tradingkey.logo

Ambiq Micro Inc

AMBQ
30.895USD
+0.485+1.59%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
563.48MVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Ambiq Micro Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---5.03M
---11.96M
149.21%1.41M
---2.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---9.00M
---8.50M
11.86%-8.28M
---9.40M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--1.75M
--1.85M
25.95%1.96M
--1.56M
Các mục phi tiền mặt khác
--96.00K
--276.00K
-4.12%-1.42M
---1.36M
Thay đổi trong vốn lưu động
--56.00K
---6.35M
43.15%8.29M
--5.79M
-Thay đổi các khoản phải thu
--779.00K
---3.64M
30.64%6.35M
--4.86M
-Thay đổi hàng tồn kho
---367.00K
---465.00K
-123.91%-286.00K
--1.20M
-Thay đổi chi phí trả trước
--434.00K
---1.32M
32.00%66.00K
--50.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--1.00K
---1.00K
-100.00%0.00
--41.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---99.00K
---75.00K
100.00%0.00
---183.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---5.03M
---11.96M
149.21%1.41M
---2.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.71M
--2.02M
62.92%1.12M
--685.00K
Chi phí vốn
--1.71M
--2.02M
62.92%1.12M
--685.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--708.00K
--338.00K
157.78%116.00K
--45.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--1.00M
--1.69M
56.25%1.00M
--640.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---1.71M
---2.02M
-62.92%-1.12M
---685.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--105.72M
--27.00K
-98.18%148.00K
--8.15M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--99.84M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--7.95M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--178.00K
--27.00K
-26.73%148.00K
--202.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--5.70M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--5.70M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--105.72M
--27.00K
-98.18%148.00K
--8.15M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--47.51M
--61.42M
123.20%60.98M
--27.32M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--98.98M
---13.91M
-90.48%437.00K
--4.59M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---2.00K
--40.00K
94.44%-1.00K
---18.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--146.49M
--47.51M
92.46%61.42M
--31.91M
Dòng tiền tự do
---6.74M
---13.98M
108.19%290.00K
---3.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI