tradingkey.logo

ALX Oncology Holdings Inc

ALXO

0.583USD

+0.065+12.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
34.97%-24.66M
19.23%-32.05M
18.56%-25.38M
16.22%-26.57M
-36.34%-37.92M
-91.98%-39.68M
-0.89%-31.16M
-86.56%-31.71M
-34.55%-27.82M
-18.18%-20.67M
-24.25%-30.88M
17.57%-17.00M
-302.61%-20.67M
-28.45%-17.49M
-160.33%-24.86M
-234.61%-20.62M
42.71%-5.13M
-373.73%-13.62M
-199.69%-9.55M
-42.40%-6.16M
-132.14%-8.96M
---2.87M
---3.19M
---4.33M
---3.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.57%-30.75M
35.87%-29.16M
39.78%-30.71M
-15.34%-39.40M
-17.88%-35.58M
-48.07%-45.47M
-44.37%-50.99M
-3.76%-34.16M
-23.03%-30.18M
-7.99%-30.71M
-43.78%-35.32M
-102.29%-32.92M
-72.95%-24.53M
-51.48%-28.44M
-141.29%-24.57M
-43.62%-16.27M
-160.08%-14.19M
-141.81%-18.77M
-234.46%-10.18M
-169.98%-11.33M
-28.69%-5.45M
---7.76M
---3.04M
---4.20M
---4.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.40%211.00K
3.38%214.00K
7.18%224.00K
6.28%220.00K
0.47%214.00K
97.14%207.00K
120.00%209.00K
146.43%207.00K
267.24%213.00K
208.82%105.00K
1483.33%95.00K
1300.00%84.00K
1060.00%58.00K
580.00%34.00K
20.00%6.00K
-92.41%6.00K
-95.58%5.00K
-95.54%5.00K
-95.50%5.00K
-27.52%79.00K
16.49%113.00K
--112.00K
--111.00K
--109.00K
--97.00K
Các mục phi tiền mặt khác
101.83%19.00K
86.69%-195.00K
64.42%-523.00K
33.78%-849.00K
-39.04%-1.04M
-341.27%-1.47M
-2478.95%-1.47M
-767.71%-1.28M
-276.00%-748.00K
-106.69%-332.00K
-122.27%-57.00K
31.51%192.00K
632.76%425.00K
606.12%4.96M
3300.00%256.00K
440.74%146.00K
-70.10%58.00K
6290.91%703.00K
---8.00K
--27.00K
--194.00K
--11.00K
----
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
107.54%645.00K
-2746.53%-8.76M
-109.36%-1.32M
328.81%6.21M
-148.20%-8.56M
-91.67%331.00K
881.42%14.13M
-127.67%-2.71M
-62.26%-3.45M
1393.61%3.97M
61.88%-1.81M
245.61%9.81M
-129.57%-2.13M
-90.18%266.00K
-1507.80%-4.74M
-471.18%-6.74M
280.53%7.19M
-42.28%2.71M
12.98%-295.00K
705.00%1.81M
-2051.47%-3.98M
--4.69M
---339.00K
---300.00K
--204.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
-54.49%527.00K
-100.00%0.00
220.05%940.00K
-355.07%-931.00K
--1.16M
--4.00K
---783.00K
--365.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
142.05%1.89M
-75.95%726.00K
298.04%4.65M
26.77%-1.56M
-2749.41%-4.50M
165.52%3.02M
2.90%-2.35M
-254.45%-2.13M
110.78%170.00K
199.21%1.14M
-59.96%-2.42M
1870.51%1.38M
-248.12%-1.58M
-39.00%380.00K
-51.10%-1.51M
83.82%-78.00K
30.84%-453.00K
1630.56%623.00K
-3130.30%-1.00M
-135.49%-482.00K
36.47%-655.00K
--36.00K
--33.00K
--1.36M
---1.03M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-91.95%12.00K
282.70%5.21M
-67.72%255.00K
-21.44%1.77M
-87.34%149.00K
-380.14%-2.85M
1449.02%790.00K
224900.00%2.25M
471.29%1.18M
4.74%1.02M
103.16%51.00K
99.99%-1.00K
45.63%-317.00K
9810.00%971.00K
---1.61M
-120685.71%-8.46M
-8428.57%-583.00K
-242.86%-10.00K
----
---7.00K
--7.00K
--7.00K
----
----
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
19.52%-507.00K
-35.52%-496.00K
68.11%-478.00K
-57.24%-467.00K
-229.84%-630.00K
-159.57%-366.00K
-467.80%-1.50M
-7.61%-297.00K
35.47%-191.00K
94.89%-141.00K
-15.79%-264.00K
-113.81%-276.00K
-201.37%-296.00K
-276200.00%-2.76M
-275.38%-228.00K
1950.93%2.00M
1181.48%292.00K
200.00%1.00K
13100.00%130.00K
-5300.00%-108.00K
-775.00%-27.00K
---1.00K
---1.00K
---2.00K
--4.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
34.97%-24.66M
19.23%-32.05M
18.56%-25.38M
16.22%-26.57M
-36.34%-37.92M
-91.98%-39.68M
-0.89%-31.16M
-86.56%-31.71M
-34.55%-27.82M
-18.18%-20.67M
-24.25%-30.88M
17.57%-17.00M
-302.61%-20.67M
-28.45%-17.49M
-160.33%-24.86M
-234.61%-20.62M
42.71%-5.13M
-373.73%-13.62M
-199.69%-9.55M
-42.40%-6.16M
-132.14%-8.96M
---2.87M
---3.19M
---4.33M
---3.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-59.46%60.00K
-59.46%60.00K
111.44%149.00K
-94.82%90.00K
-78.55%148.00K
-61.95%148.00K
-778.65%-1.30M
576.65%1.74M
17.15%690.00K
-91.39%389.00K
-51.76%192.00K
--257.00K
8314.29%589.00K
40972.73%4.52M
163.07%398.00K
--0.00
-30.00%7.00K
117.74%11.00K
---631.00K
-100.00%0.00
-91.53%10.00K
---62.00K
--0.00
--297.00K
--118.00K
Chi phí vốn
-59.46%60.00K
-59.46%60.00K
--149.00K
-94.82%90.00K
-78.55%148.00K
-61.95%148.00K
----
576.65%1.74M
17.15%690.00K
-91.39%389.00K
-51.76%192.00K
--257.00K
8314.29%589.00K
40972.73%4.52M
3880.00%398.00K
--0.00
-30.00%7.00K
--11.00K
--10.00K
-100.00%0.00
-91.53%10.00K
----
--0.00
--297.00K
--118.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-59.46%60.00K
-59.46%60.00K
111.44%149.00K
-94.82%90.00K
-78.55%148.00K
-61.95%148.00K
-778.65%-1.30M
576.65%1.74M
17.15%690.00K
49.04%389.00K
-51.76%192.00K
--257.00K
8314.29%589.00K
2272.73%261.00K
163.07%398.00K
--0.00
-30.00%7.00K
117.74%11.00K
---631.00K
-100.00%0.00
-91.53%10.00K
---62.00K
--0.00
--297.00K
--118.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
4.07%27.70M
301.25%33.24M
124.48%25.84M
-87.46%997.00K
-38.07%26.62M
-245.78%-16.52M
-17.10%11.51M
110.48%7.95M
123.45%42.98M
--11.33M
--13.89M
---75.88M
---183.33M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
4.43%27.64M
299.11%33.18M
100.49%25.69M
-85.40%907.00K
-37.41%26.47M
-252.31%-16.67M
-6.43%12.81M
108.16%6.21M
123.00%42.30M
342.19%10.94M
3540.95%13.70M
---76.13M
-2627342.86%-183.92M
-40972.73%-4.52M
-163.07%-398.00K
--0.00
30.00%-7.00K
-117.74%-11.00K
--631.00K
100.00%0.00
91.53%-10.00K
--62.00K
--0.00
---297.00K
---118.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-97.89%65.00K
-99.45%328.00K
326.13%251.00K
7816.03%27.15M
2984.11%3.09M
523.19%59.17M
18.38%-111.00K
-18.72%343.00K
-233.75%-107.00K
1711.83%9.49M
-130.98%-136.00K
-42.27%422.00K
-89.72%80.00K
-99.72%524.00K
-99.74%439.00K
195.06%731.00K
-99.26%778.00K
3078.02%188.36M
--170.30M
-108.15%-769.00K
--104.99M
--5.93M
--0.00
--9.43M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-75.43%-307.00K
-20.63%-76.00K
-222.52%-358.00K
-103.74%-218.00K
-63.55%-175.00K
-100.64%-63.00K
21.28%-111.00K
-205.71%-107.00K
-1.90%-107.00K
9612.50%9.89M
-35.58%-141.00K
52.05%-35.00K
---105.00K
---104.00K
---104.00K
---73.00K
----
-100.00%0.00
----
----
----
--5.92M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-75.68%45.00K
--0.00
-9.47%306.00K
----
444.12%185.00K
--0.00
11.92%338.00K
----
-65.66%34.00K
--0.00
193.20%302.00K
----
-99.95%99.00K
-100.00%0.00
125.37%103.00K
----
1955220.00%195.53M
--172.72M
---406.00K
----
--10.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-98.99%95.00K
--104.99M
--0.00
--0.00
--9.43M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-100.00%0.00
--534.00K
668.75%861.00K
--237.00K
-29.28%157.00K
-100.00%0.00
-27.74%112.00K
-100.00%0.00
-58.03%222.00K
-99.08%5.00K
-77.89%155.00K
-76.22%185.00K
--529.00K
81.61%543.00K
--701.00K
--778.00K
--0.00
--299.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-87.70%372.00K
-99.39%359.00K
--75.00K
--26.20M
--3.02M
9090.38%58.89M
----
----
----
---655.00K
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
---7.17M
---2.73M
---458.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-97.89%65.00K
-99.45%328.00K
326.13%251.00K
7816.03%27.15M
2984.11%3.09M
523.19%59.17M
18.38%-111.00K
-18.72%343.00K
-233.75%-107.00K
1711.83%9.49M
-130.98%-136.00K
-42.27%422.00K
-89.72%80.00K
-99.72%524.00K
-99.74%439.00K
195.06%731.00K
-99.26%778.00K
3078.02%188.36M
--170.30M
-108.15%-769.00K
--104.99M
--5.93M
--0.00
--9.43M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.53%17.63M
-17.72%16.17M
-59.06%15.60M
-77.70%14.11M
-54.03%22.47M
-60.00%19.65M
-42.65%38.10M
-60.25%63.26M
-86.56%48.89M
-87.25%49.12M
-83.79%66.44M
-62.98%159.15M
-16.25%363.67M
48.43%385.15M
317.89%409.96M
309.25%429.86M
4715.56%434.22M
4296.54%259.48M
979.48%98.10M
2352.37%105.03M
9.14%9.02M
--5.90M
--9.09M
--4.28M
--8.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
136.43%3.05M
-48.09%1.47M
103.08%568.00K
105.94%1.49M
-158.20%-8.37M
1316.38%2.82M
-6.53%-18.45M
72.87%-25.16M
107.03%14.37M
98.92%-232.00K
30.19%-17.32M
-366.08%-92.71M
-4586.41%-204.51M
-112.29%-21.48M
-115.38%-24.82M
-186.94%-19.89M
-104.54%-4.36M
5509.47%174.74M
5165.32%161.38M
-244.27%-6.93M
2513.12%96.02M
--3.12M
---3.19M
--4.80M
---3.98M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
46.59%20.68M
-21.53%17.63M
-17.72%16.17M
-59.06%15.60M
-77.70%14.11M
-54.03%22.47M
-60.00%19.65M
-42.65%38.10M
-60.25%63.26M
-86.56%48.89M
-87.25%49.12M
-83.79%66.44M
-62.98%159.15M
-16.25%363.67M
48.43%385.15M
317.89%409.96M
309.25%429.86M
4715.56%434.22M
4296.54%259.48M
979.48%98.10M
2352.37%105.03M
--9.02M
--5.90M
--9.09M
--4.28M
Dòng tiền tự do
35.06%-24.72M
19.38%-32.11M
18.08%-25.52M
20.31%-26.66M
-33.56%-38.07M
-89.13%-39.83M
-0.27%-31.16M
-93.86%-33.45M
-34.06%-28.51M
4.31%-21.06M
-23.05%-31.07M
16.33%-17.25M
-313.52%-21.26M
-61.50%-22.01M
-164.22%-25.25M
-234.61%-20.62M
42.69%-5.14M
---13.63M
-200.00%-9.56M
-33.25%-6.16M
-125.51%-8.97M
----
---3.19M
---4.63M
---3.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI