tradingkey.logo

Acme United Corp

ACU
37.350USD
-0.690-1.81%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
141.90MVốn hóa
14.17P/E TTM

Acme United Corp

37.350
-0.690-1.81%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Acme United Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Acme United Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
63 / 210
Xếp hạng tổng thể
161 / 4615
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
50.500
Giá mục tiêu
+32.75%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Acme United Corp

Điểm mạnhRủi ro
Acme United Corporation is a supplier of first aid and medical products and cutting technology to the school, home, office, hardware, sporting goods, and industrial markets. It markets and sells through two main product categories: first aid and medical and cutting and sharpening. The first aid and medical category includes first aid and safety products, such as First Aid Only, PhysiciansCare, Pac-Kit, Spill Magic, First Aid Central, Med-Nap and Safety Made brands. Its cutting and sharpening categories include school, home and office products (Westcott brand). Brands under hardware, industrial and sporting goods products are Clauss and DMT. Its principal products sold across all segments are first aid kits and medical products, scissors, shears, knives, and sharpening tools. It is also a supplier of tactical, trauma and emergency response products. It sells its products to mass market and e-commerce retailers, wholesale, contract and retail stationery distributors, and hardware chains.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 194.49M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 22.35%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 22.35%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 14.10, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.22M, tăng 12.29% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.49.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.46. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 49.06M, phản ánh mức tăng 1.86% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 14.51% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.32

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.32

Hiệu quả hoạt động

7.77

Tiềm năng tăng trưởng

7.26

Lợi nhuận cổ đông

8.81

Định giá công ty của Acme United Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.86, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.10, thấp hơn 143.09% so với mức đỉnh gần đây là 34.27 và cao hơn 55.09% so với mức đáy gần đây là 6.33.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.86
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 63/210
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.74. Mức giá mục tiêu trung bình của Acme United Corp là 50.50, với mức cao là 51.00 và mức thấp là 50.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
50.500
Giá mục tiêu
+32.75%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

62
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Acme United Corp
ACU
2
Apple Inc
AAPL
51
GE Vernova Inc
GEV
34
Tapestry Inc
TPR
22
Avantor Inc
AVTR
21
FMC Corp
FMC
21
1
2
3
...
13

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.24, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 6.74. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 39.03 và ngưỡng hỗ trợ ở 36.34, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.49
Thay đổi giá
-0.25

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.025
Trung lập
RSI(14)
36.559
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
20.678
Trung lập
ATR(14)
0.967
Biến động thấp
CCI(14)
-149.832
Bán
Williams %R
86.989
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.231
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
37.802
Bán
MA10
38.263
Bán
MA20
38.277
Bán
MA50
40.317
Bán
MA100
40.949
Bán
MA200
39.827
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Capital Management Corporation
548.64K
-4.43%
Mink Brook Asset Management LLC
378.94K
+18.29%
Johnsen (Walter C)
315.00K
--
North Star Investment Management Corporation
259.59K
-8.05%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
181.46K
+26.50%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
174.50K
+0.09%
Royce Investment Partners
Star Investors
165.18K
+0.93%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
121.41K
-0.25%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
117.91K
+762.92%
Bard Associates Inc.
112.59K
-3.33%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.86, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 4.57. Giá trị beta của công ty là 0.72. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.86
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.72
VaR
+3.99%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.97%
Biến động 240 ngày
+38.53%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.84%
120 ngày
+7.84%
5 năm
+18.73%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.13%
120 ngày
-6.13%
5 năm
-13.95%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.47
120 ngày
-0.16
5 năm
+0.35

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.97%
3 năm
+32.93%
5 năm
+53.67%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.42
3 năm
+0.66
5 năm
+0.07
Độ lệch
240 ngày
+0.47
3 năm
+0.59
5 năm
+0.57

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.53%
5 năm
+49.22%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.45%
5 năm
+3.75%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-28.61%
240 ngày
-28.61%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.38%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.62%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.50%
120 ngày
+0.43%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-49.19%
60 ngày
+13.18%
120 ngày
-2.35%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
Acme United Corp
Acme United Corp
ACU
7.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Castle Biosciences Inc
Castle Biosciences Inc
CSTL
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cencora Inc
Cencora Inc
COR
8.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TCMD
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AxoGen Inc
AxoGen Inc
AXGN
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Artivion Inc
Artivion Inc
AORT
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI