Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-afya
/
Afya Ltd
AFYA
14.130
USD
-0.040
-0.28%
Đóng cửa 11/03, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 11/04, 20:00 (ET)
1.32B
Vốn hóa
1.91
P/E TTM
Afya Ltd
14.130
-0.040
-0.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.14%
57.00M
0.82%
81.95M
66.04%
49.06M
13.34%
82.84M
7.79%
45.55M
21.64%
81.28M
20.87%
29.55M
35.04%
73.09M
46.08%
42.26M
15.39%
66.82M
18.96%
24.45M
45.25%
54.13M
7.58%
28.93M
69.20%
57.91M
82.93%
20.55M
60.65%
37.27M
70.14%
26.89M
82.42%
34.22M
-12.90%
11.23M
-19.60%
23.20M
28.24%
15.81M
23.49%
18.76M
204.09%
12.90M
283.51%
28.85M
219.93%
12.32M
171.70%
15.19M
--
4.24M
--
7.52M
--
3.85M
--
5.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.99%
35.94M
16.79%
49.79M
44.11%
26.79M
4.59%
23.52M
64.20%
30.20M
54.58%
42.63M
19.61%
18.59M
37.35%
22.49M
-15.03%
18.39M
-10.50%
27.58M
25.39%
15.54M
45.18%
16.37M
324.23%
21.65M
32.27%
30.81M
-2.49%
12.40M
-31.05%
11.28M
-59.54%
5.10M
14.73%
23.29M
17.65%
12.71M
26.21%
16.36M
126.73%
12.61M
49.21%
20.30M
54.22%
10.81M
84.56%
12.96M
-5.68%
5.56M
122.03%
13.61M
--
7.01M
--
7.02M
--
5.90M
--
6.13M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.23%
17.60M
5.46%
16.26M
-6.83%
14.60M
-0.83%
15.14M
3.61%
15.41M
15.41%
15.42M
47.70%
15.67M
59.76%
15.26M
45.07%
14.87M
32.05%
13.36M
29.79%
10.61M
12.29%
9.55M
49.61%
10.25M
67.48%
10.12M
46.82%
8.17M
66.01%
8.51M
44.63%
6.85M
30.90%
6.04M
31.83%
5.57M
-2.79%
5.12M
1.27%
4.74M
93.73%
4.62M
234.30%
4.22M
2663.98%
5.27M
754.94%
4.68M
513.21%
2.38M
--
1.26M
--
190.73K
--
547.14K
--
388.55K
Các mục phi tiền mặt khác
8.18%
3.76M
19.81%
3.08M
237.59%
3.33M
212.60%
3.69M
-33.65%
3.48M
-39.26%
2.57M
-379.97%
-2.42M
-285.24%
-3.27M
13.34%
5.24M
7.66%
4.23M
-70.92%
864.82K
-138.62%
-850.00K
-39.70%
4.63M
126.26%
3.93M
-13.18%
2.97M
73.68%
2.20M
1024.32%
7.67M
215.86%
1.74M
2614.56%
3.43M
160.32%
1.27M
-47.92%
682.34K
-250.82%
-1.50M
-89.98%
126.20K
-363.68%
-2.10M
1522.65%
1.31M
204.09%
994.74K
--
1.26M
--
796.75K
--
-92.09K
--
327.12K
Thay đổi trong vốn lưu động
-11.19%
-20.45M
-179.83%
-5.35M
18.80%
-16.37M
27.12%
24.42M
-23.43%
-18.39M
70.22%
6.70M
-11.60%
-20.16M
22.85%
19.21M
28.73%
-14.90M
103.36%
3.93M
-16.05%
-18.06M
156.63%
15.64M
-19165.27%
-20.91M
307.98%
1.93M
-4.27%
-15.57M
259.64%
6.09M
97.62%
-108.53K
87.72%
-930.26K
-141.46%
-14.93M
-146.22%
-3.82M
-41.90%
-4.55M
-116.34%
-7.57M
-5.12%
-6.18M
3798.03%
8.26M
-24.82%
-3.21M
-321.60%
-3.50M
--
-5.88M
--
-223.34K
--
-2.57M
--
-830.36K
-Thay đổi các khoản phải thu
22.10%
-10.35M
-685.35%
-9.83M
32.80%
-10.66M
261.23%
7.50M
-24.24%
-13.29M
39.31%
-1.25M
-20.43%
-15.87M
-60.97%
2.08M
37.23%
-10.70M
-1623.08%
-2.06M
-7.27%
-13.18M
84.90%
5.32M
-6120.41%
-17.04M
98.11%
-119.68K
0.41%
-12.28M
59.94%
2.88M
97.80%
-273.98K
3.60%
-6.34M
-503.38%
-12.33M
93.03%
1.80M
-158.85%
-12.44M
-187.09%
-6.58M
35.61%
-2.04M
203.93%
932.04K
-75.41%
-4.80M
-364.69%
-2.29M
--
-3.17M
--
-896.81K
--
-2.74M
--
-493.25K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
--
--
-131.64%
-197.79K
-97.43%
18.77K
-85.02%
56.46K
-70.73%
141.80K
998.54%
625.11K
46.57%
730.92K
252.25%
376.97K
214.48%
484.49K
111.37%
56.90K
1452.38%
498.68K
-223.74%
-247.61K
-6.74%
-423.23K
-66.56%
-500.39K
58.70%
-36.87K
65.84%
200.11K
-30.03%
-396.50K
-57.68%
-300.43K
-252.42%
-89.29K
-48.76%
120.67K
-1159.50%
-304.93K
-224.27%
-190.53K
21.11%
-25.34K
577.95%
235.49K
-81.83%
-24.21K
--
-58.76K
--
-32.12K
--
-49.27K
--
-13.31K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
596.75%
90.76K
-863.87%
-1.08M
-118.42%
-1.53M
-63.48%
3.35M
99.41%
-18.27K
-88.28%
141.80K
731.03%
8.32M
255.58%
9.19M
6.65%
-3.10M
-37.12%
1.21M
19.66%
-1.32M
340.22%
2.58M
-156.60%
-3.33M
550.42%
1.92M
46.46%
-1.64M
43.24%
-1.08M
-294.68%
-1.30M
308.50%
295.90K
-247.54%
-3.07M
-161.33%
-1.89M
397.28%
665.64K
96.36%
-141.92K
-266.73%
-882.11K
389.63%
3.09M
-33.54%
-223.91K
-12066.64%
-3.90M
--
529.07K
--
-1.07M
--
-167.68K
--
-32.08K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-231.58%
-7.00M
-13.30%
4.45M
71.29%
-4.96M
34.11%
10.22M
20.65%
-2.11M
-22.36%
5.14M
-227.13%
-17.27M
7.04%
7.62M
-268.98%
-2.66M
208.60%
6.62M
-193.75%
-5.28M
24.45%
7.12M
-128.15%
-721.49K
-44.63%
2.14M
-213.81%
-1.80M
315.47%
5.72M
-66.67%
2.56M
448.84%
3.87M
148.39%
1.58M
-160.29%
-2.65M
144.80%
7.69M
-1487.73%
-1.11M
-31.48%
-3.26M
185.79%
4.40M
202.21%
3.14M
111.49%
80.00K
--
-2.48M
--
1.54M
--
1.04M
--
37.83K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
25.14%
57.00M
0.82%
81.95M
66.04%
49.06M
13.34%
82.84M
7.79%
45.55M
21.64%
81.28M
20.87%
29.55M
35.04%
73.09M
46.08%
42.26M
15.39%
66.82M
18.96%
24.45M
45.25%
54.13M
7.58%
28.93M
69.20%
57.91M
82.93%
20.55M
60.65%
37.27M
70.14%
26.89M
82.42%
34.22M
-12.90%
11.23M
-19.60%
23.20M
28.24%
15.81M
23.49%
18.76M
204.09%
12.90M
283.51%
28.85M
219.93%
12.32M
171.70%
15.19M
--
4.24M
--
7.52M
--
3.85M
--
5.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
195.51%
23.87M
-45.04%
9.93M
-27.73%
13.08M
186.68%
30.94M
-29.37%
8.08M
93.11%
18.07M
-13.81%
18.10M
-22.96%
10.79M
-2.00%
11.44M
-13.97%
9.36M
-23.28%
21.00M
30.95%
14.01M
27.59%
11.67M
73.06%
10.88M
138.43%
27.37M
94.89%
10.70M
107.88%
9.15M
62.92%
6.28M
199.43%
11.48M
-71.00%
5.49M
55.25%
4.40M
51.95%
3.86M
63.91%
3.83M
1185.32%
18.93M
421.63%
2.83M
84.58%
2.54M
--
2.34M
--
1.47M
--
543.27K
--
1.38M
Chi phí vốn
195.51%
23.87M
-45.04%
9.93M
-27.73%
13.08M
186.68%
30.94M
-29.37%
8.08M
93.11%
18.07M
-13.81%
18.10M
-22.96%
10.79M
-2.00%
11.44M
-13.97%
9.36M
-23.28%
21.00M
30.95%
14.01M
27.59%
11.67M
73.06%
10.88M
138.43%
27.37M
94.89%
10.70M
107.88%
9.15M
62.92%
6.28M
199.43%
11.48M
-71.00%
5.49M
53.75%
4.40M
51.95%
3.86M
63.91%
3.83M
1113.65%
18.93M
426.69%
2.86M
84.58%
2.54M
--
2.34M
--
1.56M
--
543.27K
--
1.38M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
89.87%
7.99M
52.24%
6.80M
23.19%
7.51M
28.73%
8.16M
-30.73%
4.21M
-18.85%
4.46M
-37.99%
6.10M
-37.98%
6.34M
-0.82%
6.08M
-13.66%
5.50M
71.93%
9.83M
45.28%
10.22M
-8.27%
6.13M
44.78%
6.37M
10.09%
5.72M
55.52%
7.04M
86.83%
6.68M
34.58%
4.40M
80.75%
5.19M
-9.07%
4.52M
24.92%
3.57M
40.99%
3.27M
76.71%
2.87M
218.99%
4.98M
551.33%
2.86M
77.98%
2.32M
--
1.63M
--
1.56M
--
439.31K
--
1.30M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
310.43%
15.88M
-76.97%
3.13M
-53.60%
5.57M
411.40%
22.78M
-27.82%
3.87M
252.88%
13.60M
7.49%
12.00M
17.59%
4.46M
-3.30%
5.36M
-14.41%
3.86M
-48.43%
11.16M
3.42%
3.79M
124.65%
5.54M
139.16%
4.50M
244.53%
21.65M
279.33%
3.66M
199.11%
2.47M
220.90%
1.88M
554.94%
6.28M
-93.08%
965.74K
3098.98%
824.91K
168.06%
586.92K
34.69%
959.41K
16145.44%
13.95M
-126.46%
-27.51K
204.01%
218.95K
--
712.30K
--
-86.96K
--
103.96K
--
72.02K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
6.00%
-3.02M
57.91%
-14.08M
57.36%
-12.33M
-207.70%
-76.71M
52.15%
-3.21M
72.70%
-33.45M
-159.17%
-28.92M
-83.50%
-24.93M
71.75%
-6.71M
-1131.41%
-122.56M
37.50%
-11.16M
79.47%
-13.59M
68.56%
-23.77M
65.35%
-9.95M
82.20%
-17.86M
-198.49%
-66.18M
-205.47%
-75.60M
-51.01%
-28.73M
-475.62%
-100.35M
--
-22.17M
31.82%
-24.75M
-4769.78%
-19.02M
69.61%
-17.43M
--
0.00
-11015.49%
-36.30M
--
407.37K
--
-57.36M
--
0.00
--
332.52K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
41.58%
593.67K
30.37%
988.98K
-30.03%
225.21K
-100.00%
0.00
36.14%
419.33K
4.56%
758.58K
-56.97%
321.88K
-52.85%
650.64K
165.00%
308.02K
269.51%
725.53K
26.19%
747.96K
1718.10%
1.38M
-208.59%
-473.88K
-171.36%
-428.01K
-96.83%
592.71K
101.29%
75.90K
104.32%
436.39K
136.81%
599.81K
186.16%
18.70M
-414.21%
-5.89M
-69.97%
-10.10M
30.42%
-1.63M
1357.63%
6.53M
179.47%
1.87M
-346.85%
-5.94M
-187.37%
-2.34M
--
-519.53K
--
-2.36M
--
-1.33M
--
-814.92K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-141.90%
-26.29M
54.65%
-23.02M
46.06%
-25.19M
-206.94%
-107.65M
39.07%
-10.87M
61.30%
-50.77M
-48.68%
-46.70M
-33.79%
-35.07M
50.32%
-17.84M
-517.16%
-131.19M
29.63%
-31.41M
65.87%
-26.22M
57.41%
-35.91M
38.23%
-21.26M
52.07%
-44.63M
-128.94%
-76.81M
-114.82%
-84.31M
-40.40%
-34.41M
-532.13%
-93.13M
-96.70%
-33.55M
12.93%
-39.24M
-447.94%
-24.51M
75.54%
-14.73M
-345.33%
-17.06M
-2826.09%
-45.07M
-104.23%
-4.47M
--
-60.22M
--
-3.83M
--
-1.54M
--
-2.19M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-185.60%
-40.75M
18.18%
-15.76M
69.60%
-11.16M
312.19%
45.77M
30.55%
-14.27M
-88.06%
-19.26M
-146.38%
-36.71M
-133.60%
-21.57M
22.66%
-20.54M
63.60%
-10.24M
330.09%
79.14M
69.85%
-9.23M
-117.54%
-26.56M
-66.43%
-28.13M
-143.44%
-34.40M
-309.75%
-30.63M
828.60%
151.44M
-125.68%
-16.90M
1141.27%
79.18M
-92.83%
14.60M
-109.42%
-20.78M
75.73%
65.82M
-117.72%
-7.60M
63162.64%
203.81M
-175.00%
-9.93M
43682.63%
37.46M
--
42.91M
--
322.16K
--
13.23M
--
-85.94K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-42.15%
-20.03M
17.96%
-15.34M
70.89%
-10.89M
319.25%
46.37M
17.84%
-14.09M
-107.63%
-18.70M
-146.79%
-37.39M
-152.21%
-21.15M
-32.22%
-17.15M
-3.26%
-9.00M
843.04%
79.91M
66.89%
-8.39M
-108.75%
-12.97M
-134.02%
-8.72M
-113.61%
-10.75M
-267.11%
-25.33M
839.52%
148.17M
-65.88%
-3.73M
1247.97%
78.99M
315.38%
15.16M
-147.78%
-20.04M
-11.29%
-2.25M
-136.84%
-6.88M
--
-7.04M
-747.90%
-8.09M
-2248.62%
-2.02M
--
18.68M
--
0.00
--
-953.70K
--
-85.94K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
79.40%
-2.54M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-12.32M
--
-18.44M
--
-23.17M
--
-6.05M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
72.01M
--
0.00
--
235.09M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
386.51%
4.19M
78.36%
286.55K
-54.05%
575.10K
-88.08%
86.12K
--
861.50K
--
160.66K
--
1.25M
--
722.57K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
123.69K
--
1.65M
--
4.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-2297.42%
-24.91M
2.35%
-705.07K
-49.30%
-848.59K
40.24%
-683.59K
-21.43%
-1.04M
41.56%
-722.01K
25.77%
-568.39K
-34.82%
-1.14M
32.55%
-855.72K
-27.35%
-1.24M
-27.55%
-765.72K
6.06%
-848.50K
-5.07%
-1.27M
92.64%
-970.08K
-409.16%
-600.35K
-63.15%
-903.25K
-61.26%
-1.21M
-234.29%
-13.18M
126.83%
194.19K
97.72%
-553.63K
59.28%
-748.77K
-109.99%
-3.94M
-102.99%
-723.74K
-7625.68%
-24.24M
-112.96%
-1.84M
--
39.47M
--
24.24M
--
322.16K
--
14.19M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-185.60%
-40.75M
18.18%
-15.76M
69.60%
-11.16M
312.19%
45.77M
30.55%
-14.27M
-88.06%
-19.26M
-146.38%
-36.71M
-133.60%
-21.57M
22.66%
-20.54M
63.60%
-10.24M
330.09%
79.14M
69.85%
-9.23M
-117.54%
-26.56M
-66.43%
-28.13M
-143.44%
-34.40M
-309.75%
-30.63M
828.60%
151.44M
-125.68%
-16.90M
1141.27%
79.18M
-92.83%
14.60M
-109.42%
-20.78M
75.73%
65.82M
-117.72%
-7.60M
63162.64%
203.81M
-175.00%
-9.93M
43682.63%
37.46M
--
42.91M
--
322.16K
--
13.23M
--
-85.94K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
91.60%
213.92M
49.62%
160.95M
-12.40%
144.31M
-17.51%
124.59M
-24.71%
111.65M
-51.17%
107.57M
20.56%
164.75M
30.38%
151.03M
-3.11%
148.30M
41.64%
220.30M
-34.60%
136.65M
-54.58%
115.84M
-16.21%
153.07M
-22.04%
155.53M
9.30%
208.95M
26.15%
255.03M
-20.71%
182.68M
14.31%
199.50M
2.31%
191.18M
1146.88%
202.17M
289.23%
230.40M
965.19%
174.52M
541.88%
186.86M
-32.14%
16.21M
529.59%
59.19M
112.41%
16.38M
--
29.11M
--
23.89M
--
9.40M
--
7.71M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-150.34%
-10.33M
281.59%
43.08M
123.72%
12.78M
18.68%
19.54M
440.49%
20.52M
115.13%
11.29M
-174.80%
-53.91M
-11.86%
16.47M
111.31%
3.80M
-979.01%
-74.65M
223.41%
72.07M
127.05%
18.68M
-137.91%
-33.58M
152.00%
8.49M
-1511.72%
-58.40M
-1596.61%
-69.06M
304.14%
88.58M
-125.97%
-16.33M
61.68%
-3.62M
-97.89%
4.61M
-1.68%
-43.39M
30.55%
62.89M
27.63%
-9.46M
5355.43%
219.04M
-374.48%
-42.67M
1353.07%
48.17M
--
-13.07M
--
4.02M
--
15.55M
--
3.32M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-362.71%
-291.37K
-327.55%
-84.09K
260.63%
75.01K
-7771.17%
-1.42M
242.98%
110.91K
213.90%
36.96K
56.25%
-46.70K
265.37%
18.54K
-106.21%
-77.57K
-23.94%
-32.45K
-231.70%
-106.74K
-99.55%
5.08K
99.31%
-37.62K
-103.44%
-26.18K
108.89%
81.05K
209.99%
1.12M
-753.14%
-5.45M
-73.04%
760.55K
-5670.64%
-911.70K
-89.52%
360.67K
--
833.89K
--
2.82M
--
-15.80K
--
3.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
54.03%
203.59M
71.66%
204.03M
41.74%
157.10M
-13.95%
144.14M
-13.10%
132.18M
-18.39%
118.86M
-46.90%
110.84M
24.52%
167.50M
27.29%
152.10M
-11.20%
145.65M
38.64%
208.73M
-27.67%
134.52M
-55.95%
119.49M
-10.45%
164.02M
-19.73%
150.55M
-10.06%
185.97M
45.05%
271.26M
-22.85%
183.17M
5.72%
187.55M
-12.10%
206.78M
1031.94%
187.01M
267.75%
237.41M
1005.67%
177.40M
742.97%
235.26M
-33.78%
16.52M
485.36%
64.56M
--
16.04M
--
27.91M
--
24.95M
--
11.03M
Dòng tiền tự do
-11.58%
33.14M
13.94%
72.02M
214.27%
35.98M
-16.69%
51.90M
21.58%
37.48M
10.00%
63.21M
232.00%
11.45M
55.29%
62.30M
78.59%
30.82M
22.18%
57.46M
150.57%
3.45M
51.01%
40.12M
-2.73%
17.26M
68.33%
47.03M
-2681.62%
-6.82M
50.03%
26.57M
55.58%
17.75M
87.47%
27.94M
-102.70%
-245.15K
78.47%
17.71M
20.53%
11.41M
17.78%
14.90M
376.42%
9.06M
66.39%
9.92M
185.98%
9.46M
200.12%
12.65M
--
1.90M
--
5.96M
--
3.31M
--
4.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký