tradingkey.logo

AGCO Corp

AGCO

113.860USD

+1.450+1.29%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.49BVốn hóa
LỗP/E TTM

AGCO Corp

113.860

+1.450+1.29%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ.Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
45 / 258
Xếp hạng tổng thể
117 / 4755
Ngành
Hàng hóa Công nghiệp

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
120.818
Giá mục tiêu
+7.48%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
AGCO Corporation is a designer, manufacturer and distributor of agricultural machinery and precision agriculture technology. The Company sells a range of agricultural equipment, including tractors, combines, self-propelled sprayers, hay tools, forage equipment, seeding and tillage equipment, implements, replacement parts. It provides telemetry-based fleet management tools, including remote monitoring and diagnostics, which help farmers improve uptime, machine and yield optimization, mixed fleet optimization and decision support. Its Precision Planting, Headsight and Intelligent Ag Solutions brands provide retrofit solutions to upgrade farmers existing equipment to improve their planting, liquid application and harvest operations. Its Precision Planting, Headsight, JCA and Intelligent Ag Solutions brands also sell precision agriculture solutions around the crop cycle to third party original equipment manufacturers (OEMs). Its brand also includes Fendt, Massey Ferguson, PTx and Valtra.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 424.80M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 85.28, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 86.68M, giảm 5.83% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 6.63M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.22, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.05B, phản ánh mức giảm 29.99% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 93.75% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.22
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.42

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

8.04

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

5.63

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 2.75. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 85.28, thấp hơn -87.36% so với mức đỉnh gần đây là 10.78 và cao hơn 91.36% so với mức đáy gần đây là 7.37.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 45/258
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.53, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của AGCO Corp là 123.00, với mức cao là 143.00 và mức thấp là 97.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.53
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
120.818
Giá mục tiêu
+7.48%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
AGCO Corp
AGCO
15
Caterpillar Inc
CAT
27
Deere & Co
DE
24
Paccar Inc
PCAR
21
CNH Industrial NV
CNH
19
Oshkosh Corp
OSK
15
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.18, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 120.60 và ngưỡng hỗ trợ ở 107.67, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.14
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.215
Trung lập
RSI(14)
53.740
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
53.804
Bán
ATR(14)
3.259
Biến động cao
CCI(14)
22.440
Trung lập
Williams %R
38.200
Mua
TRIX(12,20)
0.156
Bán
StochRSI(14)
28.414
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
114.004
Bán
MA10
113.332
Mua
MA20
113.212
Mua
MA50
109.516
Mua
MA100
102.002
Mua
MA200
99.333
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 7.63. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 116.16%, tương ứng mức giảm 0.27% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.63M cổ phần, chiếm 8.89% tổng số cổ phần, với mức giảm 8.08% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Srinivasan (Mallika)
12.17M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.64M
-7.92%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
6.93M
+7.42%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.11M
+0.44%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.35M
+12.13%
Victory Capital Management Inc.
3.33M
-2.79%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
2.74M
-0.08%
LSV Asset Management
2.58M
-9.19%
MFS Investment Management
1.88M
+8.71%
State Street Global Advisors (US)
2.08M
+0.51%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Hàng hóa Công nghiệp. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.33, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 4.39. Giá trị beta của công ty là 1.20. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.33
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.20
VaR
+3.43%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.98%
Biến động 240 ngày
+40.09%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.62%
120 ngày
+13.25%
5 năm
+13.25%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.70%
120 ngày
-11.23%
5 năm
-11.23%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.33
120 ngày
+1.28
5 năm
+0.49
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.98%
3 năm
+44.60%
5 năm
+45.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.92
3 năm
+0.08
5 năm
+0.19
Độ lệch
240 ngày
+0.65
3 năm
+0.36
5 năm
+0.18
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+40.09%
5 năm
+35.89%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.85%
5 năm
+3.01%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+214.89%
240 ngày
+214.89%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.38%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.48%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.06%
120 ngày
+1.21%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+13.28%
60 ngày
-2.17%
120 ngày
+11.24%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
AGCO Corp
AGCO Corp
AGCO
7.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tennant Co
Tennant Co
TNC
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enpro Inc
Enpro Inc
NPO
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Standex International Corp
Standex International Corp
SXI
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI