tradingkey.logo

Alector Inc

ALEC

1.550USD

+0.100+6.90%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
154.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.92%-60.78M
-19.44%-55.03M
-9.01%-50.73M
-46.03%-62.80M
-26.36%-61.35M
5.84%-46.07M
5.12%-46.54M
25.13%-43.00M
-135.94%-48.55M
0.69%-48.92M
-111.02%-49.05M
-28.96%-57.44M
356.37%135.09M
-3.37%-49.27M
1190.25%445.05M
3.05%-44.54M
-63.07%-52.69M
-65.32%-47.66M
-41.43%-40.82M
-154.50%-45.94M
-37.12%-32.31M
-63.29%-28.83M
-29.09%-28.86M
---18.05M
-112.77%-23.57M
-617.93%-17.65M
-244.30%-22.36M
--184.53M
---2.46M
---6.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.17%-40.47M
94.99%-2.07M
5.07%-42.22M
-2912.80%-38.68M
21.32%-36.08M
20.97%-41.43M
3.63%-44.48M
-86.09%1.38M
-2.78%-45.86M
5.72%-52.43M
-136.45%-46.15M
117.92%9.88M
14.48%-44.62M
-6.57%-55.61M
340.20%126.60M
-21.67%-55.15M
-30.37%-52.17M
-70.93%-52.18M
-66.06%-52.70M
-84.55%-45.33M
-115.62%-40.02M
-75.72%-30.53M
-107.21%-31.74M
---24.56M
-119.98%-18.56M
-77.67%-17.37M
-52.67%-15.32M
---8.44M
---9.78M
---10.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-31.81%984.00K
-13.57%1.24M
140.64%3.52M
-4.10%1.40M
6.10%1.44M
3.08%1.44M
8.69%1.46M
5.78%1.46M
-14.41%1.36M
-12.55%1.39M
-16.07%1.35M
-12.90%1.38M
3.11%1.59M
6.05%1.59M
-5.70%1.60M
9.06%1.59M
6.57%1.54M
9.07%1.50M
33.18%1.70M
-26.38%1.46M
385.23%1.45M
399.28%1.38M
358.06%1.28M
--1.98M
40.57%298.00K
53.33%276.00K
57.63%279.00K
--212.00K
--180.00K
--177.00K
Các mục phi tiền mặt khác
70.68%-1.09M
56.28%-1.74M
37.07%-2.39M
-20.54%-3.08M
-101.24%-3.73M
-459.19%-3.99M
-1637.65%-3.80M
-411.33%-2.56M
-249.52%-1.85M
-166.95%-713.00K
-73.44%247.00K
-20.68%821.00K
17.54%1.24M
2.70%1.06M
59.25%930.00K
243.85%1.03M
1750.88%1.05M
-7.82%1.04M
149.91%584.00K
119.60%301.00K
104.31%57.00K
216.34%1.13M
-41.82%-1.17M
---1.54M
-275.28%-1.32M
---967.00K
---825.00K
---352.00K
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
14.22%-28.55M
-358.21%-62.66M
-90.83%-18.68M
39.54%-32.35M
-152.70%-33.29M
-67.99%-13.68M
35.87%-9.79M
34.75%-53.51M
-107.99%-13.17M
9.77%-8.14M
-104.99%-15.27M
-7368.85%-82.01M
1483.96%164.94M
-28.59%-9.02M
19447.25%305.72M
88.22%-1.10M
-2560.27%-11.92M
-16.14%-7.02M
216.98%1.56M
-499.74%-9.32M
93.80%-448.00K
-161.29%-6.04M
84.23%-1.34M
--2.33M
-103.77%-7.23M
-138.26%-2.31M
-713.76%-8.48M
--191.90M
--6.04M
--1.38M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
168.06%10.46M
-213.55%-2.64M
-178.09%-3.13M
61.09%-2.11M
167.23%3.90M
246.78%2.33M
--4.00M
---5.43M
---5.81M
---1.58M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--69.00K
---85.00K
---153.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
71.24%-679.00K
123.74%742.00K
213.59%4.21M
58.49%2.94M
-141.66%-2.36M
-276.05%-3.13M
-353.68%-3.70M
897.31%1.85M
60.37%-977.00K
-154.89%-831.00K
-169.45%-816.00K
-91.67%186.00K
34.96%-2.46M
1493.68%1.51M
163.51%1.18M
82.88%2.23M
-14.67%-3.79M
129.05%95.00K
-395.98%-1.85M
-34.18%1.22M
-20.14%-3.31M
-128.31%-327.00K
81.37%-373.00K
--1.85M
-161.75%-2.75M
604.27%1.16M
-13446.67%-2.00M
---1.05M
--164.00K
--15.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
62.50%26.00K
36.64%1.54M
-52.63%27.00K
546.73%1.29M
100.67%16.00K
280.80%1.13M
-57.78%57.00K
1430.77%199.00K
-568.99%-2.40M
-540.14%-625.00K
-51.26%135.00K
100.38%13.00K
-1532.00%-358.00K
135.50%142.00K
124.49%277.00K
-397.95%-3.40M
108.80%25.00K
-1433.33%-400.00K
-1170.79%-1.13M
---683.00K
-1770.59%-284.00K
215.38%30.00K
-323.81%-89.00K
--0.00
--17.00K
-1400.00%-26.00K
---21.00K
--0.00
--2.00K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
40.07%-16.85M
-162.30%-66.61M
-157.07%-26.45M
54.75%-25.52M
-2123.24%-28.12M
-82.51%-25.39M
30.71%-10.29M
29.32%-56.38M
-99.21%1.39M
0.57%-13.91M
-104.68%-14.85M
-1114.62%-79.78M
4067.59%175.53M
-187.12%-13.99M
5479.18%317.59M
-107.19%-6.57M
38.31%-4.42M
13.03%-4.87M
-118.99%-5.90M
54.17%-3.17M
-26.94%-7.17M
38.44%-5.60M
58.54%-2.70M
---6.92M
-102.89%-5.65M
-533.73%-9.10M
-12369.81%-6.50M
--195.25M
--2.10M
--53.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
0.92%-60.78M
-19.44%-55.03M
-9.01%-50.73M
-46.03%-62.80M
-26.36%-61.35M
5.84%-46.07M
5.12%-46.54M
25.13%-43.00M
-135.94%-48.55M
0.69%-48.92M
-111.02%-49.05M
-28.96%-57.44M
356.37%135.09M
-3.37%-49.27M
1190.25%445.05M
3.05%-44.54M
-63.07%-52.69M
-65.32%-47.66M
-41.43%-40.82M
-154.50%-45.94M
-37.12%-32.31M
-63.29%-28.83M
-29.09%-28.86M
---18.05M
-112.77%-23.57M
-617.93%-17.65M
-244.30%-22.36M
--184.53M
---2.46M
---6.49M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-96.25%20.00K
-25.75%173.00K
325.53%212.00K
-72.31%337.00K
-48.00%533.00K
-69.58%233.00K
-104.91%-94.00K
63.58%1.22M
48.12%1.02M
37.52%766.00K
109.29%1.92M
-10.14%744.00K
-26.93%692.00K
-29.31%557.00K
140.16%915.00K
178.79%828.00K
-73.44%947.00K
-49.90%788.00K
-83.43%381.00K
-96.83%297.00K
75.67%3.57M
277.22%1.57M
1364.33%2.30M
--9.36M
231.16%2.03M
279.09%417.00K
6.80%157.00K
--613.00K
--110.00K
--147.00K
Chi phí vốn
-96.25%20.00K
-25.75%173.00K
--212.00K
-72.31%337.00K
-48.00%533.00K
-69.58%233.00K
----
63.58%1.22M
48.12%1.02M
37.52%766.00K
109.29%1.92M
-10.14%744.00K
-26.93%692.00K
-29.31%557.00K
140.16%915.00K
178.79%828.00K
-73.44%947.00K
-49.90%788.00K
-83.43%381.00K
-96.83%297.00K
75.67%3.57M
277.22%1.57M
1364.33%2.30M
--9.36M
231.16%2.03M
279.09%417.00K
6.80%157.00K
--613.00K
--110.00K
--147.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-96.25%20.00K
-25.75%173.00K
325.53%212.00K
-72.31%337.00K
-48.00%533.00K
-69.58%233.00K
-104.91%-94.00K
63.58%1.22M
48.12%1.02M
37.52%766.00K
109.29%1.92M
-10.14%744.00K
-26.93%692.00K
-29.31%557.00K
140.16%915.00K
178.79%828.00K
-73.44%947.00K
-49.90%788.00K
-83.43%381.00K
-96.83%297.00K
75.67%3.57M
277.22%1.57M
1364.33%2.30M
--9.36M
231.16%2.03M
279.09%417.00K
6.80%157.00K
--613.00K
--110.00K
--147.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
685.43%65.75M
127.14%41.58M
140.47%40.56M
281.97%37.48M
-112.52%-11.23M
-4.40%18.30M
-72.99%16.87M
90.85%-20.60M
886.10%89.73M
113.10%19.15M
191.64%62.45M
-491.99%-225.07M
-110.33%-11.41M
-1284.73%-146.20M
-304.05%-68.14M
334.87%57.42M
191.09%110.50M
-60.99%12.34M
-30.73%33.39M
-168.32%-24.45M
18.71%-121.31M
-26.24%31.63M
203.03%48.21M
--35.78M
16.58%-149.23M
--42.88M
---46.79M
---178.90M
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
658.73%65.73M
129.11%41.40M
137.89%40.35M
270.28%37.15M
-113.26%-11.77M
-1.69%18.07M
-71.98%16.96M
90.34%-21.82M
832.70%88.70M
112.53%18.38M
187.66%60.53M
-499.04%-225.82M
-111.05%-12.11M
-1370.37%-146.75M
-309.17%-69.05M
328.71%56.59M
187.73%109.55M
-61.57%11.55M
-28.09%33.01M
-193.65%-24.74M
17.45%-124.87M
-29.22%30.06M
197.79%45.91M
--26.42M
15.74%-151.26M
38704.55%42.47M
-31836.05%-46.95M
---179.51M
---110.00K
---147.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
1558.98%9.79M
--0.00
-26.90%644.00K
6490.18%71.11M
-7.23%590.00K
-100.00%0.00
-2.76%881.00K
-56.54%1.08M
-92.64%636.00K
-96.70%489.00K
-69.41%906.00K
-35.91%2.48M
688.14%8.64M
5082.17%14.82M
30.48%2.96M
-98.30%3.87M
-23.73%1.10M
-60.28%286.00K
2056.90%2.27M
34.14%228.46M
212.27%1.44M
-98.84%720.00K
---116.00K
274796.77%170.31M
-8433.33%-1.28M
--62.33M
---62.00K
---15.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--9.39M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--71.11M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.38%-641.00K
--225.24M
--170.13M
---170.13M
--170.13M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--170.31M
2406.67%346.00K
--62.61M
--0.00
---15.00K
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-32.37%399.00K
--0.00
-26.90%644.00K
-100.00%0.00
-7.23%590.00K
-100.00%0.00
-2.76%881.00K
-56.54%1.08M
-92.64%636.00K
-96.70%489.00K
-69.41%906.00K
-35.91%2.48M
688.14%8.64M
5082.17%14.82M
1.75%2.96M
20.42%3.87M
-28.32%1.10M
-60.28%286.00K
4520.63%2.91M
64240.00%3.22M
--1.53M
--720.00K
--63.00K
--5.00K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-10368.63%-170.22M
61297.12%170.13M
---170.31M
100.00%0.00
---1.63M
---278.00K
---62.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
1558.98%9.79M
--0.00
-26.90%644.00K
6490.18%71.11M
-7.23%590.00K
-100.00%0.00
-2.76%881.00K
-56.54%1.08M
-92.64%636.00K
-96.70%489.00K
-69.41%906.00K
-35.91%2.48M
688.14%8.64M
5082.17%14.82M
30.48%2.96M
-98.30%3.87M
-23.73%1.10M
-60.28%286.00K
2056.90%2.27M
34.14%228.46M
212.27%1.44M
-98.84%720.00K
---116.00K
274796.77%170.31M
-8433.33%-1.28M
--62.33M
---62.00K
---15.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-54.18%34.87M
-62.61%38.70M
-63.11%49.09M
-62.39%74.10M
-51.15%76.10M
-44.26%103.51M
-23.40%133.09M
-56.80%197.03M
-52.88%155.79M
-64.15%185.70M
36.60%173.74M
306.59%456.09M
542.72%330.62M
499.19%518.00M
35.34%127.19M
-30.92%112.17M
-43.54%51.44M
-2.26%86.45M
32.96%93.97M
160.13%162.39M
36.11%91.11M
103.74%88.45M
40.29%70.68M
--62.43M
106.29%66.94M
23.91%43.41M
20.89%50.38M
--32.45M
--35.03M
--41.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
347.23%4.95M
86.00%-3.84M
64.89%-10.39M
60.89%-25.01M
-104.86%-2.00M
8.36%-27.41M
-347.19%-29.58M
77.36%-63.94M
-67.14%41.23M
84.04%-29.91M
-96.94%11.97M
-1981.11%-282.36M
106.59%125.47M
-435.22%-187.38M
5295.68%390.82M
121.94%15.01M
-14.79%60.73M
-1412.71%-35.01M
-142.34%-7.52M
-928.88%-68.42M
1678.30%71.28M
-88.67%2.67M
354.86%17.77M
--8.25M
-191.27%-4.52M
1010.64%23.53M
-4.97%-6.97M
--4.95M
---2.58M
---6.64M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.26%39.82M
-54.18%34.87M
-62.61%38.70M
-63.11%49.09M
-62.39%74.10M
-51.15%76.10M
-44.26%103.51M
-23.40%133.09M
-56.80%197.03M
-52.88%155.79M
-64.15%185.70M
36.60%173.74M
306.59%456.09M
542.72%330.62M
499.19%518.00M
35.34%127.19M
-30.92%112.17M
-43.54%51.44M
-2.26%86.45M
32.96%93.97M
160.13%162.39M
36.11%91.11M
103.74%88.45M
--70.68M
66.92%62.43M
106.29%66.94M
23.91%43.41M
--37.40M
--32.45M
--35.03M
Dòng tiền tự do
1.74%-60.80M
-19.22%-55.20M
-9.47%-50.95M
-42.77%-63.13M
-24.82%-61.88M
6.82%-46.30M
8.69%-46.54M
24.00%-44.22M
-136.88%-49.57M
0.26%-49.69M
-111.48%-50.97M
-28.24%-58.19M
350.56%134.40M
-2.84%-49.82M
1177.95%444.14M
1.88%-45.37M
-49.50%-53.64M
-59.36%-48.45M
-32.22%-41.20M
-68.66%-46.24M
-40.17%-35.88M
-68.23%-30.40M
-38.40%-31.16M
---27.41M
-113.92%-25.60M
-603.43%-18.07M
-239.05%-22.52M
--183.91M
---2.57M
---6.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI