tradingkey.logo

Akari Therapeutics PLC

AKTX
0.685USD
-0.134-16.40%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.36MVốn hóa
LỗP/E TTM

Akari Therapeutics PLC

0.685
-0.134-16.40%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Akari Therapeutics PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Akari Therapeutics PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
131 / 173
Xếp hạng tổng thể
491 / 4682
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.533
Giá mục tiêu
+525.29%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Akari Therapeutics PLC

Điểm mạnhRủi ro
Akari Therapeutics, Plc is a biotechnology company developing advanced therapies for autoimmune and inflammatory diseases. The Company is engaged in the development of antibody drug conjugates (ADCs) and advanced therapies for autoimmune and inflammatory diseases, including geographic atrophy (GA). Its lead asset, investigational nomacopan, is a bispecific recombinant inhibitor of complement C5 activation and leukotriene B4 (LTB4) activity. The Company is conducting pre-clinical research of long-acting PAS-nomacopan in geographic atrophy (GA). It is conducting a phase III clinical trial in pediatric hematopoietic stem cell transplant-related thrombotic microangiopathy (HSCT-TMA). The Company's pipeline also includes the PH-1 ADC Platform for oncology, PHP-303 program for genetic disease, liver disease and inflammation, specifically for Alpha-1 antitrypsin deficiency (AATD) and acute respiratory distress syndrome (ARDS), including COVID-19.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -3.31, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 562.62K, tăng 21.98% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 17.41K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Akari Therapeutics PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.49, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.31, thấp hơn -113.07% so với mức đỉnh gần đây là 0.43 và cao hơn -47.30% so với mức đáy gần đây là -4.88.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.49
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 131/173
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Akari Therapeutics PLC là 5.00, với mức cao là 7.00 và mức thấp là 1.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.533
Giá mục tiêu
+452.85%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Akari Therapeutics PLC
AKTX
3
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 4.45, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.05. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.03 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.64, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.42
Thay đổi giá
0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(5)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.008
Bán
RSI(14)
39.363
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
39.787
Trung lập
ATR(14)
0.068
Biến động cao
CCI(14)
-193.929
Bán
Williams %R
75.366
Bán
TRIX(12,20)
-0.911
Bán
StochRSI(14)
3.923
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.742
Bán
MA10
0.751
Bán
MA20
0.801
Bán
MA50
0.841
Bán
MA100
0.957
Bán
MA200
1.083
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.59. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 1.72%, tương ứng mức giảm 95.16% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 17.41K cổ phần, chiếm 0.05% tổng số cổ phần, với mức giảm 44.78% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Huh (Hoyoung)
4.70M
+23.48%
Patel (Samir Rashmikant)
2.66M
+56.14%
Prudo-Chlebosz (Raymond)
2.46M
+22.20%
Theofilos (Charles Steve)
1.06M
--
Gaslightwala (Abizer)
262.71K
+8.69%
Sabby Management, LLC
179.78K
--
Palo Alto Investors LP
146.02K
--
Hightower Advisors, LLC
79.24K
--
Omnia Family Wealth, LLC
62.69K
-28.46%
Bazemore (Robert B)
44.64K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.11. Giá trị beta của công ty là 0.34. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.24
VaR
+7.91%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+58.28%
Biến động 240 ngày
+129.14%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+45.96%
120 ngày
+45.96%
5 năm
+45.96%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.40%
120 ngày
-16.40%
5 năm
-31.44%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.75
120 ngày
-0.95
5 năm
-0.60

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+58.28%
3 năm
+93.94%
5 năm
+99.16%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.97
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+1.00
3 năm
+0.53
5 năm
+0.42

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+129.14%
5 năm
+124.41%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+15.55%
5 năm
+150.87%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-183.30%
240 ngày
-183.30%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+139.21%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+81.77%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.00%
120 ngày
+0.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-68.23%
60 ngày
-81.11%
120 ngày
-84.83%

Đối tác

Dược phẩm
Akari Therapeutics PLC
Akari Therapeutics PLC
AKTX
3.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI