tradingkey.logo

Agrify Corp

AGFY

25.680USD

+1.180+4.82%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-124.97%-6.72M
-5.94%-5.33M
89.98%-1.43M
15.52%-1.83M
68.45%-2.99M
14.76%-5.03M
-90.01%-14.31M
88.96%-2.17M
69.33%-9.47M
53.10%-5.91M
-102.39%-7.53M
-199.12%-19.62M
-324.17%-30.88M
-206.08%-12.59M
-30.16%-3.72M
-64.86%-6.56M
-85.69%-7.28M
-142.86%-4.11M
-106.50%-2.86M
-1300.70%-3.98M
-4862.03%-3.92M
---1.69M
---1.38M
---284.00K
---79.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4178.95%-1.63M
-4336.35%-24.36M
-791.54%-18.65M
119.13%1.30M
99.63%-38.00K
101.45%575.00K
96.36%-2.09M
90.88%-6.80M
-680.17%-10.33M
-198.79%-39.62M
-488.35%-57.41M
-1223.70%-74.60M
146.72%1.78M
-1.58%-13.26M
-260.74%-9.76M
-130.61%-5.64M
-11.63%-3.81M
-609.13%-13.05M
-153.04%-2.71M
-2043.86%-2.44M
-18861.11%-3.41M
---1.84M
---1.07M
---114.00K
---18.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-11.33%360.00K
-28.10%307.00K
-37.48%332.00K
-23.73%376.00K
-8.76%406.00K
-87.28%427.00K
29.83%531.00K
-99.31%493.00K
-57.70%445.00K
318.58%3.36M
109.74%409.00K
42698.19%71.05M
615.65%1.05M
449.32%802.00K
71.05%195.00K
104.94%166.00K
122.73%147.00K
1360.00%146.00K
--114.00K
--81.00K
--66.00K
--10.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
1040.00%285.00K
--0.00
---62.00K
---200.00K
--25.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
105.81%199.00K
102.83%356.00K
95.81%-709.00K
152.80%499.00K
-171.49%-3.42M
-119.32%-12.56M
-131.40%-16.93M
-107.73%-945.00K
677.76%4.79M
1344.63%64.99M
40140.30%53.92M
81380.00%12.22M
122.94%616.00K
-47.66%4.50M
--134.00K
--15.00K
---2.69M
--8.60M
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-323.35%-2.27M
-47.02%3.76M
-61.36%2.20M
-98.27%57.00K
139.57%1.01M
92.79%7.09M
-39.97%5.70M
144.54%3.29M
89.15%-2.56M
173.09%3.68M
98.81%9.50M
-225.00%-7.38M
-670.97%-23.64M
-304.50%-5.03M
967.15%4.78M
-1.70%-2.27M
-406.78%-3.07M
-4542.86%-1.24M
-74.92%-551.00K
-1305.03%-2.23M
-740.28%-605.00K
--28.00K
---315.00K
---159.00K
---72.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-213.18%-335.00K
17.26%564.00K
-119.77%-119.00K
-124.30%-95.00K
333.07%296.00K
48.92%481.00K
-89.10%602.00K
111.28%391.00K
84.84%-127.00K
-92.77%323.00K
69.33%5.52M
41.28%-3.47M
83.94%-838.00K
244.80%4.47M
633.72%3.26M
-4441.54%-5.90M
-4484.87%-5.22M
-1222.55%-3.09M
-127.99%-611.00K
-232.65%-130.00K
213.33%119.00K
--275.00K
---268.00K
--98.00K
---105.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-45.33%662.00K
-47.82%5.50M
-69.82%1.08M
-66.36%548.00K
-13.56%1.21M
204.15%10.54M
8445.24%3.59M
142.76%1.63M
108.56%1.40M
-654.59%-10.12M
105.60%42.00K
-232.17%-3.81M
-391.32%-16.36M
-5.76%-1.34M
-117.39%-750.00K
-1370.51%-1.15M
-166.40%-3.33M
-269.29%-1.27M
-12.38%-345.00K
94.24%-78.00K
-330.63%-1.25M
--749.00K
---307.00K
---1.35M
--542.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-122.36%-519.00K
10.79%-1.07M
332.11%253.00K
-52.60%365.00K
7587.10%2.32M
-119.93%-1.20M
-157.37%-109.00K
-53.59%770.00K
96.52%-31.00K
237.57%6.00M
123.75%190.00K
392.08%1.66M
58.70%-890.00K
6026.67%1.78M
-2062.16%-800.00K
-457.23%-568.00K
-2593.75%-2.15M
37.50%-30.00K
45.59%-37.00K
163.60%159.00K
---80.00K
---48.00K
---68.00K
---250.00K
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-56.65%101.00K
-35.35%139.00K
836.84%140.00K
385.00%194.00K
-85.68%233.00K
1533.33%215.00K
-123.75%-19.00K
300.00%40.00K
1391.27%1.63M
-118.07%-15.00K
--80.00K
---20.00K
---126.00K
--83.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-398.30%-1.17M
-2038.33%-1.28M
80.45%877.00K
-82.20%63.00K
73.08%-235.00K
98.69%-60.00K
-90.74%486.00K
182.13%354.00K
-52.89%-873.00K
-13.40%-4.59M
667.40%5.25M
-1005.13%-431.00K
-694.79%-571.00K
-2596.00%-4.04M
1386.96%684.00K
98.72%-39.00K
-89.23%96.00K
85.21%-150.00K
-91.19%46.00K
-281.69%-3.04M
284.09%891.00K
---1.01M
--522.00K
--1.67M
---484.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-124.97%-6.72M
-5.94%-5.33M
89.98%-1.43M
15.52%-1.83M
68.45%-2.99M
14.76%-5.03M
-90.01%-14.31M
88.96%-2.17M
69.33%-9.47M
53.10%-5.91M
-102.39%-7.53M
-199.12%-19.62M
-324.17%-30.88M
-206.08%-12.59M
-30.16%-3.72M
-64.86%-6.56M
-85.69%-7.28M
-142.86%-4.11M
-106.50%-2.86M
-1300.70%-3.98M
-4862.03%-3.92M
---1.69M
---1.38M
---284.00K
---79.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
97.32%-6.00K
95.18%-4.00K
-100.00%-8.00K
-96.61%2.00K
-269.70%-224.00K
92.44%-83.00K
-100.07%-4.00K
-98.42%59.00K
110.05%132.00K
-145.11%-1.10M
459.58%5.37M
2525.35%3.73M
-4078.79%-1.31M
9261.54%2.43M
5233.33%960.00K
140.68%142.00K
-76.92%33.00K
-78.69%26.00K
-28.00%18.00K
--59.00K
--143.00K
--122.00K
--25.00K
--0.00
Chi phí vốn
-100.00%0.00
--4.00K
----
100.00%2.00K
-96.61%2.00K
-100.00%0.00
----
-99.98%1.00K
-98.42%59.00K
26.92%132.00K
----
459.58%5.37M
2525.35%3.73M
215.15%104.00K
9261.54%2.43M
5233.33%960.00K
140.68%142.00K
-76.92%33.00K
-78.69%26.00K
-28.00%18.00K
--59.00K
--143.00K
--122.00K
--25.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
97.32%-6.00K
95.18%-4.00K
-100.00%-8.00K
-96.61%2.00K
-269.70%-224.00K
92.44%-83.00K
-100.07%-4.00K
-98.42%59.00K
109.32%132.00K
-145.11%-1.10M
459.58%5.37M
2525.35%3.73M
-4393.94%-1.42M
9261.54%2.43M
5233.33%960.00K
140.68%142.00K
--33.00K
-78.69%26.00K
-28.00%18.00K
--59.00K
----
--122.00K
--25.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--104.00K
----
----
----
----
----
----
----
--143.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
103.75%1.35M
--0.00
--0.00
---3.51M
---35.91M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
---1.10M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.34%10.00K
64.17%10.45M
-100.00%0.00
269.97%30.90M
94.14%-2.94M
--6.36M
--24.00M
---18.18M
---50.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
-40.35%-400.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
155.74%330.00K
-147.26%-285.00K
312.25%13.79M
119.47%1.55M
95.26%-592.00K
106.38%603.00K
46.74%-6.50M
-1547.20%-7.96M
---12.49M
---9.46M
-305175.00%-12.20M
---483.00K
----
----
--4.00K
----
----
--106.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%0.00
-545.90%-394.00K
-99.97%4.00K
-99.49%8.00K
-96.65%328.00K
-103.36%-61.00K
-45.58%13.88M
109.61%1.56M
173.29%9.79M
109.06%1.82M
177.71%25.50M
68.54%-16.27M
-9311.97%-13.37M
-60678.79%-20.06M
-149072.73%-32.82M
-287250.00%-51.72M
87.71%-142.00K
10.81%-33.00K
81.97%-22.00K
28.00%-18.00K
---1.16M
---37.00K
---122.00K
---25.00K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.04%-1.00K
582.00%36.63M
496.36%1.64M
414.31%1.78M
124.97%2.32M
-56.66%5.37M
100.80%275.00K
20.17%-566.00K
-110.64%-9.31M
15032.53%12.39M
-2486.00%-34.43M
-401.70%-709.00K
-36.27%87.43M
-101.14%-83.00K
-75.31%1.44M
-95.08%235.00K
2156.53%137.20M
685.79%7.30M
--5.84M
69.65%4.78M
--6.08M
--929.00K
--0.00
--2.82M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.51%-1.00K
174.19%10.47M
494.18%1.63M
380.88%1.78M
101.83%198.00K
-92.95%3.82M
100.81%275.00K
11.96%-633.00K
-1282.35%-10.81M
902133.33%54.13M
-21925.97%-33.92M
-1429.79%-719.00K
-1563.83%-782.00K
-99.92%6.00K
-102.64%-154.00K
-106.03%-47.00K
---47.00K
--7.30M
--5.84M
685.71%779.00K
----
--0.00
--0.00
---133.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
1591.78%26.14M
--0.00
--0.00
--2.12M
-96.22%1.54M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--40.84M
--0.00
--0.00
-81.14%25.80M
--0.00
--0.00
--0.00
341900.00%136.80M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--40.00K
--929.00K
--0.00
--2.95M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--4.00M
--6.00M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
150.00%25.00K
101.14%1.00K
-99.93%1.00K
-96.81%9.00K
-97.72%10.00K
---88.00K
--1.50M
--282.00K
--439.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
-98.33%26.00K
--6.00K
--1.00K
--3.00K
77800.00%1.55M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%-2.00K
-75.00%1.00K
--1.00K
-80.00%1.00K
---1.00K
--4.00K
--0.00
--5.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.06%1.00K
----
----
-100.00%0.00
98.13%-1.54M
100.00%0.00
--67.00K
-97.63%1.48M
---82.58M
-644.68%-512.00K
--0.00
--62.41M
----
--94.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.04%-1.00K
582.00%36.63M
496.36%1.64M
414.31%1.78M
124.97%2.32M
-56.66%5.37M
100.80%275.00K
20.17%-566.00K
-110.64%-9.31M
15032.53%12.39M
-2486.00%-34.43M
-401.70%-709.00K
-36.27%87.43M
-101.14%-83.00K
-75.31%1.44M
-95.08%235.00K
2156.53%137.20M
685.79%7.30M
--5.84M
69.65%4.78M
--6.08M
--929.00K
--0.00
--2.82M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7148.84%31.17M
73.38%267.00K
-82.79%53.00K
-93.56%95.00K
-95.89%430.00K
-92.84%154.00K
-98.34%308.00K
-97.33%1.48M
-12.96%10.46M
-95.19%2.15M
-76.69%18.61M
-59.96%55.20M
48.12%12.01M
802.50%44.75M
3904.06%79.84M
11286.21%137.89M
3837.38%8.11M
391.87%4.96M
-20.68%1.99M
20083.33%1.21M
142.35%206.00K
--1.01M
--2.51M
--6.00K
--85.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1906.27%-6.72M
11096.74%30.90M
236.36%210.00K
96.40%-42.00K
96.27%-335.00K
-96.68%276.00K
99.06%-154.00K
96.81%-1.17M
-120.79%-8.98M
125.38%8.31M
53.11%-16.46M
36.95%-36.60M
-66.72%43.19M
-1138.12%-32.73M
-1284.04%-35.09M
-7513.28%-58.05M
12813.03%129.78M
493.14%3.15M
296.81%2.96M
-68.78%783.00K
1372.15%1.00M
---802.00K
---1.51M
--2.51M
---79.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
25635.79%24.45M
7148.84%31.17M
70.78%263.00K
-82.79%53.00K
-93.56%95.00K
-95.89%430.00K
-92.84%154.00K
-98.34%308.00K
-97.33%1.48M
-12.96%10.46M
-95.19%2.15M
-76.69%18.61M
-59.96%55.20M
48.12%12.01M
802.50%44.75M
3904.06%79.84M
11286.21%137.89M
3837.38%8.11M
391.87%4.96M
-20.68%1.99M
20083.33%1.21M
--206.00K
--1.01M
--2.51M
--6.00K
Dòng tiền tự do
-124.82%-6.72M
-6.02%-5.34M
----
15.47%-1.83M
68.63%-2.99M
16.63%-5.03M
-90.01%-14.31M
91.33%-2.17M
72.46%-9.53M
52.44%-6.04M
-22.34%-7.53M
-232.38%-24.99M
-366.28%-34.60M
-206.15%-12.70M
-113.38%-6.15M
-88.14%-7.52M
-86.50%-7.42M
-125.75%-4.15M
-91.50%-2.88M
-1193.20%-4.00M
-4936.71%-3.98M
---1.84M
---1.51M
---309.00K
---79.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI