tradingkey.logo

Alerus Financial Corp

ALRS

20.970USD

+0.530+2.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
532.40MVốn hóa
21.67P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-43.09%114.60M
-51.97%106.53M
36.66%43.91M
101.26%2.12M
76.45%201.35M
11549.63%221.81M
-10.02%32.13M
42.27%-167.57M
1529.46%114.11M
-99.21%1.90M
0.42%35.71M
-1370.34%-290.27M
-96.51%7.00M
123.44%239.56M
194.72%35.56M
-93.08%22.85M
55.33%200.42M
-31.06%107.21M
-87.17%12.07M
334.60%330.11M
26.75%129.03M
--155.52M
76.57%94.09M
-326.81%-140.72M
1096.01%101.80M
--53.29M
---32.97M
---10.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
107.01%13.31M
99.55%-66.00K
-43.17%5.21M
-31.81%6.21M
-21.43%6.43M
-235.26%-14.76M
-4.76%9.16M
-2.03%9.10M
-19.62%8.19M
-14.14%10.91M
-26.39%9.62M
-20.53%9.29M
-33.07%10.18M
24.82%12.71M
-26.00%13.07M
1.92%11.69M
183.70%15.21M
33.02%10.18M
148.58%17.66M
37.45%11.47M
-16.67%5.36M
--7.65M
-3.61%7.10M
49.10%8.35M
-6.24%6.44M
--7.37M
--5.60M
--6.86M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
82.81%3.84M
57.71%3.39M
2.15%2.19M
2.94%2.17M
-1.41%2.10M
-8.68%2.15M
1.04%2.14M
10.13%2.11M
2.26%2.13M
9.76%2.35M
-2.49%2.12M
-13.35%1.92M
-11.17%2.08M
-6.59%2.14M
-7.38%2.17M
-1.25%2.21M
13.01%2.34M
1.24%2.29M
2.14%2.34M
3.90%2.24M
1.02%2.08M
--2.27M
1.55%2.29M
-0.28%2.15M
-5.39%2.05M
--2.26M
--2.16M
--2.17M
Thuế hoãn lại
--4.33M
-5919.44%-2.10M
---1.21M
-12.29%-676.00K
-100.00%0.00
-98.31%36.00K
100.00%0.00
-628.07%-602.00K
70.84%1.46M
32.17%2.13M
-482.98%-2.18M
-66.67%114.00K
223.48%854.00K
297.79%1.61M
840.26%570.00K
109.76%342.00K
760.00%264.00K
-532.98%-814.00K
87.80%-77.00K
-1267.67%-3.50M
-108.33%-40.00K
--188.00K
-149.41%-631.00K
141.96%300.00K
151.12%480.00K
---253.00K
---715.00K
---939.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-416.56%-6.21M
138.50%2.21M
28.65%-2.85M
38.82%-1.90M
-14.91%-1.20M
-328.54%-5.75M
-12.72%-4.00M
-13.10%-3.11M
55.66%-1.05M
81.74%-1.34M
70.77%-3.54M
78.06%-2.75M
82.87%-2.36M
61.48%-7.35M
32.07%-12.13M
33.15%-12.53M
-2951.55%-13.77M
-1752.14%-19.08M
-35614.00%-17.86M
-41755.56%-18.75M
1280.00%483.00K
---1.03M
-66.67%-50.00K
400.00%45.00K
-76.51%35.00K
---30.00K
---15.00K
--149.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-49.44%98.14M
-55.69%94.66M
44.52%37.58M
95.45%-8.06M
86.42%194.10M
1667.55%213.64M
-7.60%26.00M
40.78%-177.24M
2614.42%104.12M
-105.96%-13.63M
-10.79%28.14M
-2109.60%-299.29M
-102.10%-4.14M
114.36%228.81M
224.42%31.54M
-95.58%14.89M
66.13%196.73M
-25.98%106.74M
-88.45%9.72M
321.17%336.83M
31.06%118.42M
--144.21M
98.39%84.17M
-240.72%-152.29M
547.77%90.36M
--42.42M
---44.70M
---20.18M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-249.41%-5.31M
105.60%585.00K
125.29%1.87M
22.15%-991.00K
-178.11%-1.52M
-158.90%-10.44M
-247.00%-7.39M
79.04%-1.27M
144.65%1.95M
449.71%17.73M
51.86%5.03M
-105.55%-6.07M
-159.10%-4.36M
-1551.14%-5.07M
286.11%3.31M
-338.88%-2.96M
57.69%-1.68M
66.52%-307.00K
-117.78%-1.78M
113.82%1.24M
-275.26%-3.98M
---917.00K
112.67%10.00M
-78.90%-8.95M
-63.43%2.27M
--4.70M
---5.00M
--6.20M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-315.03%-8.67M
41.47%-3.36M
-335.44%-16.93M
-5.42%4.77M
148.26%4.03M
-70.13%-5.74M
196.62%7.19M
-44.37%5.04M
-1067.79%-8.35M
-185.40%-3.38M
-66.87%2.42M
2315.40%9.06M
117.28%863.00K
135.03%3.95M
237.41%7.32M
-103.04%-409.00K
-108.56%-5.00M
15.71%-11.28M
-133.66%-5.33M
292.94%13.47M
33.18%-2.40M
---13.38M
3967.10%15.82M
7.42%3.43M
28.29%-3.58M
--389.00K
--3.19M
---5.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-43.09%114.60M
-51.97%106.53M
36.66%43.91M
101.26%2.12M
76.45%201.35M
11549.63%221.81M
-10.02%32.13M
42.27%-167.57M
1529.46%114.11M
-99.21%1.90M
0.42%35.71M
-1370.34%-290.27M
-96.51%7.00M
123.44%239.56M
194.72%35.56M
-93.08%22.85M
55.33%200.42M
-31.06%107.21M
-87.17%12.07M
334.60%330.11M
26.75%129.03M
--155.52M
76.57%94.09M
-326.81%-140.72M
1096.01%101.80M
--53.29M
---32.97M
---10.22M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
133.14%2.05M
-73.79%378.00K
-108.81%-34.00K
2133.33%3.69M
-4.55%881.00K
103.67%1.44M
-36.72%386.00K
-51.61%165.00K
610.00%923.00K
-17.77%708.00K
46.63%610.00K
124.34%341.00K
-53.07%130.00K
-18.00%861.00K
-45.48%416.00K
-88.39%152.00K
-59.80%277.00K
132.82%1.05M
312.53%763.00K
113.34%1.31M
-49.56%689.00K
--451.00K
-179.78%-359.00K
-786.56%-9.81M
214.02%1.37M
--450.00K
--1.43M
--435.00K
Chi phí vốn
133.14%2.05M
249.45%5.04M
616.32%2.77M
2133.33%3.69M
-4.55%881.00K
103.67%1.44M
-36.72%386.00K
-51.61%165.00K
610.00%923.00K
-17.77%708.00K
46.63%610.00K
124.34%341.00K
-53.07%130.00K
-18.00%861.00K
-45.48%416.00K
-88.39%152.00K
-59.80%277.00K
132.82%1.05M
47.87%763.00K
130.46%1.31M
-49.56%689.00K
--451.00K
14.67%516.00K
-60.25%568.00K
214.02%1.37M
--450.00K
--1.43M
--435.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
133.14%2.05M
-73.79%378.00K
-108.81%-34.00K
2133.33%3.69M
-4.55%881.00K
103.67%1.44M
-36.72%386.00K
-51.61%165.00K
610.00%923.00K
-17.77%708.00K
46.63%610.00K
124.34%341.00K
-53.07%130.00K
-18.00%861.00K
-45.48%416.00K
-88.39%152.00K
-59.80%277.00K
132.82%1.05M
312.53%763.00K
113.34%1.31M
-49.56%689.00K
--451.00K
-179.78%-359.00K
-786.56%-9.81M
214.02%1.37M
--450.00K
--1.43M
--435.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--8.61M
----
----
----
----
----
----
----
---74.00K
--101.58M
----
----
----
----
----
----
---9.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
205.03%41.50M
-70.60%57.61M
-24.89%17.19M
-20.81%18.47M
-42.94%13.61M
762.18%195.95M
-25.38%22.89M
-38.03%23.32M
145.32%23.84M
111.62%22.73M
113.73%30.67M
925.78%37.64M
76.26%-52.61M
-100.72%-195.52M
-124.15%-223.44M
110.43%3.67M
-545.32%-221.59M
-189.74%-97.41M
-329.97%-99.68M
-665.78%-35.16M
-1216.60%-34.34M
---33.62M
-986.92%-23.18M
-13.00%6.21M
-123.64%-2.61M
--2.61M
--7.14M
--11.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-121.28%-88.93M
-8.44%-165.86M
-60.03%-116.82M
-176.31%-120.65M
-0.60%-40.19M
-22.57%-152.95M
53.81%-73.00M
39.80%-43.66M
33.25%-39.95M
-387.40%-124.79M
-548.67%-158.04M
-171.46%-72.53M
-244.25%-59.85M
-46.06%43.42M
249.14%35.22M
136.37%101.50M
213.55%41.49M
323.77%80.49M
-184.60%-23.62M
-10703.10%-279.04M
-261.29%-36.54M
---35.97M
246.83%27.92M
96.34%-2.58M
83.98%-10.11M
---19.01M
---70.62M
---63.15M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-117.50%-48.70M
-298.64%-99.92M
-97.81%-101.74M
-318.93%-105.98M
-29.75%-22.39M
142.48%50.30M
-94.90%-51.43M
43.69%-25.30M
84.73%-17.26M
22.95%-118.40M
86.01%-26.39M
-142.78%-44.93M
37.33%-113.03M
-464.10%-153.67M
-52.04%-188.63M
133.28%105.02M
-152.03%-180.37M
61.11%-27.24M
-2536.95%-124.06M
-2447.07%-315.52M
-408.00%-71.57M
---70.04M
130.22%5.09M
120.71%13.44M
73.19%-14.09M
---16.85M
---64.91M
---52.55M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-118.64%-44.16M
94.52%-11.35M
-1794.28%-314.34M
-103.33%-3.77M
2489.28%236.92M
-271.63%-206.94M
137.80%18.55M
-52.74%113.16M
-187.42%-9.92M
4084.57%120.57M
368.29%7.80M
9124.27%239.41M
-23.39%-3.45M
-9.60%-3.03M
-8.18%-2.91M
-0.19%-2.65M
6.24%-2.80M
-4.31%-2.76M
96.76%-2.69M
-102.08%-2.65M
96.43%-2.98M
---2.65M
-106.06%-82.92M
15.44%127.34M
-160.85%-83.52M
---40.24M
--110.31M
---32.02M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-116.18%-38.96M
96.35%-7.34M
-1425.50%-310.30M
-100.00%0.00
4157.81%240.83M
-262.04%-201.30M
105.05%23.41M
-50.51%119.92M
-9959.32%-5.94M
210657.63%124.23M
20129.82%11.42M
432760.71%242.29M
-123.41%-59.00K
-9.26%-59.00K
-7.55%-57.00K
-7.69%-56.00K
594.12%252.00K
-10.20%-54.00K
99.96%-53.00K
-100.04%-52.00K
99.94%-51.00K
---49.00K
-268.80%-141.52M
15.26%129.34M
-171.15%-81.45M
---38.37M
--112.22M
---30.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
16.99%-127.00K
97.89%-44.00K
93.88%-76.00K
99.90%-3.00K
57.62%-153.00K
-4978.05%-2.08M
---1.24M
-3181.11%-2.95M
40.53%-361.00K
78.53%-41.00K
100.00%0.00
---90.00K
-36.10%-607.00K
-73.64%-191.00K
-108.33%-75.00K
--0.00
-32.74%-446.00K
-10900.00%-110.00K
-100.06%-36.00K
100.00%0.00
-277.53%-336.00K
---1.00K
152507.50%60.96M
77.03%-17.00K
39.86%-89.00K
---40.00K
---74.00K
---148.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
35.03%5.07M
11.38%3.96M
9.60%3.96M
-1.13%3.76M
3.78%3.76M
-1.55%3.56M
0.00%3.62M
36.58%3.81M
30.03%3.62M
30.22%3.62M
30.22%3.62M
7.28%2.79M
6.99%2.78M
6.89%2.78M
6.81%2.78M
0.04%2.60M
0.27%2.60M
0.00%2.60M
9.94%2.60M
--2.60M
--2.59M
--2.60M
29.25%2.36M
----
----
--1.83M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-7.98%-1.98M
-7.93%-1.97M
----
---1.83M
---1.83M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-118.64%-44.16M
94.52%-11.35M
-1794.28%-314.34M
-103.33%-3.77M
2489.28%236.92M
-271.63%-206.94M
137.80%18.55M
-52.74%113.16M
-187.42%-9.92M
4084.57%120.57M
368.29%7.80M
9124.27%239.41M
-23.39%-3.45M
-9.60%-3.03M
-8.18%-2.91M
-0.19%-2.65M
6.24%-2.80M
-4.31%-2.76M
96.76%-2.69M
-102.08%-2.65M
96.43%-2.98M
---2.65M
-106.06%-82.92M
15.44%127.34M
-160.85%-83.52M
---40.24M
--110.31M
---32.02M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-52.85%61.24M
1.93%65.97M
569.21%438.14M
275.93%545.77M
123.02%129.89M
19.49%64.72M
76.74%65.47M
9.30%145.18M
-75.96%58.24M
-66.03%54.17M
-88.26%37.04M
-30.17%132.83M
40.09%242.31M
66.53%159.45M
49.89%315.43M
-4.17%190.22M
20.11%172.96M
56.52%95.75M
368.47%210.44M
342.58%198.49M
254.25%144.01M
--61.17M
13.31%44.92M
64.85%44.85M
-66.68%40.65M
--39.64M
--27.21M
--122.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-94.77%21.74M
-107.27%-4.74M
-49721.42%-372.17M
-35.03%-107.63M
378.36%415.88M
1499.24%65.17M
-104.36%-747.00K
16.79%-79.71M
179.41%86.94M
-95.08%4.08M
110.98%17.12M
-176.50%-95.79M
-734.48%-109.48M
7.31%82.86M
-36.00%-155.98M
947.98%125.21M
-68.33%17.25M
-6.79%77.21M
-805.59%-114.69M
16494.44%11.95M
1198.14%54.48M
--82.83M
527.17%16.25M
-99.42%72.00K
104.43%4.20M
---3.81M
--12.44M
---94.79M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-84.80%82.98M
-52.85%61.24M
1.93%65.97M
569.21%438.14M
275.93%545.77M
123.02%129.89M
19.49%64.72M
76.74%65.47M
9.30%145.18M
-75.96%58.24M
-66.03%54.17M
-88.26%37.04M
-30.17%132.83M
40.09%242.31M
66.53%159.45M
49.89%315.43M
-4.17%190.22M
20.11%172.96M
56.52%95.75M
368.47%210.44M
342.58%198.49M
--144.01M
70.70%61.17M
13.31%44.92M
64.85%44.85M
--35.84M
--39.64M
--27.21M
Dòng tiền tự do
-43.86%112.54M
-53.94%101.49M
29.62%41.15M
99.07%-1.57M
77.11%200.47M
18325.33%220.37M
-9.56%31.75M
42.28%-167.73M
1546.85%113.19M
-99.50%1.20M
-0.13%35.10M
-1380.35%-290.61M
-96.57%6.87M
124.84%238.69M
210.93%35.15M
-93.10%22.70M
55.94%200.14M
-31.54%106.16M
-87.92%11.30M
332.73%328.80M
27.79%128.34M
--155.07M
77.10%93.57M
-310.73%-141.28M
1042.53%100.44M
--52.84M
---34.40M
---10.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI