Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-akan
/
Akanda Corp
AKAN
1.070
USD
-0.030
-2.73%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.080
USD
+1.080
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
1.10M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Akanda Corp
1.070
-0.030
-2.73%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
4535.16%
3.84M
742.98%
6.01M
-83.18%
82.82K
-83.29%
713.34K
--
492.49K
--
4.27M
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
4535.16%
3.84M
1256.36%
6.01M
-63.80%
82.82K
-88.72%
443.34K
--
228.79K
--
3.93M
--
--
--
--
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-19.92%
270.00K
--
263.69K
--
337.14K
--
--
--
--
Các khoản phải thu
30.24%
370.54K
-52.59%
311.72K
-76.97%
284.51K
-9.53%
657.57K
--
1.24M
--
726.87K
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
30.24%
370.54K
-52.59%
311.72K
-76.97%
284.51K
-9.53%
657.57K
--
1.24M
--
726.87K
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-31.05%
1.29M
40.46%
1.54M
--
1.87M
--
1.09M
--
--
--
--
Chi phí trả trước
178.59%
391.65K
277.02%
1.27M
-29.53%
140.58K
-11.51%
336.99K
--
199.49K
--
380.84K
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-70.92%
3.22K
--
18.72K
-59.05%
11.06K
-100.00%
0.00
--
27.01K
--
472.51K
--
--
--
250.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
179.95%
5.06M
134.64%
7.61M
-52.74%
1.81M
-53.26%
3.25M
-4.00%
3.82M
--
6.94M
--
3.98M
--
250.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.44%
2.34M
-85.19%
1.75M
-78.84%
2.64M
-6.54%
11.78M
227.94%
12.48M
--
12.61M
--
3.81M
--
--
-Tài sản cố định
-83.32%
2.37M
-87.28%
1.75M
4.33%
14.20M
7.37%
13.79M
--
13.61M
--
12.85M
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
-99.75%
28.84K
-99.56%
8.82K
927.32%
11.56M
743.07%
2.01M
--
1.12M
--
238.43K
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-99.58%
15.83K
-99.92%
15.96K
-82.89%
3.80M
-10.55%
20.97M
8471.37%
22.21M
--
23.45M
--
259.10K
--
--
Nợ dài hạn
60.99%
955.02K
16.47%
589.87K
22.67%
593.23K
4.37%
506.46K
--
483.59K
--
485.27K
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-59.36%
2.86M
-92.93%
2.35M
-80.00%
7.03M
-8.97%
33.26M
765.18%
35.18M
--
36.54M
--
4.07M
--
--
Tổng tài sản
-10.47%
7.91M
-72.70%
9.97M
-77.33%
8.84M
-16.04%
36.51M
384.67%
39.00M
--
43.48M
--
8.05M
--
250.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-88.62%
302.23K
3.96%
1.26M
151.21%
2.66M
134.13%
1.21M
--
1.06M
--
517.63K
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-76.50%
352.81K
-86.15%
374.42K
30.48%
1.50M
114.12%
2.70M
-84.83%
1.15M
--
1.26M
--
7.59M
--
4.23K
-Nợ ngắn hạn
-74.18%
352.81K
-85.69%
354.59K
45.85%
1.37M
96.28%
2.48M
-86.90%
936.79K
--
1.26M
--
7.15M
--
4.23K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
-91.20%
19.83K
-36.78%
135.34K
--
225.26K
-51.32%
214.06K
--
0.00
--
439.71K
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-88.62%
302.23K
3.96%
1.26M
151.21%
2.66M
134.13%
1.21M
--
1.06M
--
517.63K
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-64.24%
3.64M
-56.40%
5.40M
8.81%
10.17M
97.33%
12.38M
13.05%
9.35M
--
6.27M
--
8.27M
--
96.28K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-5.13%
2.50M
-4.18%
2.46M
--
2.63M
--
2.57M
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-5.13%
2.50M
-4.18%
2.46M
--
2.63M
--
2.57M
--
0.00
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-9.16%
2.50M
-3.41%
2.48M
38.90%
2.75M
--
2.57M
--
1.98M
--
--
Tổng các khoản nợ
-71.29%
3.64M
-63.69%
5.40M
4.73%
12.67M
68.05%
14.86M
18.05%
12.10M
--
8.84M
--
10.25M
--
96.28K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
24.11%
63.32M
23.46%
61.96M
3.21%
51.02M
5.27%
50.19M
581.32%
49.43M
--
47.68M
--
7.26M
--
250.00K
Lợi nhuận giữ lại
-7.68%
-57.46M
-107.84%
-56.05M
-153.05%
-53.36M
-124.27%
-26.97M
-58.63%
-21.09M
--
-12.02M
--
-13.29M
--
-96.18K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
576.34K
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-6.71%
-1.61M
14.03%
-1.37M
-2.69%
-1.51M
-54.20%
-1.59M
-772.91%
-1.47M
--
-1.03M
--
218.10K
--
-102.00
Tổng vốn chủ sở hữu
211.69%
4.28M
-78.89%
4.57M
-114.23%
-3.83M
-37.50%
21.65M
1321.94%
26.90M
--
34.64M
--
-2.20M
--
153.72K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký