Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alfuu
/
Centurion Acquisition Corp
ALFUU
10.490
USD
+0.120
+1.16%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
376.98M
Vốn hóa
48.09
P/E TTM
Centurion Acquisition Corp
10.490
+0.120
+1.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
492.26K
--
665.43K
--
781.92K
--
815.60K
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
492.26K
--
665.43K
--
781.92K
--
815.60K
--
--
Chi phí trả trước
--
190.22K
--
133.41K
--
144.90K
--
144.16K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
450.64K
Tổng tài sản ngắn hạn
51.45%
682.48K
--
798.85K
--
926.83K
--
959.75K
--
450.64K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
23.10K
--
52.38K
--
82.31K
--
112.24K
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
23.10K
--
52.38K
--
82.31K
--
112.24K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
298.88M
--
295.86M
--
292.51M
--
288.30M
--
--
Tổng tài sản
66375.13%
299.56M
--
296.66M
--
293.44M
--
289.26M
--
450.64K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
15.00K
--
13.70M
--
13.72M
--
13.69M
--
--
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
407.05K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
66.07K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
66.07K
Nợ ngắn hạn khác
--
15.00K
--
13.70M
--
13.72M
--
13.69M
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-72.72%
129.05K
--
13.81M
--
13.82M
--
13.69M
--
473.12K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
--
13.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
2820.28%
13.82M
--
13.81M
--
13.82M
--
13.69M
--
473.12K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1195326.71%
298.86M
--
295.81M
--
292.43M
--
288.19M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-27511.12%
-13.11M
--
-12.96M
--
-12.81M
--
-12.62M
--
-47.49K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
24.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
1270811.90%
285.74M
--
282.84M
--
279.62M
--
275.57M
--
-22.49K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký