tradingkey.logo

Xiao-I Corp

AIXI

1.780USD

+0.080+4.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.96MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-45.89%846.59K
-61.61%1.82M
52.45%1.56M
211.47%4.75M
--1.03M
--1.52M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-45.89%846.59K
-61.61%1.82M
52.45%1.56M
211.47%4.75M
--1.03M
--1.52M
Các khoản phải thu
79.22%56.81M
197.12%53.37M
-28.23%31.70M
-53.62%17.96M
--44.17M
--38.73M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
96.08%55.54M
193.60%47.05M
-31.52%28.33M
-54.86%16.03M
--41.36M
--35.50M
-Các khoản phải thu khác
-62.41%1.27M
226.19%6.32M
20.13%3.37M
-40.09%1.94M
--2.81M
--3.23M
Hàng tồn kho
-78.83%14.36K
-88.41%81.24K
-91.17%67.83K
159.61%701.12K
--768.22K
--270.06K
Chi phí trả trước
-41.94%2.73M
-25.34%6.15M
316.50%4.70M
162.23%8.24M
--1.13M
--3.14M
Tài sản ngắn hạn khác
12004.27%2.50M
--27.11K
-98.45%20.68K
-100.00%0.00
--1.33M
--514.18K
Tổng tài sản ngắn hạn
101.01%76.49M
94.14%61.45M
-21.41%38.05M
-28.36%31.65M
--48.42M
--44.18M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-40.74%2.70M
153.37%3.25M
320.06%4.56M
10.65%1.28M
--1.08M
--1.16M
-Tài sản cố định
-27.71%3.62M
----
273.78%5.00M
----
--1.34M
--1.38M
-Khấu hao lũy kế
105.03%916.74K
----
76.08%447.13K
----
--253.94K
--217.02K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-32.51%143.37K
-71.03%161.67K
-66.66%212.44K
-21.15%558.00K
--637.11K
--707.70K
Chi phí trả trước dài hạn
-2.73%3.50M
82.63%6.60M
-0.92%3.60M
-3.31%3.62M
--3.63M
--3.74M
Tài sản dài hạn khác
-8.07%3.68M
82.63%6.60M
-47.27%4.00M
-58.06%3.62M
--7.59M
--8.62M
Tổng tài sản dài hạn
-68.11%9.02M
32.78%26.11M
132.55%28.28M
46.17%19.66M
--12.16M
--13.45M
Tổng tài sản
28.91%85.51M
70.63%87.56M
9.49%66.33M
-10.96%51.32M
--60.58M
--57.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
30.93%8.23M
-72.17%206.72K
-6.09%6.29M
-87.73%742.71K
--6.70M
--6.05M
Chi phí trích trước
75.04%5.83M
115.32%19.84M
-29.50%3.33M
211.72%9.21M
--4.72M
--2.96M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
33.84%42.54M
112.31%35.13M
9.52%31.79M
-35.44%16.55M
--29.02M
--25.64M
-Nợ ngắn hạn
23.68%33.10M
112.31%35.13M
18.73%26.76M
-21.88%16.55M
--22.54M
--21.18M
Nợ phải trả hoãn lại
44.20%2.39M
119.54%7.56M
-35.23%1.65M
-31.25%3.44M
--2.55M
--5.01M
Nợ ngắn hạn khác
33.70%10.62M
85.53%7.77M
-14.14%7.94M
-62.16%4.19M
--9.25M
--11.06M
Tổng nợ ngắn hạn
50.19%86.60M
154.33%95.71M
9.60%57.66M
-13.26%37.63M
--52.61M
--43.39M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-31.65%2.83M
28.57%504.55K
14.87%4.14M
-87.54%392.44K
--3.60M
--3.15M
-Nợ dài hạn
-4.98%2.53M
----
-19.27%2.67M
----
--3.30M
--2.76M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-79.92%295.96K
28.57%504.55K
389.73%1.47M
1.22%392.44K
--300.97K
--387.70K
Chi phí phải trả dài hạn
176.62%14.09M
40.47%7.30M
6.76%5.09M
5.81%5.19M
--4.77M
--4.91M
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-5.22%7.18M
-7.88%7.91M
-14.30%7.57M
--8.58M
--8.84M
Tổng nợ dài hạn
-14.37%14.68M
13.82%14.98M
1.07%17.14M
-22.11%13.16M
--16.96M
--16.90M
Tổng các khoản nợ
35.40%101.28M
117.92%110.69M
7.52%74.80M
-15.74%50.79M
--69.57M
--60.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.45%115.75M
0.55%109.36M
43.78%108.73M
43.83%108.76M
--75.62M
--75.62M
Lợi nhuận giữ lại
-13.12%-125.10M
-23.37%-126.10M
-41.34%-110.60M
-42.45%-102.21M
---78.25M
---71.75M
Vốn dự trữ
6.45%115.75M
0.55%109.36M
43.78%108.73M
43.83%108.76M
--75.62M
--75.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5.01%-2.85M
1.32%-2.82M
8.09%-3.00M
17.24%-2.85M
---3.26M
---3.45M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1.04%-3.57M
-12.63%-3.58M
-16.30%-3.60M
-3.45%-3.17M
---3.10M
---3.07M
Tổng vốn chủ sở hữu
-86.23%-15.77M
-4503.96%-23.12M
5.76%-8.47M
119.84%525.06K
---8.98M
---2.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI