tradingkey.logo

Allogene Therapeutics Inc

ALLO

1.100USD

+0.020+1.85%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
240.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.31%-52.93M
31.67%-36.70M
20.56%-44.12M
-2.80%-63.59M
16.12%-55.90M
13.51%-53.71M
-16.53%-55.53M
-45.44%-61.86M
2.34%-66.64M
-36.67%-62.10M
2.50%-47.66M
-3.31%-42.53M
-38.33%-68.24M
-355.50%-45.44M
-30.04%-48.88M
-54.07%-41.17M
-20.88%-49.33M
80.16%-9.97M
-17.70%-37.59M
-7.35%-26.72M
-34.88%-40.81M
-134.01%-50.27M
-86.43%-31.93M
---24.89M
-605220.00%-30.26M
---21.48M
---17.13M
--5.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.10%-59.73M
32.85%-59.94M
-8.12%-66.29M
14.91%-66.36M
34.15%-65.00M
5.89%-89.26M
26.26%-61.31M
-4.28%-77.99M
-23.61%-98.70M
-26.69%-94.85M
-6.35%-83.15M
-5.43%-74.79M
-141.86%-79.85M
-9.18%-74.87M
-18.11%-78.19M
-16.34%-70.94M
39.40%-33.02M
-12.35%-68.57M
-30.48%-66.20M
-47.84%-60.97M
-72.48%-54.48M
-100.04%-61.03M
-16.64%-50.73M
---41.24M
-1116.25%-31.59M
---30.51M
---43.50M
---2.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.83%3.10M
-80.67%3.23M
290.12%13.94M
136.98%8.63M
1.37%3.56M
445.05%16.72M
-7.46%3.57M
-0.87%3.64M
-5.01%3.51M
-27.68%3.07M
65.67%3.86M
87.12%3.67M
92.49%3.69M
130.04%4.24M
28.73%2.33M
4.03%1.96M
-6.16%1.92M
-0.59%1.84M
36.30%1.81M
64.32%1.89M
194.10%2.04M
239.12%1.85M
164.02%1.33M
--1.15M
--695.00K
--547.00K
--503.00K
--0.00
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--33.00K
---159.00K
---50.00K
----
----
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
1737.68%1.13M
-56.57%3.07M
2824.49%4.30M
-164.00%-96.00K
-133.33%-69.00K
2847.92%7.08M
-73.42%147.00K
-87.22%150.00K
-55.58%207.00K
2281.82%240.00K
142.54%553.00K
203.36%1.17M
-76.78%466.00K
-100.41%-11.00K
26.67%228.00K
13.16%387.00K
179.53%2.01M
39.23%2.71M
-94.51%180.00K
25.27%342.00K
-43.69%718.00K
-34.34%1.95M
-86.01%3.28M
--273.00K
--1.27M
--2.97M
--23.44M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-86.76%-8.29M
254.95%5.27M
40.37%-8.88M
-281.11%-16.75M
-160.18%-4.44M
-131.46%-3.40M
-291.20%-14.89M
-186.19%-4.39M
136.91%7.38M
10204.67%10.81M
131.07%7.79M
30.28%5.10M
49.09%-19.99M
-100.31%-107.00K
-53.31%3.37M
-73.69%3.91M
-1141.42%-39.27M
627.15%34.99M
231.71%7.22M
219.00%14.88M
56.28%-3.16M
-928.71%-6.64M
193.11%2.18M
--4.66M
-378.02%-7.23M
--801.00K
---2.34M
--2.60M
-Thay đổi chi phí trả trước
-624.42%-623.00K
172.99%1.80M
-115.57%-341.00K
-1930.39%-1.87M
-106.81%-86.00K
-146.34%-2.47M
-61.61%2.19M
105.54%102.00K
118.93%1.26M
-0.45%5.33M
216.22%5.70M
-191.41%-1.84M
-1001.76%-6.67M
239.59%5.35M
-41.89%-4.91M
28.84%2.02M
-71.00%740.00K
30.68%-3.83M
-669.85%-3.46M
14.08%1.56M
234.88%2.55M
-1.19%-5.53M
121.72%607.00K
--1.37M
-37940.00%-1.89M
---5.47M
---2.79M
--5.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-130.66%-443.00K
316.15%2.23M
257.92%578.00K
-20652.00%-20.75M
3111.11%1.45M
-740.65%-1.03M
10.29%-366.00K
-132.15%-100.00K
101.45%45.00K
-135.65%-123.00K
-23.26%-408.00K
123.74%311.00K
-289.74%-3.11M
117.77%345.00K
31.47%-331.00K
-94.47%139.00K
-1301.75%-799.00K
-28.46%-1.94M
44.48%-483.00K
239.34%2.52M
69.68%-57.00K
-223.45%-1.51M
40.74%-870.00K
---1.81M
---188.00K
--1.22M
---1.47M
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1950.00%164.00K
-19.49%95.00K
483.33%115.00K
232.26%41.00K
101.19%8.00K
125.21%118.00K
93.59%-30.00K
93.87%-31.00K
-2.91%-671.00K
52.82%-468.00K
0.43%-468.00K
-116.98%-506.00K
98.33%-652.00K
-102.53%-992.00K
-27.03%-470.00K
711.91%2.98M
-5469.90%-39.05M
9151.15%39.28M
47.81%-370.00K
14.71%-487.00K
1.41%-701.00K
---434.00K
---709.00K
---571.00K
---711.00K
----
----
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
5.31%-52.93M
31.67%-36.70M
20.56%-44.12M
-2.80%-63.59M
16.12%-55.90M
13.51%-53.71M
-16.53%-55.53M
-45.44%-61.86M
2.34%-66.64M
-36.67%-62.10M
2.50%-47.66M
-3.31%-42.53M
-38.33%-68.24M
-355.50%-45.44M
-30.04%-48.88M
-54.07%-41.17M
-20.88%-49.33M
80.16%-9.97M
-17.70%-37.59M
-7.35%-26.72M
-34.88%-40.81M
-134.01%-50.27M
-86.43%-31.93M
---24.89M
-605220.00%-30.26M
---21.48M
---17.13M
--5.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1137.50%99.00K
41.99%257.00K
3475.00%429.00K
-100.00%0.00
-99.23%8.00K
-89.30%181.00K
-94.62%12.00K
-79.04%288.00K
-45.58%1.03M
129.89%1.69M
-93.34%223.00K
-87.40%1.37M
-70.56%1.90M
-95.77%736.00K
-83.47%3.35M
-32.09%10.90M
-47.27%6.46M
23.33%17.40M
10.04%20.25M
104.35%16.05M
17.56%12.25M
968.28%14.11M
1236.24%18.40M
--7.86M
--10.42M
--1.32M
--1.38M
--0.00
Chi phí vốn
1137.50%99.00K
41.99%257.00K
3475.00%429.00K
-100.00%0.00
-99.23%8.00K
-89.30%181.00K
-94.62%12.00K
-79.04%288.00K
-45.58%1.03M
129.89%1.69M
-93.34%223.00K
-87.40%1.37M
-70.56%1.90M
-95.77%736.00K
-83.47%3.35M
-32.09%10.90M
-47.27%6.46M
23.33%17.40M
10.04%20.25M
104.35%16.05M
17.56%12.25M
968.28%14.11M
1236.24%18.40M
--7.86M
--10.42M
--1.32M
--1.38M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1137.50%99.00K
41.99%257.00K
3475.00%429.00K
-100.00%0.00
-99.23%8.00K
-89.30%181.00K
-94.62%12.00K
-79.04%288.00K
-45.58%1.03M
129.89%1.69M
-93.34%223.00K
-87.40%1.37M
-70.56%1.90M
-95.77%736.00K
-83.47%3.35M
-32.09%10.90M
-47.27%6.46M
23.33%17.40M
10.04%20.25M
104.35%16.05M
17.56%12.25M
968.28%14.11M
1236.24%18.40M
--7.86M
--10.42M
--1.32M
--1.38M
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-71.66%6.28M
-18.41%55.19M
-120.59%-75.56M
327.63%74.61M
-80.57%22.14M
31.88%67.64M
-236.32%-34.26M
-68.51%17.45M
656.63%113.97M
61.50%51.29M
53.59%25.13M
56.10%55.41M
-117.18%-20.48M
-19.83%31.76M
125.92%16.36M
108.60%35.50M
4428.14%119.20M
46.09%39.61M
-164.94%-63.11M
-888.79%-412.92M
-106.36%-2.75M
108.69%27.12M
130.81%97.17M
--52.35M
--43.31M
---312.07M
---315.40M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-72.10%6.18M
-18.57%54.93M
-121.76%-75.99M
334.81%74.61M
-80.40%22.13M
36.02%67.46M
-237.59%-34.27M
-68.24%17.16M
604.69%112.94M
69.56%49.60M
91.39%24.91M
119.70%54.03M
-123.12%-22.38M
31.70%29.25M
115.61%13.01M
105.73%24.59M
745.02%96.80M
180.11%22.21M
-205.81%-83.36M
-1064.15%-428.97M
-145.63%-15.01M
102.53%7.93M
124.87%78.78M
--44.49M
--32.89M
---313.39M
---316.78M
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
747.88%13.99M
3605.16%5.74M
-84.15%679.00K
21.31%108.60M
-4.68%1.65M
236.96%155.00K
301.97%4.29M
372916.67%89.52M
-4.58%1.73M
-85.71%46.00K
-55.27%1.07M
-99.25%24.00K
-69.99%1.81M
-97.52%322.00K
-38.14%2.38M
-99.46%3.21M
-63.56%6.04M
-77.02%12.98M
145.98%3.85M
254211.44%600.17M
2324.85%16.59M
-83.61%56.47M
-99.43%1.57M
--236.00K
--684.00K
--344.52M
--274.06M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--116.84M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1159.70%10.00M
3605.16%5.74M
-100.00%0.00
18.76%106.32M
--794.00K
236.96%155.00K
2507.41%3.52M
357996.00%89.52M
-100.00%0.00
-85.71%46.00K
-82.00%135.00K
-99.22%25.00K
-93.03%283.00K
-97.52%322.00K
-69.34%750.00K
-28.21%3.21M
-73.20%4.06M
-77.02%12.98M
423.77%2.45M
1797.03%4.48M
--15.15M
-83.57%56.47M
-94.20%467.00K
--236.00K
----
--343.69M
--8.05M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--595.70M
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--150.00M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-25.47%638.00K
--0.00
-11.24%679.00K
--0.00
-50.55%856.00K
--0.00
-17.83%765.00K
100.00%0.00
13.06%1.73M
--0.00
-42.99%931.00K
---1.00K
-22.83%1.53M
100.00%0.00
16.15%1.63M
--0.00
37.97%1.98M
---1.00K
27.93%1.41M
--0.00
110.23%1.44M
--0.00
--1.10M
--0.00
--684.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--3.35M
--0.00
--0.00
--2.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--833.00K
---839.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
747.88%13.99M
3605.16%5.74M
-84.15%679.00K
21.31%108.60M
-4.68%1.65M
236.96%155.00K
301.97%4.29M
372916.67%89.52M
-4.58%1.73M
-85.71%46.00K
-55.27%1.07M
-99.25%24.00K
-69.99%1.81M
-97.52%322.00K
-38.14%2.38M
-99.46%3.21M
-63.56%6.04M
-77.02%12.98M
145.98%3.85M
254211.44%600.17M
2324.85%16.59M
-83.61%56.47M
-99.43%1.57M
--236.00K
--684.00K
--344.52M
--274.06M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-8.49%85.51M
-22.64%61.53M
9.64%180.96M
-48.99%61.33M
29.44%93.45M
-6.04%79.54M
55.22%165.05M
26.81%120.22M
-60.68%72.20M
-57.56%84.65M
-54.35%106.33M
-61.51%94.81M
-4.77%183.61M
19.02%199.47M
-18.17%232.95M
75.69%246.31M
7.45%192.80M
1.39%167.59M
143.56%284.68M
44.46%140.19M
91.43%179.43M
96.59%165.29M
-18.79%116.88M
--97.05M
--93.73M
--84.08M
--143.93M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2.01%-32.76M
72.40%23.98M
-39.66%-119.43M
166.87%119.63M
-166.87%-32.12M
211.69%13.91M
-294.36%-85.51M
288.89%44.83M
154.08%48.03M
21.50%-12.45M
35.24%-21.68M
186.27%11.53M
-265.94%-88.80M
-162.92%-15.86M
71.41%-33.48M
-109.25%-13.36M
236.41%53.51M
78.36%25.21M
-341.89%-117.09M
628.39%144.48M
-1283.05%-39.23M
46.44%14.14M
180.88%48.41M
--19.84M
66220.00%3.32M
--9.65M
---59.85M
--5.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.00%52.75M
-8.49%85.51M
-22.64%61.53M
9.64%180.96M
-48.99%61.33M
29.44%93.45M
-6.04%79.54M
55.22%165.05M
26.81%120.22M
-60.68%72.20M
-57.56%84.65M
-54.35%106.33M
-61.51%94.81M
-4.77%183.61M
19.02%199.47M
-18.17%232.95M
75.69%246.31M
7.45%192.80M
1.39%167.59M
143.56%284.68M
44.46%140.19M
91.43%179.43M
96.59%165.29M
--116.88M
1940840.00%97.05M
--93.73M
--84.08M
--5.00K
Dòng tiền tự do
5.15%-53.03M
31.42%-36.95M
19.80%-44.54M
-2.32%-63.59M
17.39%-55.91M
15.52%-53.89M
-16.01%-55.54M
-41.54%-62.15M
3.51%-67.67M
-38.15%-63.79M
8.32%-47.88M
15.68%-43.91M
-25.72%-70.14M
-68.64%-46.17M
9.70%-52.23M
-21.73%-52.07M
-5.14%-55.79M
57.47%-27.38M
-14.90%-57.84M
-30.62%-42.77M
-30.44%-53.06M
-182.34%-64.38M
-171.98%-50.34M
---32.75M
-813680.00%-40.68M
---22.80M
---18.51M
--5.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI