tradingkey.logo

Ardagh Metal Packaging SA

AMBP

3.760USD

-0.115-2.96%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.25BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.28%-310.00M
-12.10%385.00M
-20.28%169.00M
4.93%234.00M
-31.52%-338.00M
54.77%438.00M
247.54%212.00M
305.45%223.00M
-32.47%-257.00M
8.85%283.00M
-55.80%61.00M
-64.05%55.00M
---194.00M
85.71%260.00M
-33.01%138.00M
10.07%153.00M
--140.00M
--206.00M
--139.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
80.36%-11.00M
5.88%18.00M
120.00%2.00M
-1100.00%-12.00M
-566.67%-56.00M
-75.00%17.00M
-110.00%-10.00M
-101.75%-1.00M
-25.00%12.00M
138.20%68.00M
284.62%100.00M
--57.00M
-75.00%16.00M
-442.31%-178.00M
420.00%26.00M
--64.00M
--52.00M
--5.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
0.00%117.00M
6.80%110.00M
13.00%113.00M
11.22%109.00M
19.39%117.00M
19.77%103.00M
12.36%100.00M
13.95%98.00M
10.11%98.00M
2.38%86.00M
3.49%89.00M
--86.00M
8.54%89.00M
5.00%84.00M
13.16%86.00M
--82.00M
--80.00M
--76.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-1247.62%-283.00M
-83.33%4.00M
---8.00M
-95.24%1.00M
-320.00%-21.00M
226.32%24.00M
-100.00%0.00
--21.00M
-225.00%-5.00M
13.64%-19.00M
-93.27%15.00M
-100.00%0.00
--4.00M
-833.33%-22.00M
22200.00%223.00M
300.00%4.00M
--3.00M
--1.00M
---2.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
----
-23.21%301.00M
-81.13%10.00M
-11.11%152.00M
-22.25%-423.00M
88.46%392.00M
206.00%53.00M
344.29%171.00M
-6.46%-346.00M
6.12%208.00M
-66.67%-50.00M
-775.00%-70.00M
---325.00M
378.05%196.00M
-130.00%-30.00M
-117.02%-8.00M
--41.00M
--100.00M
--47.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
8.28%-310.00M
-12.10%385.00M
-20.28%169.00M
4.93%234.00M
-31.52%-338.00M
54.77%438.00M
247.54%212.00M
305.45%223.00M
-32.47%-257.00M
8.85%283.00M
-55.80%61.00M
-64.05%55.00M
---194.00M
85.71%260.00M
-33.01%138.00M
10.07%153.00M
--140.00M
--206.00M
--139.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-37.10%39.00M
-57.14%27.00M
-58.54%34.00M
-62.50%36.00M
-50.79%62.00M
-63.16%63.00M
-35.43%82.00M
-43.20%96.00M
7.69%126.00M
-33.72%171.00M
-8.63%127.00M
39.67%169.00M
--117.00M
183.52%258.00M
120.63%139.00M
152.08%121.00M
--91.00M
--63.00M
--48.00M
Chi phí vốn
-38.10%39.00M
-57.14%27.00M
-49.40%42.00M
-62.50%36.00M
-50.00%63.00M
-63.37%63.00M
-34.65%83.00M
-43.20%96.00M
7.69%126.00M
-33.33%172.00M
-8.63%127.00M
39.67%169.00M
--117.00M
183.52%258.00M
120.63%139.00M
152.08%121.00M
--91.00M
--63.00M
--48.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-37.10%39.00M
-57.14%27.00M
-58.54%34.00M
-62.50%36.00M
-50.79%62.00M
-63.16%63.00M
-35.43%82.00M
-43.20%96.00M
7.69%126.00M
-33.72%171.00M
-8.63%127.00M
39.67%169.00M
--117.00M
183.52%258.00M
120.63%139.00M
152.08%121.00M
--91.00M
--63.00M
--48.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
-81.82%-20.00M
----
----
----
0.00%-11.00M
----
----
----
-120.00%-11.00M
----
----
----
---5.00M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
50.00%-1.00M
-100.00%0.00
----
---2.00M
--1.00M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
37.10%-39.00M
36.49%-47.00M
58.54%-34.00M
62.50%-36.00M
50.79%-62.00M
59.34%-74.00M
35.43%-82.00M
43.20%-96.00M
-7.69%-126.00M
31.06%-182.00M
8.63%-127.00M
-39.67%-169.00M
---117.00M
-183.87%-264.00M
-124.19%-139.00M
-152.08%-121.00M
---93.00M
---62.00M
---48.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-180.34%-94.00M
-16.09%-101.00M
110.14%15.00M
-75.00%-112.00M
338.78%117.00M
39.58%-87.00M
-170.81%-148.00M
-118.13%-64.00M
-160.49%-49.00M
-269.23%-144.00M
378.67%209.00M
-17.33%353.00M
--81.00M
77.06%-39.00M
-167.86%-75.00M
3658.33%427.00M
---170.00M
---28.00M
---12.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-114.75%-27.00M
-65.00%-33.00M
206.10%87.00M
-2400.00%-46.00M
916.67%183.00M
-66.67%-20.00M
-530.77%-82.00M
-99.59%2.00M
-78.31%18.00M
57.14%-12.00M
98.70%-13.00M
-53.02%482.00M
--83.00M
-211.11%-28.00M
-1753.70%-1.00B
6940.00%1.03B
---9.00M
---54.00M
---15.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
88.89%-1.00M
-75.80%226.00M
---3.00M
----
---9.00M
--934.00M
----
----
--0.00
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.00%66.00M
0.00%66.00M
0.00%66.00M
1.54%66.00M
0.00%66.00M
-49.23%66.00M
--66.00M
-46.28%65.00M
--66.00M
--130.00M
--0.00
--121.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.00M
-100.00%-2.00M
---6.00M
----
----
0.00%-1.00M
100.00%0.00
80.00%-1.00M
50.00%-1.00M
50.00%-1.00M
50.00%-4.00M
99.17%-5.00M
---2.00M
98.76%-2.00M
-130.77%-8.00M
-20066.67%-599.00M
---161.00M
--26.00M
--3.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-180.34%-94.00M
-16.09%-101.00M
110.14%15.00M
-75.00%-112.00M
338.78%117.00M
39.58%-87.00M
-170.81%-148.00M
-118.13%-64.00M
-160.49%-49.00M
-269.23%-144.00M
378.67%209.00M
-17.33%353.00M
--81.00M
77.06%-39.00M
-167.86%-75.00M
3658.33%427.00M
---170.00M
---28.00M
---12.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
37.70%610.00M
155.19%393.00M
29.67%236.00M
25.00%155.00M
-20.18%443.00M
-73.58%154.00M
-58.26%182.00M
-44.89%124.00M
19.87%555.00M
17.54%583.00M
-25.72%436.00M
73.08%225.00M
--463.00M
33.33%496.00M
131.10%587.00M
-16.67%130.00M
--372.00M
--254.00M
--156.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-50.35%-433.00M
-24.91%217.00M
660.71%157.00M
39.66%81.00M
33.18%-288.00M
1132.14%289.00M
-119.05%-28.00M
-72.51%58.00M
-81.09%-431.00M
15.15%-28.00M
261.54%147.00M
-53.83%211.00M
---238.00M
71.30%-33.00M
-177.12%-91.00M
366.33%457.00M
---115.00M
--118.00M
--98.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
300.00%10.00M
-266.67%-20.00M
170.00%7.00M
0.00%-5.00M
-600.00%-5.00M
-20.00%12.00M
-350.00%-10.00M
82.14%-5.00M
112.50%1.00M
50.00%15.00M
126.67%4.00M
-1300.00%-28.00M
---8.00M
25.00%10.00M
-850.00%-15.00M
-110.53%-2.00M
--8.00M
--2.00M
--19.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
14.19%177.00M
37.70%610.00M
155.19%393.00M
29.67%236.00M
25.00%155.00M
-20.18%443.00M
-73.58%154.00M
-58.26%182.00M
-44.89%124.00M
19.87%555.00M
17.54%583.00M
-25.72%436.00M
--225.00M
80.16%463.00M
33.33%496.00M
131.10%587.00M
--257.00M
--372.00M
--254.00M
Dòng tiền tự do
12.97%-349.00M
-4.53%358.00M
-1.55%127.00M
55.91%198.00M
-4.70%-401.00M
237.84%375.00M
295.45%129.00M
211.40%127.00M
-23.15%-383.00M
5450.00%111.00M
-6500.00%-66.00M
-456.25%-114.00M
---311.00M
-95.92%2.00M
-100.70%-1.00M
-64.84%32.00M
--49.00M
--143.00M
--91.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI