tradingkey.logo

American Integrity Insurance Group Inc

AII

21.000USD

-0.110-0.52%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
411.01MVốn hóa
5.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--27.40M
437.87%68.08M
---20.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--27.49M
214.69%38.10M
--12.11M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--650.00K
-27.76%497.00K
--688.00K
Thuế hoãn lại
---8.74M
-19.26%-1.09M
---914.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
---2.44M
195.48%30.58M
---32.03M
-Thay đổi chi phí trả trước
---387.44M
-18.73%89.86M
--110.56M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---555.00K
17301.89%9.12M
---53.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---50.21M
-523.27%-39.21M
---6.29M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--27.40M
437.87%68.08M
---20.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--471.00K
-81.85%108.00K
--595.00K
Chi phí vốn
--471.00K
-81.85%108.00K
--595.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--471.00K
-81.85%108.00K
--595.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---67.74M
312.93%8.45M
---3.97M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---68.21M
282.80%8.34M
---4.56M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--76.92M
-263.10%-14.98M
---4.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---103.00K
0.00%-103.00K
---103.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--93.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---15.98M
-269.84%-14.88M
---4.02M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--76.92M
-263.10%-14.98M
---4.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--240.72M
188.37%179.27M
--62.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--36.10M
313.07%61.45M
---28.84M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--276.82M
622.28%240.72M
--33.33M
Dòng tiền tự do
--26.93M
427.66%67.98M
---20.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI