tradingkey.logo

Addus Homecare Corp

ADUS

111.900USD

+2.090+1.90%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.06BVốn hóa
24.83P/E TTM

Addus Homecare Corp

111.900

+2.090+1.90%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 72
Xếp hạng tổng thể
76 / 4720
Ngành
Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
141.909
Giá mục tiêu
+29.23%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Addus HomeCare Corporation is engaged in providing home care services. Its segments include Personal Care, Hospice, and Home Health. The Personal Care segment provides non-medical assistance with activities of daily living, to persons who are at increased risk of hospitalization or institutionalization, such as the elderly, chronically ill or disabled. The services it provides include assistance with bathing, grooming, feeding and dressing, medication reminders and others. The Hospice segment provides physical, emotional and spiritual care for people who are terminally ill and related services for their families. The Hospice services it provides include palliative nursing care, social work, spiritual counseling, homemaker services and bereavement counseling. Its Home Health segment provides services that are medical in nature to individuals who may require assistance during an illness or after hospitalization and includes skilled nursing and physical, occupational and speech therapy.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 21.39% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 59.91 USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 24.18, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 19.49M, giảm 3.71% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.26M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 349.44M, phản ánh mức tăng 21.79% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 21.98% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.29
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.64

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.31

Hiệu quả hoạt động

7.70

Tiềm năng tăng trưởng

9.34

Lợi nhuận cổ đông

7.44

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.84, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 2.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.73, thấp hơn 22.63% so với mức đỉnh gần đây là 29.10 và cao hơn -4.49% so với mức đáy gần đây là 24.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.84
Thay đổi giá
-0.03

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 6/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Addus Homecare Corp là 145.00, với mức cao là 160.00 và mức thấp là 111.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
141.909
Giá mục tiêu
+29.23%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Addus Homecare Corp
ADUS
12
CVS Health Corp
CVS
29
HCA Healthcare Inc
HCA
27
Teladoc Health Inc
TDOC
27
Tenet Healthcare Corp
THC
24
Natera Inc
NTRA
22
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.71, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.21. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 116.64 và ngưỡng hỗ trợ ở 105.12, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.71
Thay đổi giá
0.31

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.818
Bán
RSI(14)
49.885
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
36.323
Mua
ATR(14)
3.217
Biến động thấp
CCI(14)
-13.528
Trung lập
Williams %R
59.121
Bán
TRIX(12,20)
-0.128
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
109.486
Mua
MA10
110.776
Mua
MA20
112.840
Bán
MA50
111.635
Mua
MA100
111.690
Mua
MA200
111.896
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 8.03. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 105.89%, tương ứng mức giảm 0.75% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.26M cổ phần, chiếm 6.83% tổng số cổ phần, với mức giảm 12.11% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.55M
-6.04%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.33M
-5.40%
Capital Research Global Investors
534.39K
+30.96%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
1.25M
+19.94%
Silvercrest Asset Management Group LLC
745.75K
+8.69%
State Street Global Advisors (US)
684.44K
-1.60%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
655.26K
-5.41%
Point72 Asset Management, L.P.
Star Investors
301.93K
--
WCM Investment Management
494.79K
+4.91%
Principal Global Investors (Equity)
475.82K
+18.33%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.94, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 4.18. Giá trị beta của công ty là 0.86. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.94
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.86
VaR
+3.08%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+33.91%
Biến động 240 ngày
+34.28%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.98%
120 ngày
+8.98%
5 năm
+12.89%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.08%
120 ngày
-5.08%
5 năm
-28.31%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.22
120 ngày
+1.07
5 năm
+0.21
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+33.91%
3 năm
+33.91%
5 năm
+44.89%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.41
3 năm
+0.02
5 năm
+0.02
Độ lệch
240 ngày
-0.14
3 năm
-3.39
5 năm
-1.45
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+34.28%
5 năm
+36.04%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.97%
5 năm
+2.77%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+190.16%
240 ngày
+190.16%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+24.97%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.92%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.89%
120 ngày
+1.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+24.25%
60 ngày
+7.42%
120 ngày
+21.25%

Đối tác

Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe
Addus Homecare Corp
Addus Homecare Corp
ADUS
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Labcorp Holdings Inc
Labcorp Holdings Inc
LH
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Privia Health Group Inc
Privia Health Group Inc
PRVA
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Progyny Inc
Progyny Inc
PGNY
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tenet Healthcare Corp
Tenet Healthcare Corp
THC
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
US Physical Therapy Inc
US Physical Therapy Inc
USPH
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI