tradingkey.logo

Agnico Eagle Mines Ltd

AEM

139.500USD

-0.170-0.12%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
70.08BVốn hóa
29.65P/E TTM

Agnico Eagle Mines Ltd

139.500

-0.170-0.12%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua.Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
15 / 155
Xếp hạng tổng thể
79 / 4755
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
149.346
Giá mục tiêu
+6.93%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Agnico Eagle Mines Limited is a Canada-based gold mining company engaged in producing precious metals from operations in Canada, Australia, Finland and Mexico. It has a pipeline of exploration and development projects in these countries as well as in the United States. Its operations include Canadian Malartic Complex, Detour Lake, Fosterville, Goldex, Kittila, La India, LaRonde Complex, Macassa, Meadowbank Complex, Meliadine and Pinos Altos. Its exploration site includes Anza, Barsele, Delta, Douay/Joutel, Kirkland Lake Regional, Kuotko, Hope Bay/ Oro, Monument Bay and others. The Canadian Malartic Complex is located over 25 kilometers (km) west of Val-d’Or in northwestern Quebec, Canada. The Detour Lake operation is located in northeastern Ontario, over 300 km northeast of Timmins and 185 km by road northeast of Cochrane, within the northernmost Abitibi Greenstone Belt. The Fosterville mine is a high-grade, low-cost underground gold mine, located 20 km from the city of Bendigo.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 44.32% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 182.82 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 42.08%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 42.08%.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là 23.66, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 374.27M, tăng 2.26% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.47B, phản ánh mức tăng 34.89% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 134.66% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.36
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.09

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.39

Hiệu quả hoạt động

7.55

Tiềm năng tăng trưởng

6.32

Lợi nhuận cổ đông

8.43

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.66, thấp hơn 45.65% so với mức đỉnh gần đây là 34.46 và cao hơn 46.88% so với mức đáy gần đây là 12.57.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 15/155
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Mức giá mục tiêu trung bình của Agnico Eagle Mines Ltd là 151.00, với mức cao là 190.00 và mức thấp là 97.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.25
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
149.346
Giá mục tiêu
+6.93%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Newmont Corporation
NEM
21
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Royal Gold Inc
RGLD
10
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 145.09 và ngưỡng hỗ trợ ở 128.63, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.63
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.395
Mua
RSI(14)
67.250
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
92.994
Quá mua
ATR(14)
3.196
Biến động cao
CCI(14)
137.927
Mua
Williams %R
3.074
Quá mua
TRIX(12,20)
0.384
Bán
StochRSI(14)
89.027
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
137.878
Mua
MA10
135.390
Mua
MA20
134.038
Mua
MA50
126.380
Mua
MA100
121.022
Mua
MA200
105.913
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
19.58M
-0.32%
Van Eck Associates Corporation
20.03M
-10.29%
Fidelity Management & Research Company LLC
20.64M
+55.99%
Capital World Investors
15.76M
+12.92%
Fidelity Investments Canada ULC
15.35M
-3.88%
RBC Global Asset Management Inc.
11.67M
+4.11%
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
9.95M
-2.70%
MFS Investment Management
11.97M
+3.81%
DWS Investment GmbH
9.52M
-5.95%
Mackenzie Investments
8.62M
-0.47%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.39, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.60. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.39
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.60
VaR
+3.70%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+15.14%
Biến động 240 ngày
+36.10%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.33%
120 ngày
+5.66%
5 năm
+8.15%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.63%
120 ngày
-9.26%
5 năm
-9.26%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.26
120 ngày
+2.06
5 năm
+0.62
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+15.14%
3 năm
+28.16%
5 năm
+50.82%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.04
3 năm
+2.75
5 năm
+0.35
Độ lệch
240 ngày
-0.48
3 năm
-0.20
5 năm
+0.03
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+36.10%
5 năm
+34.88%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.19%
5 năm
+1.40%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+263.71%
240 ngày
+263.71%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+24.27%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.29%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.51%
120 ngày
+0.63%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-8.79%
60 ngày
-5.24%
120 ngày
+15.80%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
6.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
6.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alamos Gold Inc
Alamos Gold Inc
AGI
6.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centerra Gold Inc
Centerra Gold Inc
CGAU
6.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI