tradingkey.logo

Alamos Gold Inc

AGI

29.720USD

+0.420+1.43%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.49BVốn hóa
48.54P/E TTM

Alamos Gold Inc

29.720

+0.420+1.43%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua.Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 155
Xếp hạng tổng thể
43 / 4755
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
34.161
Giá mục tiêu
+16.59%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Alamos Gold Inc. is an intermediate gold producer with diversified production from three operations in North America. This includes the Young-Davidson mine and Island Gold District in northern Ontario, Canada, and the Mulatos District in Sonora State, Mexico. Also, it has a portfolio of growth projects, including the Phase 3+ Expansion at Island Gold, and the Lynn Lake project in Manitoba, Canada. The Young-Davidson mine is located near the town of Matachewan in Northern Ontario, Canada. The Island Gold District consists of the adjacent Island Gold and Magino mines, located just east of the town of Dubreuilville, Ontario, Canada. The Mulatos mine is located in the Sierra Madre Occidental Mountain range in the east-central portion of the State of Sonora, Mexico. The Lynn Lake project is located in northern Manitoba and consists of two primary sites, MacLellan and Gordon. Its other projects are the Turkish Development Projects, the Quartz Mountain Gold Project, and Qiqavik Gold Project.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 64.02% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 666.31 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 14.39%.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là 35.12, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 321.04M, tăng 3.08% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.59, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 333.00M, phản ánh mức tăng 19.96% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 63.90% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.59
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.15

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.53

Tiềm năng tăng trưởng

7.13

Lợi nhuận cổ đông

6.16

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.40, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.12. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 35.12, thấp hơn 21.52% so với mức đỉnh gần đây là 42.68 và cao hơn 15.33% so với mức đáy gần đây là 29.73.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 4/155
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Alamos Gold Inc là 33.99, với mức cao là 39.98 và mức thấp là 26.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
34.161
Giá mục tiêu
+16.59%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Alamos Gold Inc
AGI
6
Newmont Corporation
NEM
21
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.66, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 31.19 và ngưỡng hỗ trợ ở 25.67, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.66
Thay đổi giá
0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.856
Mua
RSI(14)
73.589
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
94.100
Quá mua
ATR(14)
0.808
Biến động thấp
CCI(14)
146.597
Mua
Williams %R
3.077
Quá mua
TRIX(12,20)
0.305
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
28.718
Mua
MA10
27.339
Mua
MA20
26.552
Mua
MA50
26.338
Mua
MA100
26.573
Mua
MA200
23.916
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
42.44M
+18.78%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
16.12M
+1.35%
Fidelity Management & Research Company LLC
16.31M
+160.05%
CIBC Asset Management Inc.
8.61M
+11.44%
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
12.47M
-12.00%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
10.74M
+13.78%
Mackenzie Investments
6.79M
-7.93%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
7.12M
-5.49%
RBC Global Asset Management Inc.
7.49M
-10.75%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
6.40M
-5.70%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.93, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.49. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.93
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.49
VaR
+3.73%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.50%
Biến động 240 ngày
+42.61%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.64%
120 ngày
+8.33%
5 năm
+10.17%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.84%
120 ngày
-9.78%
5 năm
-9.78%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.79
120 ngày
+1.36
5 năm
+0.86
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.50%
3 năm
+23.35%
5 năm
+34.15%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.64
3 năm
+4.15
5 năm
+1.33
Độ lệch
240 ngày
-0.40
3 năm
+0.00
5 năm
+0.15
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+42.61%
5 năm
+41.12%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.72%
5 năm
+1.53%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+179.37%
240 ngày
+179.37%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.54%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+27.42%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.83%
120 ngày
+0.90%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+19.34%
60 ngày
+22.66%
120 ngày
+32.95%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
Alamos Gold Inc
Alamos Gold Inc
AGI
6.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
6.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centerra Gold Inc
Centerra Gold Inc
CGAU
6.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CRH PLC
CRH PLC
CRH
6.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI