tradingkey.logo

Albemarle Corp

ALB
98.230USD
+0.340+0.35%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.56BVốn hóa
LỗP/E TTM

Albemarle Corp

98.230
+0.340+0.35%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Albemarle Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Albemarle Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
30 / 70
Xếp hạng tổng thể
174 / 4618
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 27 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
96.365
Giá mục tiêu
-1.56%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Albemarle Corp

Điểm mạnhRủi ro
Albemarle Corporation is engaged in transforming essential resources into critical ingredients for mobility, energy, connectivity, and health. The Company’s segments include Energy Storage, Specialties, and Ketjen. The Energy Storage segment develops and manufactures a range of basic lithium compounds, including lithium carbonate, lithium hydroxide, and lithium chloride. Its Specialties business optimizes its portfolio of bromine and highly specialized lithium solutions. Its Specialties business serves a variety of industries, including energy, mobility, connectivity, and health. Specialty products are essential in both internal combustion and electric vehicles, from high-voltage cables and powertrains to airbags and tires. Its Ketjen segment includes clean fuels technologies (CFT), fluidized catalytic cracking (FCC) catalysts and additives, and performance catalyst solutions (PCS). It serves various markets such as grid storage, automotive, aerospace, conventional energy, and others.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.44, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 116.94M, giảm 6.76% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRIMECAP Management
Nhà đầu tư ngôi sao PRIMECAP Management nắm giữ 3.31M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.84, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.33B, phản ánh mức giảm 7.02% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 91.83% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.84
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.43

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.59

Hiệu quả hoạt động

6.60

Tiềm năng tăng trưởng

6.03

Lợi nhuận cổ đông

5.55

Định giá công ty của Albemarle Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.78, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -10.53, thấp hơn -564.50% so với mức đỉnh gần đây là 48.92 và cao hơn -101.12% so với mức đáy gần đây là -21.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.78
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 30/70
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Albemarle Corp là 90.00, với mức cao là 168.11 và mức thấp là 58.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 27 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
96.365
Giá mục tiêu
-1.56%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

22
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Albemarle Corp
ALB
27
Ecolab Inc
ECL
27
Eastman Chemical Co
EMN
19
Celanese Corp
CE
18
Sociedad Quimica y Minera de Chile SA
SQM
14
Element Solutions Inc
ESI
12
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.70, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.68. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 107.29 và ngưỡng hỗ trợ ở 88.83, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.87
Thay đổi giá
-0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.384
Trung lập
RSI(14)
56.932
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
51.093
Trung lập
ATR(14)
5.297
Biến động thấp
CCI(14)
46.665
Trung lập
Williams %R
47.953
Trung lập
TRIX(12,20)
0.587
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
97.366
Mua
MA10
96.858
Mua
MA20
95.398
Mua
MA50
87.144
Mua
MA100
78.994
Mua
MA200
74.235
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.91. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 99.37%, tương ứng mức giảm 0.84% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 14.70M cổ phần, chiếm 12.49% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.96% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
14.70M
+0.52%
Capital World Investors
8.24M
-17.32%
State Street Investment Management (US)
6.64M
+3.35%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.35M
+2.05%
Franklin Advisers, Inc.
4.54M
+28.97%
Capital Research Global Investors
4.15M
-0.02%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
3.31M
-0.79%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.95M
+2.04%
ProShare Advisors LLC
2.87M
+48.51%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
2.58M
+10.77%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.17, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 5.83. Giá trị beta của công ty là 1.71. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.71
VaR
+5.30%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+54.39%
Biến động 240 ngày
+60.03%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.50%
120 ngày
+8.50%
5 năm
+19.13%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.49%
120 ngày
-11.49%
5 năm
-19.91%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.75
120 ngày
+2.10
5 năm
+0.06

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+54.39%
3 năm
+82.51%
5 năm
+84.40%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.07
3 năm
-0.24
5 năm
-0.10
Độ lệch
240 ngày
+0.09
3 năm
-0.00
5 năm
-0.17

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+60.03%
5 năm
+52.53%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.00%
5 năm
+7.54%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+310.25%
240 ngày
+310.25%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+59.95%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+51.88%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.68%
120 ngày
+3.30%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+31.01%
60 ngày
+38.08%
120 ngày
+23.89%

Đối tác

Hóa chất
Albemarle Corp
Albemarle Corp
ALB
7.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI