tradingkey.logo

Agnico Eagle Mines Ltd

AEM
170.900USD
+6.520+3.97%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
85.85BVốn hóa
29.01P/E TTM

Agnico Eagle Mines Ltd

170.900
+6.520+3.97%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Agnico Eagle Mines Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Agnico Eagle Mines Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 141
Xếp hạng tổng thể
43 / 4697
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
166.650
Giá mục tiêu
+1.38%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Agnico Eagle Mines Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Agnico Eagle Mines Limited is a Canada-based gold mining company engaged in producing precious metals from operations in Canada, Australia, Finland and Mexico. It has a pipeline of exploration and development projects in these countries as well as in the United States. Its operations include Canadian Malartic Complex, Detour Lake, Fosterville, Goldex, Kittila, La India, LaRonde Complex, Macassa, Meadowbank Complex, Meliadine and Pinos Altos. Its exploration site includes Anza, Barsele, Delta, Douay/Joutel, Kirkland Lake Regional, Kuotko, Hope Bay/ Oro, Monument Bay and others. The Canadian Malartic Complex is located over 25 kilometers (km) west of Val-d’Or in northwestern Quebec, Canada. The Detour Lake operation is located in northeastern Ontario, over 300 km northeast of Timmins and 185 km by road northeast of Cochrane, within the northernmost Abitibi Greenstone Belt. The Fosterville mine is a high-grade, low-cost underground gold mine, located 20 km from the city of Bendigo.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 44.32% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 182.82 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 42.08%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 42.08%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 3.66, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 360.89M, giảm 2.59% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.39, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.82B, phản ánh mức tăng 35.61% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 126.41% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.39
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.81

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.85

Định giá công ty của Agnico Eagle Mines Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.86, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 27.88, thấp hơn 219.11% so với mức đỉnh gần đây là 88.96 và cao hơn 70.02% so với mức đáy gần đây là 8.36.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.86
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 4/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.25, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Agnico Eagle Mines Ltd là 159.47, với mức cao là 231.00 và mức thấp là 97.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.25
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
166.650
Giá mục tiêu
+1.38%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

43
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Newmont Corporation
NEM
22
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Royal Gold Inc
RGLD
10
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.12, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 174.49 và ngưỡng hỗ trợ ở 151.98, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.84
Thay đổi giá
0.28

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-2.002
Trung lập
RSI(14)
57.386
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
39.833
Bán
ATR(14)
4.631
Biến động cao
CCI(14)
-48.249
Trung lập
Williams %R
51.304
Trung lập
TRIX(12,20)
0.570
Bán
StochRSI(14)
15.290
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
166.476
Mua
MA10
167.546
Mua
MA20
162.761
Mua
MA50
149.168
Mua
MA100
134.872
Mua
MA200
117.684
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
20.19M
+3.10%
Van Eck Associates Corporation
19.37M
-3.25%
Fidelity Management & Research Company LLC
17.66M
-14.42%
Capital World Investors
17.30M
+9.82%
Fidelity Investments Canada ULC
15.15M
-1.31%
RBC Global Asset Management Inc.
11.58M
-0.82%
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
9.93M
-1.28%
MFS Investment Management
9.74M
-18.65%
DWS Investment GmbH
9.53M
+0.19%
Mackenzie Investments
8.78M
+1.86%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.86, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 0.70. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.86
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.70
VaR
+3.69%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+15.14%
Biến động 240 ngày
+36.59%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.93%
120 ngày
+5.33%
5 năm
+8.15%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.62%
120 ngày
-9.26%
5 năm
-9.26%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.57
120 ngày
+1.99
5 năm
+0.75

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+15.14%
3 năm
+28.16%
5 năm
+50.82%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.74
3 năm
+2.72
5 năm
+0.50
Độ lệch
240 ngày
-0.54
3 năm
-0.30
5 năm
+0.01

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+36.59%
5 năm
+34.84%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.04%
5 năm
+1.23%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+257.63%
240 ngày
+257.63%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.84%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.79%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.51%
120 ngày
+0.63%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-10.27%
60 ngày
-5.22%
120 ngày
+16.22%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI