tradingkey.logo

Alamo Group Inc

ALG
182.550USD
-3.135-1.69%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.20BVốn hóa
18.60P/E TTM

Alamo Group Inc

182.550
-3.135-1.69%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Alamo Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Alamo Group Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
31 / 192
Xếp hạng tổng thể
103 / 4697
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
236.750
Giá mục tiêu
+29.69%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Alamo Group Inc

Điểm mạnhRủi ro
Alamo Group Inc. is engaged in designing, manufacturing, distributing and providing equipment for infrastructure maintenance, agriculture and other applications. The Company operates through two segments: Vegetation Management Division and Industrial Equipment Division. The Vegetation Management Division includes the operations of the mowing and forestry/tree care operations, Morbark and Dutch Power business units. The Industrial Equipment Division includes the Company’s vocational truck business and other industrial operations, such as excavators, vacuum trucks, street sweepers and snow removal equipment. Its products include truck and tractor mounted mowing and other vegetation maintenance equipment, street sweepers, snow removal equipment, excavators, vacuum trucks, other industrial equipment, agricultural implements, forestry equipment and related after-market parts and services. The Company operates over 29 plants in North America, Europe, Australia and Brazil.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 10.73%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 10.73%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 18.49, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 10.59M, giảm 8.00% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 48.26K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.04.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.49, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.51. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 419.07M, phản ánh mức tăng 0.67% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 9.82% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.49
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.35

Hiệu quả hoạt động

7.58

Tiềm năng tăng trưởng

8.92

Lợi nhuận cổ đông

8.60

Định giá công ty của Alamo Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.34, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 18.49, thấp hơn 27.32% so với mức đỉnh gần đây là 23.54 và cao hơn 23.66% so với mức đáy gần đây là 14.12.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.34
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 31/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Alamo Group Inc là 238.50, với mức cao là 260.00 và mức thấp là 210.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
236.750
Giá mục tiêu
+29.69%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Alamo Group Inc
ALG
3
Caterpillar Inc
CAT
28
Deere & Co
DE
24
Paccar Inc
PCAR
21
CNH Industrial NV
CNH
19
AGCO Corp
AGCO
15
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.55, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.01. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 199.57 và ngưỡng hỗ trợ ở 173.67, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.53
Thay đổi giá
0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.530
Bán
RSI(14)
26.427
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
16.064
Bán
ATR(14)
4.101
Biến động thấp
CCI(14)
-174.423
Bán
Williams %R
96.227
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.478
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
186.812
Bán
MA10
188.777
Bán
MA20
193.769
Bán
MA50
207.933
Bán
MA100
211.001
Bán
MA200
196.130
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 6.90. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 87.41%, tương ứng mức giảm 0.72% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 773.85K cổ phần, chiếm 6.39% tổng số cổ phần, với mức tăng 7.20% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.41M
-2.67%
Longview Asset Management, LLC
1.36M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
773.85K
+0.94%
Allspring Global Investments, LLC
662.32K
-5.32%
Victory Capital Management Inc.
528.79K
+4.34%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
520.56K
-5.50%
State Street Global Advisors (US)
397.93K
+0.08%
First Trust Advisors L.P.
384.19K
+28.62%
Westwood Management Corp. (Texas)
340.36K
-15.09%
Macquarie Investment Management
267.18K
+2.72%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.05, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.71. Giá trị beta của công ty là 1.13. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.05
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.14
VaR
+2.65%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.79%
Biến động 240 ngày
+28.99%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.11%
120 ngày
+7.21%
5 năm
+11.57%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.13%
120 ngày
-3.81%
5 năm
-6.86%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.64
120 ngày
+0.80
5 năm
+0.37

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.79%
3 năm
+30.60%
5 năm
+33.43%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.37
3 năm
+0.24
5 năm
+0.20
Độ lệch
240 ngày
+1.35
3 năm
+0.90
5 năm
+0.62

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+28.99%
5 năm
+29.99%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.65%
5 năm
+2.33%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+166.67%
240 ngày
+166.67%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.78%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.60%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.90%
120 ngày
+0.92%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-3.95%
60 ngày
+26.38%
120 ngày
+28.99%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
Alamo Group Inc
Alamo Group Inc
ALG
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Crane NXT Co
Crane NXT Co
CXT
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Standex International Corp
Standex International Corp
SXI
8.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Caterpillar Inc
Caterpillar Inc
CAT
8.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI