Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-acva
/
ACV Auctions Inc
ACVA
13.820
USD
+0.310
+2.29%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.36B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ACV Auctions Inc
13.820
+0.310
+2.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.03%
66.62M
87.85%
-3.22M
243.27%
21.13M
123.01%
4.52M
-0.01%
42.98M
-19873.13%
-26.50M
-434.82%
-14.74M
52.25%
-19.62M
236.64%
42.98M
104.29%
134.00K
-117.67%
-2.76M
-252.49%
-41.10M
-168.59%
-31.46M
--
-3.13M
--
15.60M
--
26.95M
--
45.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.62%
-14.82M
-12.46%
-26.14M
12.11%
-16.03M
-9.50%
-17.06M
-12.48%
-20.47M
5.20%
-23.24M
22.94%
-18.24M
36.44%
-15.58M
38.29%
-18.20M
6.83%
-24.52M
4.58%
-23.67M
-152.94%
-24.52M
-69.76%
-29.50M
--
-26.31M
--
-24.80M
--
-9.69M
--
-17.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
35.18%
10.55M
50.58%
10.36M
92.04%
9.77M
126.07%
8.88M
130.01%
7.80M
117.11%
6.88M
63.62%
5.09M
51.89%
3.93M
34.87%
3.39M
25.12%
3.17M
24.71%
3.11M
40.77%
2.59M
33.00%
2.52M
--
2.53M
--
2.49M
--
1.84M
--
1.89M
Các mục phi tiền mặt khác
-5.95%
2.31M
29.34%
2.20M
32.86%
3.36M
-18.97%
2.72M
30.90%
2.45M
-52.29%
1.70M
-13.49%
2.53M
63.49%
3.36M
-23.57%
1.87M
36.85%
3.56M
205.44%
2.92M
83.56%
2.05M
161.13%
2.45M
--
2.60M
--
956.00K
--
1.12M
--
939.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
35.59%
52.01M
61.96%
-9.59M
133.98%
5.77M
78.54%
-4.99M
-13.62%
38.36M
-663.07%
-25.22M
-421.01%
-16.98M
22.48%
-23.23M
406.76%
44.41M
-60.17%
4.48M
-80.54%
5.29M
-200.14%
-29.96M
-125.16%
-14.48M
--
11.24M
--
27.17M
--
29.92M
--
57.54M
-Thay đổi các khoản phải thu
-124.83%
-75.71M
903.19%
34.27M
114.62%
2.35M
-70.12%
14.52M
-56.73%
-33.68M
119.91%
3.42M
-122.86%
-16.11M
10721.60%
48.59M
-225.41%
-21.49M
-109.17%
-17.16M
260.95%
70.48M
100.97%
449.00K
92.24%
-6.60M
--
-8.20M
--
19.53M
--
-46.34M
--
-85.14M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-805.19%
-2.62M
-64.81%
1.74M
24.45%
-5.20M
35.00%
3.33M
65.64%
-289.00K
12.33%
4.96M
-70.41%
-6.89M
-51.61%
2.46M
84.52%
-841.00K
166.10%
4.41M
-3708.93%
-4.04M
890.27%
5.09M
-9.96%
-5.43M
--
1.66M
--
112.00K
--
514.00K
--
-4.94M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
82.75%
7.51M
-299.87%
-6.09M
-1759.17%
-9.43M
416.72%
7.75M
3.35%
4.11M
-1379.83%
-1.52M
68.74%
-507.00K
-1552.70%
-2.45M
261.45%
3.98M
108.02%
119.00K
-122.19%
-1.62M
-825.00%
-148.00K
-53.41%
1.10M
--
-1.48M
--
-730.00K
--
-16.00K
--
2.36M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
55.03%
66.62M
87.85%
-3.22M
243.27%
21.13M
123.01%
4.52M
-0.01%
42.98M
-19873.13%
-26.50M
-434.82%
-14.74M
52.25%
-19.62M
236.64%
42.98M
104.29%
134.00K
-117.67%
-2.76M
-252.49%
-41.10M
-168.59%
-31.46M
--
-3.13M
--
15.60M
--
26.95M
--
45.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
17.34%
10.08M
8.67%
7.97M
19.83%
8.54M
7.56%
9.14M
64.87%
8.59M
11.12%
7.33M
13.21%
7.13M
46.30%
8.50M
11.07%
5.21M
100.82%
6.60M
40.54%
6.30M
77.45%
5.81M
56.96%
4.69M
--
3.29M
--
4.48M
--
3.27M
--
2.99M
Chi phí vốn
17.34%
10.08M
8.67%
7.97M
19.83%
8.54M
7.56%
9.14M
64.87%
8.59M
11.12%
7.33M
13.21%
7.13M
46.30%
8.50M
11.07%
5.21M
100.82%
6.60M
40.54%
6.30M
77.45%
5.81M
56.96%
4.69M
--
3.29M
--
4.48M
--
3.27M
--
2.99M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
25.21%
1.35M
-13.18%
705.00K
50.78%
962.00K
192.67%
1.80M
304.14%
1.07M
45.26%
812.00K
-24.32%
638.00K
-42.13%
614.00K
-64.44%
266.00K
50.27%
559.00K
58.16%
843.00K
9.16%
1.06M
8.09%
748.00K
--
372.00K
--
533.00K
--
972.00K
--
692.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
16.21%
8.73M
11.39%
7.26M
16.79%
7.58M
-6.86%
7.34M
51.99%
7.51M
7.96%
6.52M
19.01%
6.49M
66.06%
7.88M
25.39%
4.94M
107.28%
6.04M
38.16%
5.46M
106.30%
4.75M
71.69%
3.94M
--
2.91M
--
3.95M
--
2.30M
--
2.30M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
113.66%
133.00K
176.18%
12.68M
-289.63%
-46.76M
--
-108.45M
--
-974.00K
--
-16.65M
--
-12.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-18.91M
--
-4.57M
--
-59.93M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-103.62%
-3.52M
-392.17%
-10.87M
317.94%
22.86M
469.76%
73.64M
1010.26%
97.15M
64.36%
-2.21M
564.26%
5.47M
89.40%
-19.92M
218.07%
8.75M
55.03%
-6.20M
--
-1.18M
--
-187.90M
--
-7.41M
--
-13.78M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-1550.05%
-17.28M
33.70%
-9.47M
-22.45%
-10.69M
-115.64%
-804.00K
96.18%
-1.05M
-144.10%
-14.28M
-595.51%
-8.73M
135.53%
5.14M
-41.13%
-27.41M
41.40%
-5.85M
119.97%
1.76M
-36.75%
-14.47M
-156.54%
-19.42M
--
-9.98M
--
-8.82M
--
-10.58M
--
-7.57M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-47.41%
-30.87M
-13.63%
-28.18M
160.33%
16.31M
148.04%
16.94M
12.26%
-20.94M
-32.98%
-24.80M
-373.01%
-27.04M
83.06%
-35.27M
52.68%
-23.87M
41.02%
-18.65M
92.19%
-5.72M
-1402.46%
-208.18M
-377.69%
-50.43M
--
-31.62M
--
-73.23M
--
-13.86M
--
-10.56M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
505.75%
32.03M
-59.73%
3.05M
102.50%
98.00K
-268.37%
-16.31M
-69.40%
5.29M
69.26%
7.58M
-476.88%
-3.92M
-3.07%
9.69M
-70.78%
17.28M
592.20%
4.48M
86.54%
-679.00K
218.18%
10.00M
-84.86%
59.14M
--
-910.00K
--
-5.04M
--
-8.46M
--
390.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
335.00%
43.50M
-20.00%
8.00M
--
5.00M
-257.89%
-15.00M
-50.00%
10.00M
100.00%
10.00M
--
0.00
-5.00%
9.50M
-66.67%
20.00M
--
5.00M
100.00%
0.00
264.42%
10.00M
3328.57%
60.00M
--
0.00
--
-2.64M
--
-6.08M
--
1.75M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-2.00K
--
-114.00K
--
-2.51M
--
388.36M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-84.09%
382.00K
14.95%
792.00K
128.43%
1.83M
135.25%
4.41M
167.07%
2.40M
226.54%
689.00K
234.17%
802.00K
438.79%
1.88M
118.73%
899.00K
-60.26%
211.00K
-42.99%
240.00K
165.65%
348.00K
-25.00%
411.00K
--
531.00K
--
421.00K
--
131.00K
--
548.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-66.60%
-11.85M
-84.65%
-5.74M
-42.70%
-6.73M
-239.50%
-5.72M
-96.55%
-7.11M
-324.59%
-3.11M
-413.49%
-4.72M
-378.98%
-1.69M
-184.07%
-3.62M
49.13%
-732.00K
66.14%
-919.00K
--
-352.00K
--
-1.27M
--
-1.44M
--
-2.71M
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
505.75%
32.03M
-59.73%
3.05M
102.50%
98.00K
-268.37%
-16.31M
-69.40%
5.29M
69.26%
7.58M
-476.88%
-3.92M
-3.07%
9.69M
-70.78%
17.28M
592.20%
4.48M
86.54%
-679.00K
218.18%
10.00M
-84.86%
59.14M
--
-910.00K
--
-5.04M
--
-8.46M
--
390.66M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
22.73%
224.06M
11.62%
252.52M
-20.95%
214.97M
-33.83%
209.84M
-34.97%
182.57M
-23.25%
226.24M
-10.53%
271.95M
-41.62%
317.15M
-50.40%
280.75M
-51.01%
294.77M
-54.25%
303.94M
-17.65%
543.25M
142.16%
565.99M
--
601.65M
--
664.32M
--
659.69M
--
233.72M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
148.66%
67.82M
34.82%
-28.46M
182.15%
37.55M
111.34%
5.13M
-25.07%
27.27M
-211.38%
-43.66M
-398.65%
-45.71M
81.11%
-45.20M
260.02%
36.40M
60.67%
-14.02M
85.37%
-9.17M
-5261.93%
-239.31M
-105.34%
-22.75M
--
-35.66M
--
-62.67M
--
4.64M
--
425.96M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
165.31%
32.00K
-341.67%
-116.00K
250.00%
18.00K
-575.00%
-19.00K
-1733.33%
-49.00K
300.00%
48.00K
20.00%
-12.00K
115.38%
4.00K
-62.50%
3.00K
--
12.00K
--
-15.00K
--
-26.00K
--
8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
39.10%
291.88M
22.73%
224.06M
11.62%
252.52M
-20.95%
214.97M
-33.83%
209.84M
-34.97%
182.57M
-23.25%
226.24M
-10.53%
271.95M
-41.62%
317.15M
-50.40%
280.75M
-51.01%
294.77M
-54.25%
303.94M
-17.65%
543.25M
--
565.99M
--
601.65M
--
664.32M
--
659.69M
Dòng tiền tự do
64.44%
56.55M
66.93%
-11.19M
157.51%
12.58M
83.56%
-4.62M
-8.96%
34.39M
-423.26%
-33.83M
-141.56%
-21.88M
40.05%
-28.12M
204.50%
37.77M
-0.81%
-6.46M
-181.43%
-9.06M
-298.10%
-46.90M
-184.30%
-36.15M
--
-6.41M
--
11.12M
--
23.68M
--
42.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký