tradingkey.logo

PowerFleet Inc

AIOT
4.890USD
+0.110+2.30%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
652.54MVốn hóa
LỗP/E TTM

PowerFleet Inc

4.890
+0.110+2.30%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của PowerFleet Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của PowerFleet Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
88 / 485
Xếp hạng tổng thể
158 / 4614
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
9.800
Giá mục tiêu
+100.41%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của PowerFleet Inc

Điểm mạnhRủi ro
Powerfleet, Inc. is a provider of artificial Internet of things (AIoT) software-as-a-service (SaaS) solution, which includes valuable business intelligence for managing high-value enterprise assets. The Company delivers advanced mobility solutions that connect assets to increase visibility operational efficiency and profitability by leveraging its Unity platform product strategy. Its Powerfleet for Warehouse solutions are designed to provide on-premises or in-facility asset and operator management, monitoring, and visibility for warehouse trucks. Its Powerfleet for Logistics solutions are designed to provide bumper-to-bumper asset management, monitoring, and visibility for over-the-road based assets. Its Powerfleet for Vehicles solutions are designed both to enhance the vehicle fleet management process, whether it’s a rental car, a private fleet, or automotive original equipment manufacturer (OEM) partners. Its offerings are sold under the Powerfleet, Pointer, and Cellocator brands.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 171.07% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 362.51M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -16.64, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 112.73M, giảm 3.80% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Private Capital
Nhà đầu tư ngôi sao Private Capital nắm giữ 6.74M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.45, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 104.12M, phản ánh mức tăng 38.04% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 54.18% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.45
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.98

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.58

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

5.70

Định giá công ty của PowerFleet Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.94, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -16.64, thấp hơn -89.62% so với mức đỉnh gần đây là -1.73 và cao hơn -13.91% so với mức đáy gần đây là -18.96.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.94
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 88/485
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.57, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của PowerFleet Inc là 9.00, với mức cao là 15.00 và mức thấp là 8.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.57
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
9.800
Giá mục tiêu
+100.41%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

104
Tổng
7
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
PowerFleet Inc
AIOT
7
Salesforce Inc
CRM
55
Snowflake Inc
SNOW
51
Okta Inc
OKTA
45
Dynatrace Inc
DT
36
Cloudflare Inc
NET
35
1
2
3
...
21

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.53, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.77. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.48 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.48, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.36
Thay đổi giá
0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.117
Bán
RSI(14)
44.203
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.455
Trung lập
ATR(14)
0.248
Biến động cao
CCI(14)
-107.539
Bán
Williams %R
72.061
Bán
TRIX(12,20)
-0.210
Bán
StochRSI(14)
64.988
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.894
Bán
MA10
5.039
Bán
MA20
5.196
Bán
MA50
5.155
Bán
MA100
4.767
Mua
MA200
5.232
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.80. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 84.48%, tương ứng mức giảm 7.31% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 9.61M cổ phần, chiếm 7.20% tổng số cổ phần, với mức tăng 47.05% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
9.61M
+43.53%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.52M
+17.52%
Disciplined Growth Investors, Inc.
8.05M
-0.64%
Private Capital Management
Star Investors
6.74M
-0.03%
Voss Capital LLC
5.56M
+104.35%
Private Management Group, Inc.
4.88M
+29.26%
AWM Investment Company, Inc.
4.60M
--
Jacobs (Ian V.)
4.03M
-8.38%
Royce Investment Partners
Star Investors
3.91M
+4.90%
State Street Investment Management (US)
3.68M
+40.94%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.63, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.86. Giá trị beta của công ty là 1.36. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.63
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.35
VaR
+5.88%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+55.35%
Biến động 240 ngày
+72.59%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.30%
120 ngày
+13.44%
5 năm
+31.09%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.21%
120 ngày
-14.39%
5 năm
-17.61%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.87
120 ngày
-0.35
5 năm
+0.20

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+55.35%
3 năm
+55.35%
5 năm
+80.88%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.48
3 năm
+0.64
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
+1.38
3 năm
+1.41
5 năm
+0.94

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+72.59%
5 năm
+71.74%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.84%
5 năm
+5.23%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-55.29%
240 ngày
-55.29%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+46.76%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.93%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.39%
120 ngày
+1.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-19.15%
60 ngày
-16.02%
120 ngày
-16.91%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
PowerFleet Inc
PowerFleet Inc
AIOT
7.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
9.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Akamai Technologies Inc
Akamai Technologies Inc
AKAM
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ePlus inc
ePlus inc
PLUS
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cognizant Technology Solutions Corp
Cognizant Technology Solutions Corp
CTSH
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CACI International Inc
CACI International Inc
CACI
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI