tradingkey.logo

Alta Equipment Group Inc

ALTG

7.395USD

-0.065-0.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
233.71MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.63%-17.50M
-57.18%34.90M
302.80%43.10M
33.58%-9.10M
32.84%-13.50M
40650.00%81.50M
-28.19%10.70M
-235.64%-13.70M
-200.00%-20.10M
-99.25%200.00K
431.11%14.90M
13.48%10.10M
-2133.33%-6.70M
322.22%26.60M
-147.87%-4.50M
196.67%8.90M
99.47%-300.00K
2015.74%6.30M
13868.97%9.40M
1655.50%3.00M
-5592456.32%-57.10M
---328.85K
--67.29K
-24208.00%-192.86K
---1.02K
--800.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-75.63%-20.90M
-457.89%-10.60M
-474.32%-27.70M
-595.83%-11.90M
-1290.00%-11.90M
-171.43%-1.90M
45.10%7.40M
-60.66%2.40M
183.33%1.00M
0.00%-700.00K
2450.00%5.10M
141.78%6.10M
78.95%-1.20M
78.13%-700.00K
-33.33%200.00K
-256.10%-14.60M
66.47%-5.70M
-206.43%-3.20M
-35.73%300.00K
-798.06%-4.10M
-1664934.28%-17.00M
---1.04M
--466.80K
73318.00%587.34K
-27.63%-1.02K
--800.00
---800.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.71%32.40M
-4.93%34.70M
8.00%37.80M
15.15%38.00M
21.00%34.00M
18.12%36.50M
18.24%35.00M
20.88%33.00M
16.12%28.10M
16.17%30.90M
21.31%29.60M
16.67%27.30M
13.08%24.20M
13.68%26.60M
16.19%24.40M
40.12%23.40M
53.96%21.40M
--23.40M
--21.00M
--16.70M
--13.90M
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
---2.10M
-411.11%-13.80M
262.16%12.00M
-6900.00%-6.80M
100.00%0.00
-125.00%-2.70M
---7.40M
--100.00K
---100.00K
-138.71%-1.20M
----
----
-100.00%0.00
196.88%3.10M
100.00%0.00
100.00%0.00
145.45%500.00K
---3.20M
---1.90M
---400.00K
---1.10M
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
50.00%3.90M
633.33%2.20M
-2.38%4.10M
162.86%9.20M
36.84%2.60M
-25.00%300.00K
50.00%4.20M
59.09%3.50M
-26.92%1.90M
-33.33%400.00K
16.67%2.80M
-84.83%2.20M
73.33%2.60M
-78.57%600.00K
41.18%2.40M
504.17%14.50M
-82.95%1.50M
568.96%2.80M
314.83%1.70M
379.01%2.40M
--8.80M
---597.07K
---791.33K
---860.20K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
14.38%-26.80M
-54.90%27.60M
203.69%25.30M
35.71%-29.70M
28.86%-31.30M
370.80%61.20M
-58.44%-24.40M
-148.39%-46.20M
-69.88%-44.00M
-1004.00%-22.60M
43.17%-15.40M
-118.82%-18.60M
-91.85%-25.90M
126.04%2.50M
-115.08%-27.10M
10.53%-8.50M
73.79%-13.50M
-831.44%-9.60M
-3315.77%-12.60M
-11976.34%-9.50M
---51.50M
--1.31M
--391.82K
--79.99K
-100.00%0.00
--0.00
--800.00
-Thay đổi các khoản phải thu
-213.75%-9.10M
0.62%16.20M
196.49%33.00M
-7350.00%-14.50M
515.38%8.00M
262.63%16.10M
-679.66%-34.20M
100.87%200.00K
116.67%1.30M
-28.57%-9.90M
140.97%5.90M
-80.31%-22.90M
-32.20%-7.80M
0.00%-7.70M
-580.00%-14.40M
-289.55%-12.70M
-68.57%-5.90M
---7.70M
--3.00M
--6.70M
---3.50M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
37.25%-41.60M
117.74%6.90M
8.97%-42.60M
49.83%-43.30M
41.99%-66.30M
45.82%-38.90M
32.27%-46.80M
-75.76%-86.30M
-38.38%-114.30M
-88.45%-71.80M
-141.61%-69.10M
7.71%-49.10M
-141.52%-82.60M
-0.26%-38.10M
-28.25%-28.60M
-13.43%-53.20M
-1.79%-34.20M
---38.00M
---22.30M
---46.90M
---33.60M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-162.00%-3.10M
-81.67%1.10M
52.38%3.20M
-108.33%-5.00M
196.15%5.00M
2900.00%6.00M
-30.00%2.10M
73.33%-2.40M
-405.88%-5.20M
108.33%200.00K
--3.00M
-2.27%-9.00M
240.00%1.70M
-1300.00%-2.40M
100.00%0.00
-1000.00%-8.80M
225.00%500.00K
790.73%200.00K
-26185.90%-4.30M
-383.19%-800.00K
---400.00K
---28.95K
--16.48K
---165.57K
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
7800.00%15.40M
-193.66%-13.30M
-95.67%900.00K
32.55%-14.30M
96.92%-200.00K
473.68%14.20M
50.72%20.80M
-228.48%-21.20M
-3350.00%-6.50M
-130.65%-3.80M
911.76%13.80M
-31.82%16.50M
104.26%200.00K
875.00%12.40M
-113.49%-1.70M
340.00%24.20M
-123.81%-4.70M
-202.44%-1.60M
--12.60M
--5.50M
---2.10M
--1.56M
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-28.46%18.60M
-7.95%33.60M
5.65%26.20M
16.57%38.70M
-10.34%26.00M
78.05%36.50M
-13.59%24.80M
-6.74%33.20M
-28.92%29.00M
-56.29%20.50M
-3.69%28.70M
-1.11%35.60M
28.30%40.80M
22.77%46.90M
52.82%29.80M
151.75%36.00M
120.83%31.80M
--38.20M
--19.50M
--14.30M
--14.40M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1600.00%-6.00M
-165.85%-16.20M
-72.88%3.20M
-83.51%4.80M
-99.30%400.00K
-37.72%24.60M
93.44%11.80M
191.00%29.10M
162.67%57.00M
554.02%39.50M
151.26%6.10M
23.46%10.00M
1133.33%21.70M
-61.11%-8.70M
31.21%-11.90M
-22.12%8.10M
91.83%-2.10M
-18100.00%-5.40M
-57766.67%-17.30M
33061.15%10.40M
---25.70M
--30.00K
--30.00K
4020.25%31.36K
-100.00%0.00
---800.00
--800.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-29.63%-17.50M
-57.18%34.90M
302.80%43.10M
33.58%-9.10M
32.84%-13.50M
40650.00%81.50M
-28.19%10.70M
-235.64%-13.70M
-200.00%-20.10M
-99.25%200.00K
431.11%14.90M
13.48%10.10M
-2133.33%-6.70M
322.22%26.60M
-147.87%-4.50M
196.67%8.90M
99.47%-300.00K
2015.74%6.30M
13868.97%9.40M
1655.50%3.00M
-5592456.32%-57.10M
---328.85K
--67.29K
-24208.00%-192.86K
---1.02K
--800.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-30.91%11.40M
-54.55%7.50M
-38.51%9.90M
-15.00%18.70M
-4.07%16.50M
-24.66%16.50M
35.29%16.10M
18.92%22.00M
-1.15%17.20M
62.22%21.90M
3.48%11.90M
2.78%18.50M
148.57%17.40M
92.86%13.50M
-4.96%11.50M
1600.00%18.00M
-73.68%7.00M
--7.00M
--12.10M
---1.20M
--26.60M
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-23.63%13.90M
-25.82%13.50M
6.03%21.10M
-9.69%20.50M
2.82%18.20M
-39.13%18.20M
61.79%19.90M
20.74%22.70M
1.14%17.70M
-31.11%29.90M
4.24%12.30M
2.17%18.80M
127.27%17.50M
486.49%43.40M
-9.23%11.80M
1740.00%18.40M
-71.16%7.70M
--7.40M
--13.00M
--1.00M
--26.70M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-30.91%11.40M
-54.55%7.50M
-38.51%9.90M
-15.00%18.70M
-4.07%16.50M
-24.66%16.50M
35.29%16.10M
18.92%22.00M
-1.15%17.20M
62.22%21.90M
3.48%11.90M
2.78%18.50M
148.57%17.40M
92.86%13.50M
-4.96%11.50M
1600.00%18.00M
-73.68%7.00M
--7.00M
--12.10M
---1.20M
--26.60M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---2.90M
100.00%0.00
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
4.97%-44.00M
99.49%-200.00K
200.00%300.00K
-41.67%-1.70M
22.18%-46.30M
-2892.31%-38.90M
57.14%-300.00K
36.84%-1.20M
-16.21%-59.50M
95.78%-1.30M
88.89%-700.00K
97.93%-1.90M
---51.20M
---30.80M
---6.30M
---91.70M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---700.00K
---700.00K
---600.00K
---900.00K
----
----
----
----
---1.20M
--2.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---143.75M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
13.33%-14.30M
86.45%-8.20M
34.97%-10.60M
11.06%-19.30M
12.70%-16.50M
12.82%-60.50M
66.25%-16.30M
-15.43%-21.70M
-1.61%-18.90M
4.93%-69.40M
-277.34%-48.30M
-0.53%-18.80M
-108.99%-18.60M
-25.43%-73.00M
70.16%-12.80M
-266.67%-18.70M
92.48%-8.90M
---58.20M
---42.90M
96.45%-5.10M
---118.30M
--0.00
--0.00
---143.75M
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
541.30%29.50M
-403.30%-27.60M
-646.34%-22.40M
-24.03%27.50M
-87.86%4.60M
-86.93%9.10M
-88.32%4.10M
376.32%36.20M
54.07%37.90M
46.53%69.60M
110.18%35.10M
-30.91%7.60M
186.05%24.60M
-10.38%47.50M
-38.60%16.70M
139.43%11.00M
-95.94%8.60M
--53.00M
32100.00%27.20M
-119.25%-27.90M
1248037.78%211.80M
--0.00
---85.00K
--144.91M
---16.97K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
157.81%33.00M
-360.92%-22.70M
-257.06%-25.60M
2.17%37.60M
-66.49%12.80M
-87.64%8.70M
-56.06%16.30M
268.00%36.80M
50.39%38.20M
45.15%70.40M
114.45%37.10M
-27.01%10.00M
195.35%25.40M
133.17%48.50M
-42.72%17.30M
146.44%13.70M
-87.94%8.60M
--20.80M
--30.20M
-43314.28%-29.50M
397114.48%71.30M
--0.00
--0.00
---67.95K
--17.95K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---3.80M
--0.00
---2.00M
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
----
--4.00M
---3.00M
-100.00%0.00
--172.80M
--0.00
--0.00
--143.75M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--28.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.00%2.70M
0.00%2.70M
0.00%2.70M
8.00%2.70M
0.00%2.70M
0.00%2.70M
8.00%2.70M
257.14%2.50M
237.50%2.70M
237.50%2.70M
257.14%2.50M
-36.36%700.00K
--800.00K
--800.00K
--700.00K
--1.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
85.45%-800.00K
-48.39%1.60M
162.11%5.90M
-384.21%-5.40M
-329.17%-5.50M
63.16%3.10M
-2000.00%-9.50M
211.76%1.90M
--2.40M
1050.00%1.90M
400.00%500.00K
-6.25%-1.70M
----
---200.00K
--100.00K
-200.00%-1.60M
----
--0.00
100.00%0.00
30.06%1.60M
-92391.84%-32.30M
--0.00
---85.00K
--1.23M
---34.92K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
541.30%29.50M
-403.30%-27.60M
-646.34%-22.40M
-24.03%27.50M
-87.86%4.60M
-86.93%9.10M
-88.32%4.10M
376.32%36.20M
54.07%37.90M
46.53%69.60M
110.18%35.10M
-30.91%7.60M
186.05%24.60M
-10.38%47.50M
-38.60%16.70M
139.43%11.00M
-95.94%8.60M
--53.00M
32100.00%27.20M
-119.25%-27.90M
1248037.78%211.80M
--0.00
---85.00K
--144.91M
---16.97K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-56.77%13.40M
942.86%14.60M
95.65%4.50M
229.41%5.60M
1048.15%31.00M
-33.33%1.40M
360.00%2.30M
6.25%1.70M
17.39%2.70M
75.00%2.10M
-72.22%500.00K
166.67%1.60M
91.67%2.30M
1100.00%1.20M
-71.88%1.80M
-98.35%600.00K
--1.20M
-89.83%100.00K
539.33%6.40M
114853.42%36.40M
-100.00%0.00
--983.34K
--1.00M
--31.66K
--49.66K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
90.94%-2.30M
-104.05%-1.20M
1222.22%10.10M
-283.33%-1.10M
-2440.00%-25.40M
4833.33%29.60M
-156.25%-900.00K
154.55%600.00K
-42.86%-1.00M
-45.45%600.00K
366.67%1.60M
-191.67%-1.10M
-16.67%-700.00K
0.00%1.10M
90.48%-600.00K
104.00%1.20M
-101.65%-600.00K
434.49%1.10M
-35477.14%-6.30M
-3194.75%-30.00M
202400.89%36.40M
---328.85K
---17.71K
121073.13%969.38K
---17.99K
--800.00
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
40.00%-300.00K
-100.00%0.00
0.00%-200.00K
----
-350.00%-500.00K
700.00%600.00K
---200.00K
--100.00K
--200.00K
---100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
98.21%11.10M
-56.77%13.40M
942.86%14.60M
95.65%4.50M
229.41%5.60M
1048.15%31.00M
-33.33%1.40M
360.00%2.30M
6.25%1.70M
17.39%2.70M
75.00%2.10M
-72.22%500.00K
166.67%1.60M
91.67%2.30M
1100.00%1.20M
-71.88%1.80M
-98.35%600.00K
83.35%1.20M
-89.83%100.00K
539.33%6.40M
114853.42%36.40M
--654.49K
--983.34K
125031.25%1.00M
--31.66K
--800.00
--0.00
Dòng tiền tự do
0.95%-31.40M
-66.19%21.40M
339.13%22.00M
18.68%-29.60M
16.14%-31.70M
313.13%63.30M
-453.85%-9.20M
-318.39%-36.40M
-56.20%-37.80M
-76.79%-29.70M
115.95%2.60M
8.42%-8.70M
-202.50%-24.20M
-1427.27%-16.80M
-352.78%-16.30M
-575.00%-9.50M
90.45%-8.00M
-234.49%-1.10M
-5449.82%-3.60M
1137.00%2.00M
---83.80M
---328.85K
--67.29K
---192.86K
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI