tradingkey.logo

Acme United Corp

ACU

43.490USD

+0.630+1.47%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
165.23MVốn hóa
15.98P/E TTM

Acme United Corp

43.490

+0.630+1.47%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 207
Xếp hạng tổng thể
21 / 4720
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
50.500
Giá mục tiêu
+17.83%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Acme United Corporation is a supplier of first aid and medical products and cutting technology to the school, home, office, hardware, sporting goods, and industrial markets. It markets and sells through two main product categories: first aid and medical and cutting and sharpening. The first aid and medical category includes first aid and safety products, such as First Aid Only, PhysiciansCare, Pac-Kit, Spill Magic, First Aid Central, Med-Nap and Safety Made brands. Its cutting and sharpening categories include school, home and office products (Westcott brand). Brands under hardware, industrial and sporting goods products are Clauss and DMT. Its principal products sold across all segments are first aid kits and medical products, scissors, shears, knives, and sharpening tools. It is also a supplier of tactical, trauma and emergency response products. It sells its products to mass market and e-commerce retailers, wholesale, contract and retail stationery distributors, and hardware chains.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 230.25 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 22.35%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 22.35%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 15.85, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.86M, tăng 8.36% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.49.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.32. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 54.00M, phản ánh mức giảm 2.58% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 6.74% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.32

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.32

Hiệu quả hoạt động

7.77

Tiềm năng tăng trưởng

7.26

Lợi nhuận cổ đông

8.81

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.96, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 3.59. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 15.62, thấp hơn 27.12% so với mức đỉnh gần đây là 19.85 và cao hơn 39.63% so với mức đáy gần đây là 9.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.96
Thay đổi giá
1.16

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 6/207
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.70. Mức giá mục tiêu trung bình của Acme United Corp là 50.50, với mức cao là 51.00 và mức thấp là 50.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
50.500
Giá mục tiêu
+17.83%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

45
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Acme United Corp
ACU
2
Apple Inc
AAPL
49
GE Vernova Inc
GEV
34
Avantor Inc
AVTR
23
Tapestry Inc
TPR
21
Verisk Analytics Inc
VRSK
19
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.77, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 45.53 và ngưỡng hỗ trợ ở 39.92, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.77
Thay đổi giá
0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.049
Trung lập
RSI(14)
55.137
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
54.963
Mua
ATR(14)
1.588
Biến động cao
CCI(14)
15.930
Trung lập
Williams %R
36.590
Mua
TRIX(12,20)
0.032
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
41.812
Mua
MA10
42.220
Mua
MA20
42.445
Mua
MA50
42.005
Mua
MA100
40.864
Mua
MA200
39.789
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Capital Management Corporation
574.07K
+0.74%
Mink Brook Asset Management LLC
320.34K
+22.45%
Walleye Capital LLC
355.95K
--
Johnsen (Walter C)
315.00K
--
North Star Investment Management Corporation
282.32K
-5.70%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
143.44K
+0.10%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
174.34K
-1.82%
Royce Investment Partners
Star Investors
163.66K
-3.54%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
121.71K
-0.98%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.81, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 3.87. Giá trị beta của công ty là 0.73. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.81
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.74
VaR
+4.09%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.97%
Biến động 240 ngày
+39.31%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.84%
120 ngày
+7.84%
5 năm
+18.73%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.13%
120 ngày
-6.13%
5 năm
-13.95%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.17
120 ngày
+0.61
5 năm
+0.40
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.97%
3 năm
+32.93%
5 năm
+53.67%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.02
3 năm
+0.78
5 năm
+0.14
Độ lệch
240 ngày
+0.36
3 năm
+0.58
5 năm
+0.53
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+39.31%
5 năm
+49.96%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.07%
5 năm
+3.29%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+113.06%
240 ngày
+113.06%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.96%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.18%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.50%
120 ngày
+0.43%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-49.19%
60 ngày
+13.18%
120 ngày
-2.35%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
Acme United Corp
Acme United Corp
ACU
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insulet Corp
Insulet Corp
PODD
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
STERIS plc
STERIS plc
STE
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stevanato Group SpA
Stevanato Group SpA
STVN
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Abbott Laboratories
Abbott Laboratories
ABT
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Transmedics Group Inc
Transmedics Group Inc
TMDX
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI