tradingkey.logo

Adaptive Biotechnologies Corp

ADPT

12.080USD

+0.150+1.26%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.84BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.73%-28.48M
53.62%-12.49M
42.03%-27.07M
26.55%-17.30M
35.16%-38.35M
10.28%-26.93M
-10.08%-46.68M
49.95%-23.56M
8.22%-59.15M
44.23%-30.02M
2.38%-42.41M
-26.47%-47.06M
-10.66%-64.45M
-35.09%-53.83M
7.87%-43.44M
-19.74%-37.21M
-84.28%-58.24M
-48.72%-39.84M
-56.47%-47.16M
-94.60%-31.08M
-111.36%-31.61M
-395.21%-26.79M
-157.90%-30.14M
-76.15%-15.97M
4664.59%278.30M
---5.41M
---11.69M
---9.07M
---6.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
37.24%-29.83M
51.46%-33.72M
36.22%-32.10M
3.27%-46.25M
17.62%-47.53M
-72.94%-69.47M
-11.05%-50.33M
8.20%-47.81M
8.12%-57.70M
34.53%-40.17M
19.07%-45.32M
-5.64%-52.08M
-54.51%-62.80M
-37.66%-61.36M
-52.50%-56.00M
-47.01%-49.30M
-29.42%-40.64M
-116.24%-44.57M
-163.22%-36.72M
-114.16%-33.53M
-70.80%-31.40M
-55.31%-20.61M
-68.23%-13.95M
-25.34%-15.66M
-48.38%-18.39M
---13.27M
---8.29M
---12.49M
---12.39M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.26%4.73M
-85.57%4.45M
-20.16%4.60M
115.78%12.20M
-3.85%5.21M
483.07%30.82M
7.06%5.76M
8.82%5.65M
7.26%5.42M
9.01%5.29M
52.58%5.38M
78.83%5.20M
89.29%5.06M
106.16%4.85M
64.55%3.53M
45.40%2.91M
35.04%2.67M
13.35%2.35M
3.93%2.14M
6.84%2.00M
10.94%1.98M
30.26%2.08M
40.82%2.06M
25.42%1.87M
22.88%1.78M
--1.59M
--1.47M
--1.49M
--1.45M
Các mục phi tiền mặt khác
-25.75%1.29M
-6.34%1.77M
-37.70%1.33M
61.14%2.52M
-40.07%1.73M
4.82%1.89M
25.74%2.13M
-65.75%1.57M
63.09%2.89M
6.18%1.81M
-4.19%1.69M
160.09%4.58M
2.84%1.77M
60.68%1.70M
99.55%1.77M
171.45%1.76M
131.28%1.72M
1974.51%1.06M
9944.44%886.00K
-71.19%648.00K
4038.89%745.00K
325.00%51.00K
-1000.00%-9.00K
112350.00%2.25M
1700.00%18.00K
--12.00K
--1.00K
--2.00K
--1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-56.64%-16.14M
186.93%3.05M
30.13%-13.03M
529.40%2.83M
57.89%-10.31M
66.50%-3.51M
3.75%-18.64M
102.30%449.00K
-10.21%-24.48M
13.86%-10.48M
-214.17%-19.37M
-230.72%-19.48M
31.85%-22.21M
-46.63%-12.17M
70.34%-6.17M
-18.17%-5.89M
-384.81%-32.59M
25.73%-8.30M
-4.24%-20.79M
22.17%-4.99M
-102.30%-6.72M
-410.85%-11.18M
-183.18%-19.95M
-3539.20%-6.41M
15276.45%292.46M
--3.59M
---7.04M
---176.00K
--1.90M
-Thay đổi các khoản phải thu
54.00%-1.86M
86.71%-899.00K
-1658.08%-5.20M
1132.37%6.41M
-144.60%-4.05M
49.91%-6.77M
111.78%334.00K
47.99%-621.00K
277.82%9.09M
-4606.97%-13.51M
3.80%-2.84M
-121.40%-1.19M
47.37%-5.11M
-115.85%-287.00K
25.25%-2.95M
280.11%5.58M
-396.13%-9.71M
152.97%1.81M
-101.95%-3.94M
146.08%1.47M
342.38%3.28M
-145.21%-3.42M
75.44%-1.95M
-204.30%-3.19M
-66.50%741.00K
--7.56M
---7.95M
---1.05M
--2.21M
-Thay đổi hàng tồn kho
-76.24%264.00K
-14.96%3.38M
721.61%1.70M
-1358.46%-818.00K
116.82%1.11M
31.30%3.98M
-479.17%-273.00K
111.93%65.00K
-279.93%-6.61M
393.51%3.03M
-81.10%72.00K
54.20%-545.00K
48.23%-1.74M
68.98%-1.03M
290.50%381.00K
-6511.11%-1.19M
-131.82%-3.36M
-727.61%-3.33M
69.83%-200.00K
87.92%-18.00K
-8423.53%-1.45M
45.16%-402.00K
-209.05%-663.00K
84.25%-149.00K
99.14%-17.00K
---733.00K
--608.00K
---946.00K
---1.98M
-Thay đổi chi phí trả trước
-67.83%489.00K
-52.80%960.00K
67.69%-1.40M
-239.00%-998.00K
531.82%1.52M
-31.05%2.03M
-9969.77%-4.33M
325.79%718.00K
-136.59%-352.00K
-16.31%2.95M
98.98%-43.00K
-144.04%-318.00K
-24.43%962.00K
39.66%3.52M
47.68%-4.23M
6.18%722.00K
-63.90%1.27M
245.39%2.52M
-35.84%-8.09M
-76.13%680.00K
194.48%3.53M
-390.30%-1.74M
-979.17%-5.96M
731.71%2.85M
-4389.66%-3.73M
--598.00K
---552.00K
---451.00K
--87.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-145.24%-9.66M
-20.13%4.26M
97.90%-59.00K
-94.87%407.00K
75.18%-3.94M
-49.30%5.34M
-150.71%-2.81M
662.72%7.94M
-110.44%-15.88M
767.30%10.53M
-30.74%5.54M
-129.51%-1.41M
-3.97%-7.54M
-121.14%-1.58M
316.14%7.99M
76.29%4.78M
-57.66%-7.26M
147.35%7.46M
5.72%1.92M
60.38%2.71M
-1120.95%-4.60M
561.84%3.02M
-33.73%1.82M
22.98%1.69M
84.21%-377.00K
--456.00K
--2.74M
--1.38M
---2.39M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-38.99%-3.33M
72.31%-1.69M
30.67%-6.43M
100.72%39.00K
71.80%-2.39M
51.03%-6.11M
53.25%-9.28M
59.47%-5.42M
21.51%-8.49M
-9.63%-12.48M
-57.45%-19.84M
31.51%-13.36M
24.04%-10.81M
29.34%-11.38M
-24.58%-12.60M
-90.54%-19.51M
-105.50%-14.23M
-87.83%-16.11M
20.05%-10.12M
-34.53%-10.24M
-102.34%-6.93M
-98.89%-8.58M
-569.12%-12.65M
-791.91%-7.61M
7359.53%295.85M
---4.31M
---1.89M
--1.10M
--3.97M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
25.73%-28.48M
53.62%-12.49M
42.03%-27.07M
26.55%-17.30M
35.16%-38.35M
10.28%-26.93M
-10.08%-46.68M
49.95%-23.56M
8.22%-59.15M
44.23%-30.02M
2.38%-42.41M
-26.47%-47.06M
-10.66%-64.45M
-35.09%-53.83M
7.87%-43.44M
-19.74%-37.21M
-84.28%-58.24M
-48.72%-39.84M
-56.47%-47.16M
-94.60%-31.08M
-111.36%-31.61M
-395.21%-26.79M
-157.90%-30.14M
-76.15%-15.97M
4664.59%278.30M
---5.41M
---11.69M
---9.07M
---6.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-16.68%1.26M
-93.84%80.00K
-87.62%344.00K
-53.23%1.73M
-48.32%1.51M
-48.94%1.30M
-48.86%2.78M
-30.22%3.70M
-4.97%2.92M
-72.50%2.54M
-62.84%5.43M
-75.96%5.30M
-80.58%3.08M
-1.33%9.24M
247.49%14.62M
873.97%22.04M
434.63%15.84M
287.83%9.37M
22.65%4.21M
48.59%2.26M
-22.66%2.96M
-3.90%2.42M
56.62%3.43M
52.15%1.52M
544.95%3.83M
--2.51M
--2.19M
--1.00M
--594.00K
Chi phí vốn
-16.68%1.26M
-93.84%80.00K
-87.62%344.00K
-53.23%1.73M
-48.32%1.51M
-48.94%1.30M
-48.86%2.78M
-30.22%3.70M
-4.97%2.92M
-72.50%2.54M
-62.84%5.43M
-75.96%5.30M
-80.58%3.08M
-1.33%9.24M
247.49%14.62M
873.97%22.04M
434.63%15.84M
287.83%9.37M
22.65%4.21M
48.59%2.26M
-22.66%2.96M
-3.90%2.42M
56.62%3.43M
49.31%1.52M
544.95%3.83M
--2.51M
--2.19M
--1.02M
--594.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-16.68%1.26M
-93.84%80.00K
-87.62%344.00K
-53.23%1.73M
-48.32%1.51M
-48.94%1.30M
-48.86%2.78M
-30.22%3.70M
-4.97%2.92M
-72.50%2.54M
-62.84%5.43M
-75.96%5.30M
-80.58%3.08M
-1.33%9.24M
247.49%14.62M
873.97%22.04M
434.63%15.84M
287.83%9.37M
22.65%4.21M
48.59%2.26M
-22.66%2.96M
-3.90%2.42M
56.62%3.43M
52.15%1.52M
544.95%3.83M
--2.51M
--2.19M
--1.00M
--594.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-41.69%26.83M
392.76%22.20M
-80.53%5.63M
-81.46%7.61M
-30.17%46.02M
104.74%4.50M
-54.42%28.92M
308.40%41.02M
61.67%65.90M
-224.26%-95.00M
1054.23%63.45M
-84.18%10.04M
-62.83%40.77M
123.12%76.46M
92.85%-6.65M
-64.68%63.49M
-24.75%109.66M
-773.54%-330.68M
63.86%-93.04M
510.16%179.75M
166.74%145.72M
62.88%49.10M
-3615.25%-257.42M
-873.90%-43.83M
-504.93%-218.34M
--30.14M
--7.32M
--5.66M
---36.09M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-42.54%25.57M
589.71%22.12M
-79.77%5.29M
-84.25%5.88M
-29.33%44.51M
103.29%3.21M
-54.95%26.14M
686.41%37.32M
67.11%62.98M
-245.13%-97.54M
372.78%58.02M
-88.55%4.75M
-59.83%37.69M
119.77%67.21M
78.13%-21.27M
-76.65%41.45M
-34.28%93.82M
-828.47%-340.05M
62.72%-97.25M
491.39%177.49M
164.25%142.76M
68.95%46.68M
-5181.86%-260.85M
-1072.74%-45.35M
-505.58%-222.18M
--27.63M
--5.13M
--4.66M
---36.69M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
12288.64%5.45M
45.98%127.00K
135.29%40.00K
-97.96%30.00K
-93.45%44.00K
1350.00%87.00K
-99.99%17.00K
-63.18%1.47M
-75.55%672.00K
-99.82%6.00K
4189.82%125.52M
-36.95%3.99M
-81.19%2.75M
-47.58%3.28M
-98.94%2.93M
-0.14%6.33M
194.70%14.61M
258.13%6.25M
-13.62%276.04M
521.34%6.34M
3899.19%4.96M
528.06%1.75M
560514.04%319.55M
-437.22%-1.50M
-73.45%124.00K
--278.00K
--57.00K
--446.00K
--467.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-15.18%272.16M
----
----
--0.00
--320.85M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
12288.64%5.45M
45.98%127.00K
135.29%40.00K
-97.96%30.00K
-93.45%44.00K
-72.98%87.00K
-97.95%17.00K
-63.18%1.47M
-75.55%672.00K
-90.18%322.00K
-71.67%829.00K
-36.95%3.99M
-80.62%2.75M
-47.58%3.28M
-30.32%2.93M
-0.14%6.33M
186.05%14.19M
257.72%6.25M
1220.44%4.20M
240.88%6.34M
3714.62%4.96M
517.67%1.75M
412.90%318.00K
313.11%1.86M
-72.52%130.00K
--283.00K
--62.00K
--450.00K
--473.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---316.00K
--124.69M
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
80.16%-321.00K
----
100.00%0.00
60.00%-2.00K
-32260.00%-1.62M
-83975.00%-3.36M
0.00%-6.00K
---5.00K
---5.00K
---4.00K
---6.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
12288.64%5.45M
45.98%127.00K
135.29%40.00K
-97.96%30.00K
-93.45%44.00K
1350.00%87.00K
-99.99%17.00K
-63.18%1.47M
-75.55%672.00K
-99.82%6.00K
4189.82%125.52M
-36.95%3.99M
-81.19%2.75M
-47.58%3.28M
-98.94%2.93M
-0.14%6.33M
194.70%14.61M
258.13%6.25M
-13.62%276.04M
521.34%6.34M
3899.19%4.96M
528.06%1.75M
560514.04%319.55M
-437.22%-1.50M
-73.45%124.00K
--278.00K
--57.00K
--446.00K
--467.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-25.26%50.82M
-55.19%41.06M
-44.01%62.80M
-23.45%74.20M
-26.43%68.00M
-58.35%91.63M
42.23%112.16M
-17.29%96.93M
-34.54%92.43M
76.64%219.99M
-57.68%78.86M
-33.33%117.19M
12.45%141.20M
-75.05%124.54M
-49.31%186.32M
-18.18%175.76M
27.21%125.57M
547.67%499.21M
657.60%367.58M
92.94%214.83M
79.18%98.71M
136.48%77.08M
24.12%48.52M
158.65%111.34M
-35.46%55.09M
--32.59M
--39.09M
--43.05M
--85.37M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-59.03%2.54M
141.27%9.76M
-5.89%-21.74M
-174.80%-11.40M
37.81%6.20M
81.47%-23.64M
-114.55%-20.53M
139.75%15.24M
118.73%4.50M
-865.46%-127.56M
328.42%141.13M
-462.90%-38.33M
-147.85%-24.02M
104.46%16.66M
-146.94%-61.78M
-93.09%10.56M
-56.78%50.19M
-1827.02%-373.64M
360.91%131.64M
343.15%152.75M
106.42%116.11M
-3.83%21.64M
539.66%28.56M
-1487.24%-62.82M
232.92%56.25M
--22.50M
---6.50M
---3.96M
---42.32M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-28.09%53.36M
-25.26%50.82M
-55.19%41.06M
-44.01%62.80M
-23.45%74.20M
-26.43%68.00M
-58.35%91.63M
42.23%112.16M
-17.29%96.93M
-34.54%92.43M
76.64%219.99M
-57.68%78.86M
-33.33%117.19M
12.45%141.20M
-75.05%124.54M
-49.31%186.32M
-18.18%175.76M
27.21%125.57M
547.67%499.21M
657.60%367.58M
92.94%214.83M
79.18%98.71M
136.48%77.08M
24.12%48.52M
158.65%111.34M
--55.09M
--32.59M
--39.09M
--43.05M
Dòng tiền tự do
25.39%-29.74M
55.47%-12.57M
44.59%-27.41M
30.17%-19.03M
35.78%-39.86M
13.30%-28.23M
-3.39%-49.46M
47.95%-27.25M
8.08%-62.08M
48.37%-32.56M
17.61%-47.84M
11.63%-52.36M
8.85%-67.53M
-28.16%-63.07M
-13.04%-58.06M
-77.73%-59.25M
-114.31%-74.09M
-68.50%-49.21M
-53.01%-51.36M
-90.59%-33.34M
-112.59%-34.57M
-268.59%-29.21M
-141.91%-33.57M
-73.44%-17.49M
4202.11%274.47M
---7.92M
---13.88M
---10.09M
---6.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI