tradingkey.logo

Akero Therapeutics Inc

AKRO

45.220USD

-0.980-2.12%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.61BVốn hóa
LỗP/E TTM

Akero Therapeutics Inc

45.220

-0.980-2.12%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
198 / 506
Xếp hạng tổng thể
322 / 4720
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
74.273
Giá mục tiêu
+60.76%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Akero Therapeutics, Inc. is a clinical-stage company. The Company is developing transformational treatments for patients with serious metabolic diseases marked by high unmet medical need, including metabolic dysfunction-associated steatohepatitis (MASH), a disease without any approved therapies. Efruxifermin (EFX), is its lead product candidate for MASH, which is being evaluated in the ongoing phase IIb SYMMETRY, phase III SYNCHRONY Histology, and phase III SYNCHRONY real-world studies. The phase III SYNCHRONY program builds on the results of two phase IIb clinical trials, the HARMONY study in patients with pre-cirrhotic MASH and the SYMMETRY study in patients with cirrhosis due to MASH. EFX is an analog of fibroblast growth factor 21 (FGF21), which is an endogenously expressed hormone that protects against cellular stress and regulates metabolism of lipids, carbohydrates, and proteins throughout the body. EFX is designed to offer convenient once-weekly dosing.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 124.99 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -11.86, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 87.62M, giảm 0.71% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 4.52M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -12.12, thấp hơn -34.69% so với mức đỉnh gần đây là -7.91 và cao hơn -13.73% so với mức đáy gần đây là -13.78.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 198/506
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03. Mức giá mục tiêu trung bình của Akero Therapeutics Inc là 75.00, với mức cao là 109.00 và mức thấp là 49.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
74.273
Giá mục tiêu
+60.76%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

554
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Akero Therapeutics Inc
AKRO
13
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Exact Sciences Corp
EXAS
26
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
26
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
26
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
111

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.17, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.58. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 49.86 và ngưỡng hỗ trợ ở 42.15, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.17
Thay đổi giá
-0.2

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.363
Trung lập
RSI(14)
47.713
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
50.702
Mua
ATR(14)
2.043
Biến động thấp
CCI(14)
85.580
Trung lập
Williams %R
43.257
Mua
TRIX(12,20)
-0.486
Bán
StochRSI(14)
81.257
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
43.810
Mua
MA10
43.988
Mua
MA20
45.297
Bán
MA50
48.164
Bán
MA100
48.597
Bán
MA200
43.747
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 109.91%, tương ứng mức giảm 1.68% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 4.52M cổ phần, chiếm 5.65% tổng số cổ phần, với mức tăng 6.72% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Janus Henderson Investors
7.07M
+17.14%
General Atlantic LLC
5.23M
--
RTW Investments L.P.
7.42M
+8.16%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.48M
+6.75%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
4.22M
+14.25%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
4.73M
+11.55%
Wellington Management Company, LLP
5.94M
-19.53%
Deep Track Capital LP
3.21M
+115.45%
State Street Global Advisors (US)
2.49M
+6.80%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.17, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là -0.30. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.29
VaR
+5.60%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+40.86%
Biến động 240 ngày
+101.15%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.53%
120 ngày
+24.72%
5 năm
+136.76%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.04%
120 ngày
-8.15%
5 năm
-62.61%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.31
120 ngày
+0.51
5 năm
+0.52
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+40.86%
3 năm
+79.99%
5 năm
+79.99%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.42
3 năm
+0.04
5 năm
+0.17
Độ lệch
240 ngày
+10.24
3 năm
+5.21
5 năm
+10.17
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+101.15%
5 năm
+95.26%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.92%
5 năm
+3.75%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+101.90%
240 ngày
+101.90%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+33.46%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+30.51%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.51%
120 ngày
+1.68%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-30.92%
60 ngày
-15.50%
120 ngày
-5.68%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Akero Therapeutics Inc
Akero Therapeutics Inc
AKRO
4.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Veracyte Inc
Veracyte Inc
VCYT
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI