Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-algs
/
Aligos Therapeutics Inc
ALGS
7.980
USD
+0.520
+6.97%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
55.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Aligos Therapeutics Inc
7.980
+0.520
+6.97%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.08%
-20.91M
18.78%
-18.40M
1.16%
-20.10M
-43.16%
-19.49M
-1.60%
-22.75M
-35.01%
-22.66M
-18.67%
-20.34M
45.61%
-13.62M
-9.56%
-22.39M
55.22%
-16.78M
32.45%
-17.14M
-8.76%
-25.04M
31.42%
-20.43M
-90.41%
-37.48M
--
-25.37M
-30.09%
-23.02M
-46.64%
-29.80M
--
-19.68M
--
-17.69M
--
-20.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
223.59%
43.09M
-194.53%
-82.15M
-6.75%
-19.26M
126.93%
5.06M
-51.88%
-34.86M
-27.44%
-27.89M
3.11%
-18.04M
5.69%
-18.79M
35.55%
-22.95M
41.97%
-21.89M
43.79%
-18.62M
33.18%
-19.92M
-28.69%
-35.62M
-9.57%
-37.71M
--
-33.13M
-43.38%
-29.82M
-38.17%
-27.67M
--
-34.42M
--
-20.80M
--
-20.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-31.21%
194.00K
-38.83%
241.00K
-19.22%
248.00K
-77.30%
256.00K
-37.89%
282.00K
-24.52%
394.00K
-42.94%
307.00K
97.89%
1.13M
-32.84%
454.00K
-28.30%
522.00K
-31.03%
538.00K
-25.97%
570.00K
-8.77%
676.00K
-0.27%
728.00K
--
780.00K
-19.71%
770.00K
123.87%
741.00K
--
730.00K
--
959.00K
--
331.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-41.88%
179.00K
-84.78%
58.00K
-114.97%
-56.00K
-339.42%
-498.00K
150.41%
308.00K
27.00%
381.00K
25.08%
374.00K
-29.49%
208.00K
-61.08%
123.00K
-2.60%
300.00K
58.20%
299.00K
64.80%
295.00K
86.98%
316.00K
49.51%
308.00K
--
189.00K
616.00%
179.00K
628.13%
169.00K
--
206.00K
--
25.00K
--
-32.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
30.20%
-3.83M
-33.11%
-390.00K
48.69%
-3.18M
539.35%
4.11M
-49.58%
-5.49M
-133.87%
-293.00K
-118.07%
-6.20M
106.45%
643.00K
-135.31%
-3.67M
119.43%
865.00K
-189.21%
-2.84M
-515.32%
-9.98M
279.73%
10.40M
-135.63%
-4.45M
--
3.19M
20.64%
2.40M
-392.60%
-5.79M
--
12.50M
--
1.99M
--
-1.18M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-172.06%
-147.00K
74.81%
-296.00K
121.82%
170.00K
-93.63%
138.00K
-90.22%
204.00K
-105.06%
-1.18M
-236.19%
-779.00K
9.62%
2.17M
-37.58%
2.09M
92.67%
-573.00K
1605.26%
572.00K
496.59%
1.98M
1106.50%
3.34M
-155.49%
-7.81M
--
-38.00K
-333.80%
-498.00K
135.65%
277.00K
--
-3.06M
--
213.00K
--
-777.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
74.28%
-151.00K
80.93%
-504.00K
77.98%
-671.00K
896.05%
605.00K
74.73%
-587.00K
-16.38%
-2.64M
25.77%
-3.05M
97.94%
-76.00K
-118.68%
-2.32M
-353.29%
-2.27M
-167.25%
-4.11M
-138.94%
-3.69M
1318.32%
12.44M
-104.17%
-501.00K
--
-1.54M
--
-1.55M
--
-1.02M
--
12.00M
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
8.08%
-20.91M
18.78%
-18.40M
1.16%
-20.10M
-43.16%
-19.49M
-1.60%
-22.75M
-35.01%
-22.66M
-18.67%
-20.34M
45.61%
-13.62M
-9.56%
-22.39M
55.22%
-16.78M
32.45%
-17.14M
-8.76%
-25.04M
31.42%
-20.43M
-90.41%
-37.48M
--
-25.37M
-30.09%
-23.02M
-46.64%
-29.80M
--
-19.68M
--
-17.69M
--
-20.32M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-37.68%
43.00K
300.00%
28.00K
36.84%
26.00K
150.00%
7.00K
885.71%
69.00K
-92.31%
7.00K
533.33%
19.00K
-104.19%
-14.00K
-98.64%
7.00K
-72.92%
91.00K
-96.91%
3.00K
119.74%
334.00K
67.75%
515.00K
450.82%
336.00K
--
97.00K
-73.29%
152.00K
-71.83%
307.00K
--
61.00K
--
569.00K
--
1.09M
Chi phí vốn
-37.68%
43.00K
300.00%
28.00K
36.84%
26.00K
--
7.00K
885.71%
69.00K
-92.31%
7.00K
533.33%
19.00K
--
--
-98.64%
7.00K
-72.92%
91.00K
-96.91%
3.00K
119.74%
334.00K
67.75%
515.00K
450.82%
336.00K
--
97.00K
-73.29%
152.00K
-71.83%
307.00K
--
61.00K
--
569.00K
--
1.09M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-37.68%
43.00K
300.00%
28.00K
36.84%
26.00K
150.00%
7.00K
885.71%
69.00K
-92.31%
7.00K
533.33%
19.00K
-104.19%
-14.00K
-98.64%
7.00K
-72.92%
91.00K
-96.91%
3.00K
119.74%
334.00K
67.75%
515.00K
450.82%
336.00K
--
97.00K
-73.29%
152.00K
-71.83%
307.00K
--
61.00K
--
569.00K
--
1.09M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
50.30%
-44.02M
--
20.00M
104140.00%
10.42M
60.06%
40.00M
-542.87%
-88.57M
-100.00%
0.00
-99.97%
10.00K
359.18%
24.99M
133.40%
20.00M
172.45%
11.70M
56892.98%
32.49M
-196.42%
-9.64M
-698.89%
-59.89M
-207.63%
-16.14M
--
57.00K
-35.48%
10.00M
144.09%
10.00M
--
15.00M
--
15.50M
--
-22.68M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
50.29%
-44.07M
285414.29%
19.97M
115633.33%
10.40M
59.95%
39.99M
-543.37%
-88.64M
-100.06%
-7.00K
-100.03%
-9.00K
350.64%
25.00M
133.10%
19.99M
170.42%
11.60M
81307.50%
32.48M
-201.30%
-9.98M
-723.17%
-60.40M
-210.32%
-16.48M
--
-40.00K
-34.04%
9.85M
140.78%
9.69M
--
14.94M
--
14.93M
--
-23.77M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
535584.21%
101.74M
-99.89%
97.00K
80.95%
-4.00K
-32.13%
281.00K
-1800.00%
-19.00K
72574.38%
87.94M
-10.53%
-21.00K
398.80%
414.00K
95.24%
-1.00K
-78.08%
121.00K
-100.02%
-19.00K
-12.63%
83.00K
-126.92%
-21.00K
-99.71%
552.00K
--
77.95M
251.85%
95.00K
262.50%
78.00K
--
193.32M
--
27.00K
--
-48.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
-975.00%
-43.00K
76.19%
-5.00K
65.96%
-16.00K
20.83%
-19.00K
-114.81%
-4.00K
25.00%
-21.00K
-62.07%
-47.00K
22.58%
-24.00K
235.00%
27.00K
-27.27%
-28.00K
-52.63%
-29.00K
-72.22%
-31.00K
94.48%
-20.00K
--
-22.00K
-105.71%
-19.00K
-63.64%
-18.00K
--
-362.00K
--
333.00K
--
-11.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
101.74M
-99.20%
140.00K
--
0.00
-35.57%
297.00K
--
--
18552.13%
17.53M
--
0.00
315.32%
461.00K
--
--
--
94.00K
-100.00%
0.00
--
111.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
78.58M
--
--
--
--
--
155.54M
--
62.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
70.41M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
41.13M
--
0.00
--
-55.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
130.00%
23.00K
-100.00%
0.00
-50.00%
9.00K
-99.53%
1.00K
-89.58%
10.00K
1042.86%
720.00K
--
18.00K
--
213.00K
433.33%
96.00K
--
63.00K
--
--
--
18.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
95.15%
-148.00K
--
-628.00K
73.10%
-99.00K
--
0.00
--
-3.05M
--
-368.00K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
535584.21%
101.74M
-99.89%
97.00K
80.95%
-4.00K
-32.13%
281.00K
-1800.00%
-19.00K
72574.38%
87.94M
-10.53%
-21.00K
398.80%
414.00K
95.24%
-1.00K
-78.08%
121.00K
-100.02%
-19.00K
-12.63%
83.00K
-126.92%
-21.00K
-99.71%
552.00K
--
77.95M
251.85%
95.00K
262.50%
78.00K
--
193.32M
--
27.00K
--
-48.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-72.67%
37.11M
-49.73%
35.44M
-50.32%
45.15M
-69.18%
24.37M
66.67%
135.77M
-18.51%
70.50M
27.64%
90.87M
-25.49%
79.07M
-56.43%
81.46M
-64.01%
86.52M
-62.10%
71.19M
-47.18%
106.12M
-15.37%
186.98M
642.58%
240.39M
--
187.84M
673.74%
200.92M
215.17%
220.94M
--
32.37M
--
25.97M
--
70.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
133.00%
36.77M
-97.45%
1.67M
52.34%
-9.71M
76.08%
20.78M
-4551.65%
-111.41M
1390.45%
65.27M
-232.88%
-20.37M
133.79%
11.80M
97.04%
-2.40M
90.53%
-5.06M
-70.83%
15.33M
-167.14%
-34.93M
-303.79%
-80.86M
-128.32%
-53.41M
--
52.54M
-377.89%
-13.07M
54.63%
-20.02M
--
188.57M
--
-2.74M
--
-44.14M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
203.17%
73.87M
-72.67%
37.11M
-49.73%
35.44M
-50.32%
45.15M
-69.18%
24.37M
66.67%
135.77M
-18.51%
70.50M
27.64%
90.87M
-25.49%
79.07M
-56.43%
81.46M
-64.01%
86.52M
-62.10%
71.19M
-47.18%
106.12M
-15.37%
186.98M
--
240.39M
708.59%
187.84M
673.74%
200.92M
--
220.94M
--
23.23M
--
25.97M
Dòng tiền tự do
8.17%
-20.95M
18.68%
-18.43M
1.12%
-20.13M
-43.21%
-19.50M
-1.88%
-22.82M
-34.32%
-22.66M
-18.76%
-20.36M
46.33%
-13.62M
-6.90%
-22.39M
55.38%
-16.87M
32.69%
-17.14M
-9.49%
-25.37M
30.41%
-20.95M
-91.52%
-37.82M
--
-25.46M
-26.87%
-23.17M
-40.61%
-30.10M
--
-19.75M
--
-18.26M
--
-21.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký