
--152.00K
--502.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-93.28%9.00K
-100.00%0.00
--134.00K
--500.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-5.56%17.00K
-100.00%0.00
--18.00K
--2.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--1.16M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-46413.85%-30.23M
156.05%2.00M
---65.00K
---3.57M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13844.70%-30.26M
177.52%3.15M
---217.00K
---4.07M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
57.30%30.63M
-159.11%-1.75M
--19.47M
--2.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
488.44%2.22M
-159.60%-1.75M
---571.00K
--2.94M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--28.41M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--20.00M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-83.72%7.00K
-68.75%5.00K
--43.00K
--16.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
57.30%30.63M
-159.11%-1.75M
--19.47M
--2.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
123.91%27.11M
160.62%28.22M
--12.11M
--10.83M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-150.78%-7.71M
-597.26%-6.35M
--15.17M
--1.28M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
320.00%525.00K
127.64%34.00K
--125.00K
---123.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-28.88%19.40M
80.68%21.87M
--27.28M
--12.11M
Dòng tiền tự do
-97.96%-8.63M
-487.00%-7.80M
---4.36M
--2.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.