tradingkey.logo

Aditxt Inc

ADTX
1.140USD
-0.120-9.52%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
514.14Vốn hóa
0.00P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Aditxt Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.84%-2.34M
-4.14%-2.38M
-96.50%-11.71M
-56.17%-6.15M
70.57%-2.36M
30.23%-2.29M
-50.84%-5.96M
41.43%-3.94M
-2.76%-8.03M
-23.64%-3.28M
23.99%-3.95M
22.68%-6.72M
-72.75%-7.82M
46.99%-2.65M
-28.26%-5.20M
-176.25%-8.69M
-23.35%-4.53M
-3137.29%-5.01M
-1515.57%-4.05M
-6327.90%-3.15M
-3355.06%-3.67M
-111.27%-154.67K
-6.32%-250.92K
-202.18%-48.95K
---106.20K
---73.21K
---236.00K
--47.90K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-246.80%-24.21M
2.99%-7.40M
59.97%-5.95M
49.47%-5.55M
28.38%-6.98M
-34.18%-7.62M
-148.44%-14.87M
-34.15%-10.98M
-28.96%-9.75M
2.87%-5.68M
1.23%-5.98M
65.98%-8.18M
22.57%-7.56M
5.32%-5.85M
5.02%-6.06M
-413.82%-24.05M
-255.66%-9.76M
-1056.32%-6.18M
-436.39%-6.38M
-372.32%-4.68M
-154.02%-2.74M
79.10%-534.32K
0.91%-1.19M
-97.86%-991.08K
---1.08M
---2.56M
---1.20M
---500.91K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-54.52%67.80K
-57.04%67.88K
-51.81%69.28K
25.16%166.37K
9.33%149.09K
15.64%158.03K
5.21%143.76K
-16.42%132.92K
7.60%136.36K
7.94%136.65K
10.55%136.65K
22.51%159.04K
-0.07%126.73K
-0.28%126.60K
33.44%123.60K
766.80%129.82K
4435.98%126.83K
--126.96K
--92.63K
--14.98K
--2.80K
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--273.75K
Các mục phi tiền mặt khác
2717.30%23.35M
----
----
100.00%0.00
--828.88K
--0.00
--208.67K
-109.51%-51.71K
----
----
----
-96.25%543.94K
----
----
----
--14.50M
--2.50M
----
----
----
----
----
----
--533.31K
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-57.00%829.28K
-28.60%3.30M
-609.76%-6.03M
-112.79%-632.02K
185.00%1.93M
139.87%4.62M
-24.05%1.18M
119262.71%4.94M
134.24%676.66K
7.98%1.92M
1053.54%1.56M
100.54%4.14K
-482.68%-1.98M
1688.30%1.78M
-72.92%134.96K
-637.92%-772.60K
128.66%516.43K
-233.67%-112.19K
103.90%498.33K
-141.31%-104.70K
-810.70%-1.80M
-78.14%83.93K
1.55%244.40K
121.27%253.42K
--253.55K
--384.00K
--240.66K
--114.53K
-Thay đổi các khoản phải thu
-98.98%561.00
-88.39%2.38K
107.04%1.32K
775.77%308.27K
233.50%54.89K
140.78%20.45K
-109.41%-18.72K
---45.62K
-94.87%16.46K
69.01%-50.15K
225.17%198.94K
----
--320.75K
---161.82K
---158.93K
---89.84K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-99.78%1.04K
-97.49%1.44K
-98.22%2.19K
-30.95%77.75K
197.10%476.51K
122.46%57.27K
-34.21%122.73K
-77.13%112.60K
246.43%160.39K
12.37%-254.96K
134.09%186.56K
199.52%492.33K
---109.53K
---290.94K
---547.26K
---494.70K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
100.00%0.00
-100.00%0.00
75.27%-59.24K
30.37%440.98K
-101.09%-1.07K
112.88%13.60K
-364.74%-239.49K
75.67%338.24K
149.73%98.32K
-344.03%-105.55K
31.14%-51.53K
537.31%192.55K
-270.05%-197.73K
128.51%43.25K
67.88%-74.84K
-148.56%-44.03K
154.53%116.28K
-504.78%-151.70K
---233.01K
--90.67K
---213.22K
---25.08K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-35.58%931.66K
-11.93%3.33M
-537.48%-5.88M
-134.02%-1.47M
223.24%1.45M
70.84%3.78M
5.18%1.34M
698.56%4.33M
44.15%-1.17M
-1.88%2.21M
29.91%1.28M
-799.49%-723.49K
-573.27%-2.10M
842.96%2.25M
34.49%983.58K
55.56%-80.43K
131.77%443.98K
1295.76%239.04K
533.63%731.34K
-245.46%-180.99K
-1353.11%-1.40M
-115.99%-19.99K
-52.04%115.42K
294.61%124.42K
--111.53K
--124.99K
--240.66K
--31.53K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-2204.88%-103.98K
-241.49%-36.10K
-253.35%-92.17K
-93.02%14.37K
119.76%4.94K
-79.26%25.51K
52.52%-26.09K
381.55%205.85K
-122.43%-25.00K
296.15%123.04K
18.71%-54.94K
167.22%42.75K
354.32%111.45K
68.56%-62.73K
---67.59K
-493.79%-63.59K
28.84%-43.82K
---199.54K
----
---10.71K
---61.59K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
--0.00
-103.31%-53.00K
--720.00K
----
--0.00
--1.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
0.84%-2.34M
-4.14%-2.38M
-96.50%-11.71M
-56.17%-6.15M
70.57%-2.36M
30.23%-2.29M
-50.84%-5.96M
41.43%-3.94M
-2.76%-8.03M
-23.64%-3.28M
23.99%-3.95M
22.68%-6.72M
-72.75%-7.82M
46.99%-2.65M
-28.26%-5.20M
-176.25%-8.69M
-23.35%-4.53M
-3137.29%-5.01M
-1515.57%-4.05M
-6327.90%-3.15M
-3355.06%-3.67M
-111.27%-154.67K
-6.32%-250.92K
-202.18%-48.95K
---106.20K
---73.21K
---236.00K
--47.90K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
123.67%9.36K
-100.00%2.00
-96.58%5.05K
-22.80%88.82K
-97.71%4.18K
-45.57%126.27K
-69.62%147.80K
1039.76%115.06K
13.54%182.27K
--231.97K
--486.45K
--10.10K
--160.53K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
123.67%9.36K
-100.00%2.00
-96.58%5.05K
-22.80%88.82K
-97.71%4.18K
-45.57%126.27K
-69.62%147.80K
1039.76%115.06K
13.54%182.27K
--231.97K
--486.45K
--10.10K
--160.53K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
123.67%9.36K
-100.00%2.00
-96.58%5.05K
-22.80%88.82K
-97.71%4.18K
-45.57%126.27K
-69.62%147.80K
1039.76%115.06K
13.54%182.27K
--231.97K
--486.45K
--10.10K
--160.53K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
---2.74M
---1.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
---2.42M
----
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
103.21%268.55K
101.34%91.62K
84.86%-9.44K
---225.56K
---8.37M
---6.86M
---62.39K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
-142.50%-2.42M
----
---2.74M
-13367.29%-1.26M
-49999900.00%-1.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-110.70%-9.36K
100.00%-2.00
98.65%-5.05K
102.12%179.73K
101.24%87.44K
53.90%-135.72K
23.25%-373.37K
-83926.65%-8.48M
-4286.60%-7.04M
---294.37K
---486.45K
---10.10K
---160.53K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-43.45%2.18M
41.45%4.66M
90.79%11.36M
294.29%9.39M
-59.77%3.86M
7.06%3.29M
299.31%5.95M
3620.97%2.38M
-40.65%9.60M
107.96%3.08M
909.36%1.49M
-99.67%64.01K
91.90%16.17M
1209.07%1.48M
-102.28%-184.18K
33577.65%19.58M
-51.83%8.43M
-184.38%-133.34K
2655.38%8.08M
-391.53%-58.48K
12887.18%17.50M
329.29%158.02K
82.07%293.40K
33.99%20.06K
--134.71K
--36.81K
--161.15K
--14.97K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-94.53%89.13K
-59.23%356.24K
-431.88%-2.89M
-241.03%-3.36M
158.39%1.63M
-41.50%873.86K
-143.67%-544.10K
584.26%2.38M
258.03%631.16K
211.60%1.49M
--1.25M
---491.89K
-26.48%-399.40K
--479.40K
-100.00%0.00
--0.00
55.87%-315.79K
-100.00%0.00
1392.54%5.00M
-100.00%0.00
---715.60K
--40.00K
993.29%335.00K
137.62%39.50K
--0.00
--0.00
---37.50K
---105.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-19.63%2.56M
52.68%4.61M
--20.17M
2851.01%14.96M
-68.27%3.19M
--3.02M
-100.00%0.00
67322.34%507.02K
-41.73%10.04M
--0.00
--507.02K
-100.00%752.00
70.28%17.23M
----
----
--19.75M
-45.30%10.12M
----
----
-100.00%0.00
13632.93%18.50M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-74.60%100.00K
--134.71K
--36.81K
--198.65K
--393.72K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
---316.63K
---308.00K
---7.03M
-285087.10%-2.85M
----
----
----
95.00%-1.00K
-95.00%1.00K
----
----
---20.00K
--20.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
100.00%0.00
216.03%1.25M
----
----
---507.14K
-1040.53%-1.07M
31.38%1.58M
----
-100.00%0.00
---94.19K
--1.20M
-100.00%0.00
416550.00%8.33K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.72M
---2.00
--24.70K
--185.85K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
93.23%-149.03K
100.00%0.00
-82.93%1.11M
63957.90%640.58K
---2.20M
---600.00K
2578.11%6.50M
-99.83%1.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-42.34%-262.16K
418.56%575.15K
57.37%-587.06K
-53.29%-204.39K
70.97%-184.18K
-208.77%-180.55K
-338.93%-1.38M
-96.58%-133.34K
-1425.55%-634.57K
51.04%-58.47K
---313.71K
---67.83K
---41.60K
56.37%-119.44K
--0.00
--0.00
--0.00
---273.75K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-43.45%2.18M
41.45%4.66M
90.79%11.36M
294.29%9.39M
-59.77%3.86M
7.06%3.29M
299.31%5.95M
3620.97%2.38M
-40.65%9.60M
107.96%3.08M
909.36%1.49M
-99.67%64.01K
91.90%16.17M
1209.07%1.48M
-102.28%-184.18K
33577.65%19.58M
-51.83%8.43M
-184.38%-133.34K
2655.38%8.08M
-391.53%-58.48K
12887.18%17.50M
329.29%158.02K
82.07%293.40K
33.99%20.06K
--134.71K
--36.81K
--161.15K
--14.97K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
254.82%323.68K
437.29%476.42K
757.89%833.03K
-100.00%0.00
-4.93%91.22K
-70.69%88.67K
-96.49%97.10K
-82.14%1.65M
-88.07%95.95K
-85.70%302.51K
-64.69%2.77M
69.03%9.24M
-90.66%803.97K
-84.94%2.12M
-25.32%7.84M
-60.12%5.47M
17146.12%8.61M
30054.45%14.05M
256643.91%10.50M
41491.21%13.72M
1018.39%49.92K
13.98%46.58K
-96.47%4.09K
-37.59%32.98K
--4.46K
--40.86K
--115.71K
--52.84K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-167.67%-160.64K
-6084.99%-152.74K
-4129.81%-356.62K
132.46%504.43K
-84.74%237.37K
101.24%2.55K
99.66%-8.43K
76.00%-1.55M
-81.57%1.56M
84.25%-206.56K
57.16%-2.47M
-369.55%-6.48M
368.76%8.44M
75.87%-1.31M
-262.43%-5.76M
174.74%2.40M
-122.98%-3.14M
-162433.06%-5.43M
8241.87%3.54M
-11028.56%-3.21M
47827.64%13.67M
109.20%3.35K
156.77%42.49K
-145.95%-28.89K
--28.51K
---36.40K
---74.84K
--62.87K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-50.38%163.04K
254.82%323.68K
437.29%476.42K
419.49%504.43K
-80.10%328.60K
-4.93%91.22K
-70.69%88.67K
-96.49%97.10K
-82.14%1.65M
-88.07%95.95K
-85.49%302.51K
-64.83%2.77M
69.03%9.24M
-90.66%803.97K
-85.15%2.09M
-25.03%7.87M
-60.12%5.47M
17146.12%8.61M
30054.45%14.05M
256643.91%10.50M
41491.21%13.72M
1018.39%49.92K
13.98%46.58K
-96.47%4.09K
--32.98K
--4.46K
--40.86K
--115.71K
Dòng tiền tự do
0.84%-2.34M
---2.38M
----
-56.17%-6.15M
70.61%-2.36M
----
-50.65%-5.96M
42.19%-3.94M
-2.82%-8.04M
-18.03%-3.28M
26.00%-3.96M
22.68%-6.81M
-66.15%-7.82M
46.93%-2.78M
-17.77%-5.35M
-179.01%-8.81M
-22.94%-4.71M
---5.24M
---4.54M
---3.16M
---3.83M
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI