tradingkey.logo

ACCO Brands Corp

ACCO
3.420USD
-0.060-1.72%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
308.14MVốn hóa
7.59P/E TTM

ACCO Brands Corp

3.420
-0.060-1.72%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của ACCO Brands Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của ACCO Brands Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
76 / 159
Xếp hạng tổng thể
197 / 4604
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
8.667
Giá mục tiêu
+153.41%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của ACCO Brands Corp

Điểm mạnhRủi ro
ACCO Brands Corporation is a global consumer, technology and business branded products company, providing brands and innovative product solutions used in schools, homes and at work. The Company operates through two segments: ACCO Brands Americas and ACCO Brands International. The Americas includes the U.S., Canada, Brazil, Mexico and Chile, and International includes EMEA, Australia, New Zealand and Asia. Its primary products include note-taking products, computer and gaming accessories; planners; workspace machines, tools and essentials; dry erase boards and accessories; filing and organization products; writing and art products and others. Its primary brands include Five Star, PowerA, Tilibra, AT-A-GLANCE, Kensington, Quartet, GBC, Mead, Swingline, Barrilito, Foroni, Hilroy, Leitz, Rapid, Esselte, Rexel, NOBO, Franken, Derwent, Marbig, Artline and Spirax among others. The Company distributes its products through a variety of channels and sells directly through e-commerce sites.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1.67B USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 8.05, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 73.90M, giảm 13.62% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Keeley-Teton Advisors, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Keeley-Teton Advisors, LLC nắm giữ 282.33K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.61, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.30. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 383.70M, phản ánh mức giảm 8.84% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 56.99% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.61
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.69

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.49

Hiệu quả hoạt động

6.00

Tiềm năng tăng trưởng

7.03

Lợi nhuận cổ đông

4.84

Định giá công ty của ACCO Brands Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.85, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.14. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.05, thấp hơn 27.71% so với mức đỉnh gần đây là 10.28 và cao hơn 683.61% so với mức đáy gần đây là -47.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.85
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 76/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.67. Mức giá mục tiêu trung bình của ACCO Brands Corp là 9.00, với mức cao là 11.00 và mức thấp là 6.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
8.667
Giá mục tiêu
+153.41%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

7
Tổng
2
Trung bình
2
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
ACCO Brands Corp
ACCO
2
MSA Safety Inc
MSA
6
Brady Corp
BRC
2
Steelcase Inc
SCS
2
HNI Corp
HNI
2
MillerKnoll Inc
MLKN
1
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.38, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.04. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.93 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.16, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.53
Thay đổi giá
-0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.066
Bán
RSI(14)
31.910
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
8.059
Quá bán
ATR(14)
0.148
Biến động cao
CCI(14)
-76.190
Trung lập
Williams %R
98.529
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.553
Bán
StochRSI(14)
38.029
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.446
Bán
MA10
3.514
Bán
MA20
3.750
Bán
MA50
3.895
Bán
MA100
3.860
Bán
MA200
4.000
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.89. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 81.98%, tương ứng mức giảm 8.88% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.03M cổ phần, chiếm 6.69% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.18% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Allspring Global Investments, LLC
7.29M
+14.27%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.33M
-5.89%
The Capital Management Corporation
5.91M
+29.85%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.98M
-4.31%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
4.75M
-3.79%
American Century Investment Management, Inc.
2.77M
+10.22%
LSV Asset Management
3.15M
-2.80%
AQR Capital Management, LLC
1.52M
+17.54%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
1.82M
+38.07%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.16M
-0.75%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.00, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.62. Giá trị beta của công ty là 1.09. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.10
VaR
+3.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+46.51%
Biến động 240 ngày
+44.28%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.29%
120 ngày
+7.26%
5 năm
+15.61%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.70%
120 ngày
-8.27%
5 năm
-17.39%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.46
120 ngày
+0.11
5 năm
-0.21

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+46.51%
3 năm
+48.86%
5 năm
+65.29%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.89
3 năm
-0.28
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
-1.05
3 năm
-0.31
5 năm
-0.12

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+44.28%
5 năm
+38.58%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.50%
5 năm
+5.79%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+15.19%
240 ngày
+15.19%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.62%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+31.65%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.73%
120 ngày
+0.83%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-11.13%
60 ngày
+1.32%
120 ngày
+16.09%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
ACCO Brands Corp
ACCO Brands Corp
ACCO
6.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
S&P Global Inc
S&P Global Inc
SPGI
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
RB Global Inc
RB Global Inc
RBA
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Casella Waste Systems Inc
Casella Waste Systems Inc
CWST
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Genpact Ltd
Genpact Ltd
G
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI