Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ahg
/
Akso Health Group
AHG
1.690
USD
-0.020
-1.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.690
USD
+1.690
Sau giờ giao dịch (ET)
405.44M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Akso Health Group
1.690
-0.020
-1.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2018Q1
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1101.07%
-4.85M
123.86%
1.11M
69.75%
-403.53K
--
-4.65M
--
-1.33M
1935.79%
12.42M
--
2.23M
--
-676.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
81.95%
-552.83K
56.48%
-6.05M
-470.69%
-3.06M
--
-13.91M
--
826.44K
575.32%
8.89M
--
1.43M
--
1.32M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
16.93K
--
--
--
--
--
--
--
13.84K
98.78%
36.19K
--
21.22K
--
18.21K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-116.83%
-14.91K
--
-531.87K
--
88.58K
Các mục phi tiền mặt khác
-103.00%
-46.24K
-29.45%
5.83M
--
1.54M
--
8.26M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-685.36%
-4.26M
32.61%
1.33M
133.51%
728.55K
--
1.00M
--
-2.17M
266.82%
3.50M
--
1.31M
--
-2.10M
-Thay đổi các khoản phải thu
-209.49%
-358.23K
100.00%
0.00
104.13%
327.19K
--
-182.70K
--
-7.92M
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
-100.00%
0.00
240.82%
1.04M
-93.29%
459.11K
--
-735.80K
--
6.85M
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-2194.73%
-7.84M
-84.94%
210.82K
73.73%
-341.59K
--
1.40M
--
-1.30M
135.97%
1.36M
--
-853.27K
--
-3.77M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
-80.00%
100.66K
--
--
--
503.19K
--
209.70K
-101.07%
-21.62K
--
-479.42K
--
2.03M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1452.92%
3.43M
--
0.00
--
220.64K
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
1.24M
--
-640.81K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1101.07%
-4.85M
123.86%
1.11M
69.75%
-403.53K
--
-4.65M
--
-1.33M
1935.79%
12.42M
--
2.23M
--
-676.57K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
130.18K
--
--
--
--
--
--
--
--
109.17%
61.03K
--
51.14K
--
29.18K
Chi phí vốn
--
130.18K
--
--
--
--
--
--
--
--
109.17%
61.03K
--
51.14K
--
29.18K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
130.18K
--
--
--
--
--
--
--
--
109.17%
61.03K
--
51.14K
--
29.18K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-3779.07%
-56.25M
-3579.07%
-56.25M
-92.36%
1.53M
--
-1.53M
--
20.00M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-3787.59%
-56.38M
-3579.07%
-56.25M
-92.36%
1.53M
--
-1.53M
--
20.00M
-109.17%
-61.03K
--
-51.14K
--
-29.18K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
19103.85%
67.21M
13130369600.00%
131.30M
101.27%
350.00K
--
1.00
--
-27.51M
-73.22%
541.87K
--
223.37K
--
2.02M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1227.28%
4.65M
--
-8.04M
101.27%
350.00K
--
0.00
--
-27.51M
100.00%
0.00
--
-3.37M
--
-482.56K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
62.57M
13933984800.00%
139.34M
--
--
--
1.00
--
0.00
-78.38%
541.87K
--
3.60M
--
2.51M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
19103.85%
67.21M
13130369600.00%
131.30M
101.27%
350.00K
--
1.00
--
-27.51M
-73.22%
541.87K
--
223.37K
--
2.02M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
974.82%
85.17M
15.10%
11.50M
-63.86%
7.92M
--
9.99M
--
21.93M
145.97%
19.23M
--
8.88M
--
7.82M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
168.47%
6.19M
9463.17%
74.70M
119.33%
2.31M
--
-797.86K
--
-11.93M
1152.43%
13.32M
--
2.36M
--
1.06M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
11.39%
206.75K
-155.00%
-1.46M
106.01%
185.60K
--
2.65M
--
-3.09M
263.06%
414.87K
--
-43.55K
--
-254.43K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
793.02%
91.37M
837.75%
86.20M
2.41%
10.23M
--
9.19M
--
9.99M
266.45%
32.55M
--
11.24M
--
8.88M
Dòng tiền tự do
-1133.33%
-4.98M
123.86%
1.11M
69.75%
-403.53K
--
-4.65M
--
-1.33M
1851.24%
12.36M
--
2.18M
--
-705.75K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký