tradingkey.logo

Acumen Pharmaceuticals Inc

ABOS
2.296USD
+0.146+6.79%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
139.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Acumen Pharmaceuticals Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.96%-30.49M
-92.40%-31.83M
-91.06%-34.12M
-227.34%-27.21M
-90.59%-24.60M
-41.77%-16.55M
-75.52%-17.86M
25.79%-8.31M
-40.53%-12.90M
-80.43%-11.67M
-22.61%-10.18M
-207.86%-11.20M
-19.45%-9.18M
-51.69%-6.47M
-250.17%-8.30M
-27.37%-3.64M
-499.22%-7.69M
-185.41%-4.26M
-30.51%-2.37M
---2.86M
---1.28M
---1.49M
---1.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.13%-26.45M
-99.40%-40.95M
-93.61%-28.80M
-125.22%-37.15M
-129.72%-29.77M
-76.89%-20.54M
-31.54%-14.87M
-28.22%-16.50M
-20.98%-12.96M
-14.37%-11.61M
-23.86%-11.31M
-54.10%-12.87M
-174.47%-10.71M
83.46%-10.15M
66.19%-9.13M
-1005.83%-8.35M
-56.71%-3.90M
-2915.14%-61.36M
-1220.15%-27.00M
---755.00K
---2.49M
---2.04M
---2.04M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-66.67%15.00K
-64.44%16.00K
2.27%45.00K
12.82%44.00K
12.50%45.00K
-15.09%45.00K
-15.38%44.00K
-20.41%39.00K
-9.09%40.00K
35.90%53.00K
40.54%52.00K
1533.33%49.00K
4300.00%44.00K
--39.00K
--37.00K
--3.00K
--1.00K
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
109.97%86.00K
124.33%289.00K
80.67%-289.00K
86.67%-119.00K
-21.55%-863.00K
-296.00%-1.19M
-347.60%-1.50M
-914.77%-893.00K
-471.73%-710.00K
-278.57%-300.00K
-254.63%-334.00K
-136.21%-88.00K
809.52%191.00K
--168.00K
--216.00K
--243.00K
--21.00K
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-288.16%-7.03M
66.67%6.28M
-81.02%-7.36M
35.79%8.22M
525.28%3.73M
382.23%3.77M
-17045.83%-4.07M
643.73%6.05M
-294.25%-878.00K
-148.32%-1.33M
158.54%24.00K
-80.01%814.00K
111.06%452.00K
383.76%2.76M
-103.19%-41.00K
362.03%4.07M
-449.74%-4.08M
-293.44%-973.00K
575.79%1.28M
---1.55M
--1.17M
--503.00K
--190.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--108.00K
---217.00K
--256.00K
---226.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
39.83%-509.00K
124.46%764.00K
520.35%950.00K
705.97%540.00K
-156.51%-846.00K
-202.13%-3.12M
74.86%-226.00K
118.72%67.00K
222.30%1.50M
-155.41%-1.03M
-163.49%-899.00K
-186.06%-358.00K
61.62%-1.22M
275.38%1.87M
3318.18%1.42M
201.96%416.00K
-5898.18%-3.19M
-786.45%-1.06M
-117.53%-44.00K
---408.00K
--55.00K
--155.00K
--251.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-58.62%24.00K
104.76%2.00K
-54.29%16.00K
171.88%23.00K
205.26%58.00K
-223.08%-42.00K
179.55%35.00K
45.76%-32.00K
35.71%19.00K
51.85%-13.00K
32.31%-44.00K
-5800.00%-59.00K
--14.00K
---27.00K
-400.00%-65.00K
-100.19%-1.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
95.53%-13.00K
--522.00K
---108.00K
--21.00K
---291.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---23.00K
--17.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-23.96%-30.49M
-92.40%-31.83M
-91.06%-34.12M
-227.34%-27.21M
-90.59%-24.60M
-41.77%-16.55M
-75.52%-17.86M
25.79%-8.31M
-40.53%-12.90M
-80.43%-11.67M
-22.61%-10.18M
-207.86%-11.20M
-19.45%-9.18M
-51.69%-6.47M
-250.17%-8.30M
-27.37%-3.64M
-499.22%-7.69M
-185.41%-4.26M
-30.51%-2.37M
---2.86M
---1.28M
---1.49M
---1.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
80.00%9.00K
618.18%79.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.00K
--11.00K
-60.00%14.00K
-91.36%7.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
34.62%35.00K
912.50%81.00K
500.00%36.00K
--9.00K
--26.00K
--8.00K
--6.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
Chi phí vốn
--0.00
80.00%9.00K
618.18%79.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.00K
--11.00K
-60.00%14.00K
-91.36%7.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
34.62%35.00K
912.50%81.00K
500.00%36.00K
--9.00K
--26.00K
--8.00K
--6.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
80.00%9.00K
618.18%79.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.00K
--11.00K
-60.00%14.00K
-91.36%7.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
34.62%35.00K
912.50%81.00K
500.00%36.00K
--9.00K
--26.00K
--8.00K
--6.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
499.83%40.51M
2.09%38.49M
412.97%28.77M
160.79%29.66M
88.99%-10.13M
240.78%37.70M
78.08%-9.19M
-139.36%-48.79M
-264.28%-92.00M
25.43%11.06M
-723.71%-41.93M
-104.16%-20.39M
159.51%56.00M
--8.82M
---5.09M
---9.98M
---94.09M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--3.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
499.83%40.51M
2.08%38.48M
411.74%28.69M
160.78%29.66M
88.99%-10.13M
240.74%37.70M
78.05%-9.20M
-139.02%-48.81M
-264.53%-92.00M
25.94%11.06M
-722.26%-41.93M
-103.98%-20.42M
159.42%55.92M
146516.67%8.79M
---5.10M
---10.01M
---94.10M
---6.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.51%-36.00K
-100.03%-9.00K
-100.03%-42.00K
11.72%-128.00K
--7.11M
596.32%29.13M
46778.33%122.76M
-935.71%-145.00K
----
41740.00%4.18M
-100.16%-263.00K
-100.04%-14.00K
----
-99.98%10.00K
--168.78M
--31.68M
--0.00
--44.67M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--30.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
-100.92%-73.00K
97.69%-9.00K
-100.00%0.00
--0.00
--7.91M
-110.28%-390.00K
--122.29M
----
----
126500.00%3.79M
----
----
----
---3.00K
--168.56M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--30.03M
--0.00
--44.67M
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--0.00
--37.00K
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
16150.00%325.00K
----
----
638.46%96.00K
100.33%2.00K
-97.23%17.00K
----
--13.00K
---612.00K
--614.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--614.00K
--1.25M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-128.97%-42.00K
11.72%-128.00K
---799.00K
-260.81%-476.00K
154.72%145.00K
-367.74%-145.00K
----
--296.00K
-220.45%-265.00K
85.91%-31.00K
----
----
--220.00K
---220.00K
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.51%-36.00K
-100.03%-9.00K
-100.03%-42.00K
11.72%-128.00K
--7.11M
596.32%29.13M
46778.33%122.76M
-935.71%-145.00K
----
41740.00%4.18M
-100.16%-263.00K
-100.04%-14.00K
----
-99.98%10.00K
--168.78M
--31.68M
--0.00
--44.67M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.68%37.04M
-35.56%30.39M
-46.57%35.86M
-64.86%33.42M
-11.73%68.19M
-39.53%47.16M
-48.41%67.12M
-39.63%95.11M
-30.45%77.25M
-28.29%78.00M
6.50%130.10M
16.01%157.54M
61.41%111.07M
162.67%108.76M
179.06%122.16M
6832.21%135.80M
2022.52%68.81M
774.30%41.41M
568.15%43.78M
--1.96M
--3.24M
--4.74M
--6.55M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
128.82%10.02M
-68.37%6.65M
72.60%-5.47M
108.71%2.44M
-294.70%-34.77M
2899.73%21.03M
61.70%-19.95M
-2.00%-27.99M
-61.57%17.86M
-132.61%-751.00K
-288.88%-52.10M
-101.17%-27.44M
-30.63%46.47M
-91.60%2.30M
-465.32%-13.40M
-132.62%-13.64M
5321.36%66.99M
1934.34%27.41M
-30.51%-2.37M
--41.82M
---1.28M
---1.49M
---1.82M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
40.83%47.06M
-45.68%37.04M
-35.56%30.39M
-46.57%35.86M
-64.86%33.42M
-11.73%68.19M
-39.53%47.16M
-48.41%67.12M
-39.63%95.11M
-30.45%77.25M
-28.29%78.00M
6.50%130.10M
16.01%157.54M
61.41%111.07M
162.67%108.76M
179.06%122.16M
6832.21%135.80M
2022.52%68.81M
774.30%41.41M
--43.78M
--1.96M
--3.24M
--4.74M
Dòng tiền tự do
-23.96%-30.49M
-92.39%-31.84M
-91.38%-34.20M
-226.79%-27.21M
-90.49%-24.60M
-41.82%-16.55M
-75.63%-17.87M
25.89%-8.33M
-39.38%-12.91M
-79.43%-11.67M
-22.47%-10.18M
-206.63%-11.24M
-20.37%-9.26M
-52.32%-6.50M
---8.31M
---3.67M
-499.84%-7.70M
-185.81%-4.27M
----
----
---1.28M
---1.49M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI