tradingkey.logo

First Majestic Silver Corp

AG
13.039USD
+0.399+3.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.35BVốn hóa
431.02P/E TTM

First Majestic Silver Corp

13.039
+0.399+3.16%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của First Majestic Silver Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của First Majestic Silver Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
31 / 120
Xếp hạng tổng thể
152 / 4623
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
24.266
Giá mục tiêu
+90.32%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của First Majestic Silver Corp

Điểm mạnhRủi ro
First Majestic Silver Corp. is a mining company. The Company is focused on silver and gold production in Mexico and the United States. It owns and operates approximately 350,000 hectares of land package, which include the San Dimas Silver/Gold Mine, the Santa Elena Silver/Gold Mine, the La Encantada Silver Mine, and a 70% joint venture interest in the Cerro Los Gatos Silver Mine as well as a portfolio of development and exploration assets, including the Jerritt Canyon Gold project located in northeastern Nevada, United States. The San Dimas Silver/Gold Mine is located over 130 kilometers (km) northwest of the city of Durango, Durango State, Mexico. The Santa Elena Silver/Gold Mine is located over 150 km northeast of the city of Hermosillo, Sonora, Mexico. The La Encantada Silver Mine is an underground mine located in the northern Mexico State of Coahuila, 708 km northeast of Torreon. The Cerro Los Gatos Mine is located around 120 kms south of Chihuahua City, Mexico.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.47, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 271.20M, tăng 0.92% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.09.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.12, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 264.23M, phản ánh mức tăng 94.05% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 208.91% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.12
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.81

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.00

Hiệu quả hoạt động

7.02

Tiềm năng tăng trưởng

9.04

Lợi nhuận cổ đông

8.73

Định giá công ty của First Majestic Silver Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -872.93, thấp hơn -99.26% so với mức đỉnh gần đây là -6.43 và cao hơn -21.28% so với mức đáy gần đây là -1058.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 31/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của First Majestic Silver Corp là 24.27, với mức cao là 24.53 và mức thấp là 24.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
24.266
Giá mục tiêu
+90.32%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
First Majestic Silver Corp
AG
2
MP Materials Corp
MP
14
Hecla Mining Co
HL
9
Endeavour Silver Corp
EXK
6
USA Rare Earth Inc
USAR
4
Sibanye Stillwater Ltd
SBSW
3
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.08, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.32. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.02 và ngưỡng hỗ trợ ở 10.93, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.13
Thay đổi giá
-0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.572
Trung lập
RSI(14)
49.837
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
20.087
Trung lập
ATR(14)
0.892
Biến động thấp
CCI(14)
-62.075
Trung lập
Williams %R
81.989
Quá bán
TRIX(12,20)
0.552
Bán
StochRSI(14)
45.006
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
12.712
Mua
MA10
13.269
Bán
MA20
13.309
Bán
MA50
11.433
Mua
MA100
9.953
Mua
MA200
8.025
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
32.75M
-12.17%
The Electrum Group LLC
25.91M
-37.87%
Tidal Investments LLC
18.43M
+5.07%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
17.21M
+19.64%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
13.67M
+74.21%
Lingotto Investment Management LLP
9.96M
+2.19%
Jupiter Asset Management Ltd.
9.01M
+30.88%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
8.12M
+524.17%
Alps Advisors, Inc.
7.20M
+26.11%
Municipal Employees' Retirement System of Michigan
6.15M
-13.65%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.62, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 1.22. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.62
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.22
VaR
+5.42%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.72%
Biến động 240 ngày
+62.52%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.31%
120 ngày
+15.52%
5 năm
+22.08%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.21%
120 ngày
-11.98%
5 năm
-24.23%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.00
120 ngày
+2.55
5 năm
+0.31

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.72%
3 năm
+53.12%
5 năm
+80.97%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.63
3 năm
+0.26
5 năm
-0.02
Độ lệch
240 ngày
+0.51
3 năm
+0.15
5 năm
+0.27

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+62.52%
5 năm
+62.08%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.43%
5 năm
+3.63%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+435.66%
240 ngày
+435.66%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+54.37%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+48.41%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.27%
120 ngày
+4.77%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-9.12%
60 ngày
+19.94%
120 ngày
+33.90%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
First Majestic Silver Corp
First Majestic Silver Corp
AG
7.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI