tradingkey.logo

Airbnb Inc

ABNB

128.020USD

-4.390-3.32%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
79.24BVốn hóa
31.22P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.97%1.79B
639.68%466.00M
-18.64%1.08B
15.62%1.05B
21.17%1.92B
-86.38%63.00M
37.23%1.32B
13.66%909.00M
32.03%1.59B
21.49%462.70M
80.57%965.56M
1.28%799.75M
98.23%1.20B
373.78%380.85M
59.30%534.73M
407.90%789.65M
206.41%606.38M
29.16%-139.11M
820.99%335.67M
-269.13%-256.46M
-281.46%-569.83M
-92.23%-196.37M
-148.38%-46.56M
-46.28%151.63M
-1.63%314.02M
---102.16M
--96.23M
--282.25M
--319.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.67%154.00M
232.09%461.00M
-68.72%1.37B
-14.62%555.00M
125.64%264.00M
-209.52%-349.00M
260.21%4.37B
71.58%650.00M
722.61%117.00M
484.69%318.66M
45.62%1.21B
655.35%378.84M
98.40%-18.79M
101.40%54.50M
280.20%833.89M
88.15%-68.22M
-244.16%-1.17B
-1005.95%-3.89B
-17.75%219.33M
-93.52%-575.59M
-16.63%-340.61M
-60.71%-351.54M
-21.09%266.65M
-3011.92%-297.42M
-99.70%-292.03M
---218.74M
--337.90M
--10.21M
---146.23M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
78.57%25.00M
37.50%22.00M
87.50%15.00M
55.56%14.00M
27.27%14.00M
5.97%16.00M
-38.06%8.00M
-92.16%9.00M
-62.37%11.00M
-51.05%15.10M
-61.66%12.92M
222.92%114.75M
-80.61%29.23M
-28.17%30.84M
--33.69M
--35.54M
--150.80M
13.51%42.94M
----
----
----
--37.83M
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
211.21%129.00M
108.66%239.00M
--65.00M
----
-11500.00%-116.00M
---2.76B
----
----
-109.14%-1.00M
----
----
----
154.67%10.94M
----
----
----
-5614.57%-20.00M
----
----
----
---350.00K
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
1675.00%71.00M
-119.57%-18.00M
-237.50%-11.00M
296.55%57.00M
-66.67%4.00M
922.02%92.00M
-86.60%8.00M
-194.09%-29.00M
-69.75%12.00M
-129.99%-11.19M
72.33%59.70M
533.52%30.82M
-89.77%39.67M
-59.12%37.32M
--34.64M
---7.11M
--387.79M
41.77%91.30M
----
----
----
6440100.00%64.40M
----
----
----
--1.00K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-12.26%1.18B
-481.54%-496.00M
-51.18%-895.00M
12.00%-22.00M
11.52%1.35B
232.59%130.00M
-5.66%-592.00M
-205.22%-25.00M
26.57%1.21B
-569.56%-98.05M
3.75%-560.30M
-95.99%23.76M
30.81%953.59M
126.45%20.88M
---582.13M
--592.10M
--729.00M
-311.60%-78.94M
----
----
----
--37.31M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-707.69%-79.00M
-206.52%-141.00M
207.41%83.00M
-126.92%-118.00M
141.94%13.00M
-12.15%-46.00M
1457.99%27.00M
69.05%-52.00M
-65.62%-31.00M
-1555.98%-41.02M
134.51%1.73M
-239.74%-168.00M
-594.29%-18.72M
118.72%2.82M
---5.02M
---49.45M
---2.70M
51.16%-15.05M
----
----
----
---30.81M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
-201.63%-14.00M
-23.66%7.00M
-10.86%8.00M
-111.01%-1.00M
511.72%13.78M
4.28%9.17M
-26.71%8.97M
21.67%9.08M
91.41%-3.35M
--8.79M
--12.25M
--7.46M
-329.10%-38.95M
----
----
----
--17.00M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
9.62%1.10B
21.43%-33.00M
-9.90%-966.00M
9.77%191.00M
1.92%1.01B
-8.76%-42.00M
-15.70%-879.00M
-25.74%174.00M
17.18%989.00M
-441.18%-38.62M
-28.44%-759.70M
-56.42%234.30M
56.78%844.02M
121.79%11.32M
---591.50M
--537.66M
--538.33M
-658.10%-51.94M
----
----
----
--9.31M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.97%1.79B
639.68%466.00M
-18.64%1.08B
15.62%1.05B
21.17%1.92B
-86.38%63.00M
37.23%1.32B
13.66%909.00M
32.03%1.59B
21.49%462.70M
80.57%965.56M
1.28%799.75M
98.23%1.20B
373.78%380.85M
59.30%534.73M
407.90%789.65M
206.41%606.38M
29.16%-139.11M
820.99%335.67M
-269.13%-256.46M
-281.46%-569.83M
-92.23%-196.37M
-148.38%-46.56M
-46.28%151.63M
-1.63%314.02M
---102.16M
--96.23M
--282.25M
--319.23M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
-457.40%-30.00M
167.90%15.00M
78.29%9.00M
0.69%6.00M
88.29%8.39M
1.69%5.60M
-34.03%5.05M
-22.67%5.96M
-43.44%4.46M
-27.89%5.51M
23.70%7.65M
-50.81%7.71M
-69.89%7.88M
-76.00%7.64M
-79.74%6.19M
-57.59%15.67M
12.80%26.17M
49.26%31.81M
115.86%30.53M
15.56%36.94M
--23.20M
--21.31M
--14.14M
--31.96M
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
----
167.90%15.00M
78.29%9.00M
0.69%6.00M
88.29%8.39M
1.69%5.60M
-34.03%5.05M
-22.67%5.96M
-43.44%4.46M
-27.89%5.51M
23.70%7.65M
-50.81%7.71M
-69.89%7.88M
-76.00%7.64M
-79.74%6.19M
-57.59%15.67M
12.80%26.17M
49.26%31.81M
115.86%30.53M
15.56%36.94M
--23.20M
--21.31M
--14.14M
--31.96M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
-457.40%-30.00M
167.90%15.00M
78.29%9.00M
0.69%6.00M
88.29%8.39M
1.69%5.60M
-34.03%5.05M
-22.67%5.96M
-43.44%4.46M
-27.89%5.51M
23.70%7.65M
-50.81%7.71M
-69.89%7.88M
-76.00%7.64M
-79.74%6.19M
-57.59%15.67M
12.80%26.17M
49.26%31.81M
115.86%30.53M
15.56%36.94M
--23.20M
--21.31M
--14.14M
--31.96M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-104.29%-143.00M
56.27%-171.00M
43.27%-198.00M
-827.27%-102.00M
60.45%-70.00M
-189.41%-391.00M
-587.26%-349.00M
-102.95%-11.00M
5.93%-177.00M
58.49%-135.10M
70.17%-50.78M
11.97%373.05M
83.84%-188.16M
-135.66%-325.48M
---170.24M
--333.17M
---1.16B
508.02%912.68M
----
----
----
---223.68M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
42.86%-8.00M
57.02%-49.00M
---4.00M
---8.00M
---14.00M
-50320.26%-114.00M
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-54.60%227.00K
--620.00K
--0.00
---2.85M
105.49%500.00K
--0.00
--0.00
--0.00
---9.10M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-79.76%-151.00M
53.68%-220.00M
44.51%-202.00M
-450.00%-110.00M
54.10%-84.00M
-231.54%-475.00M
-552.80%-364.00M
-105.43%-20.00M
7.09%-183.00M
56.51%-143.27M
68.27%-55.76M
13.05%368.00M
83.20%-196.97M
-136.78%-329.44M
25.94%-175.75M
156.02%325.52M
-51994.02%-1.17B
401.51%895.69M
-1424.18%-237.29M
-429.91%-581.07M
-94.58%2.26M
-68.49%-297.07M
141.83%17.92M
57.01%-109.65M
121.47%41.65M
---176.31M
---42.84M
---255.06M
---193.97M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
0.52%2.15B
-13.58%-1.33B
-39.74%-5.19B
385.63%811.00M
-6.65%2.13B
-53.19%-1.17B
-3.86%-3.71B
-88.45%167.00M
3.74%2.29B
-421.84%-764.43M
-53.56%-3.57B
-37.88%1.45B
51.39%2.20B
-108.29%-146.49M
-125.98%-2.33B
-8.48%2.33B
529.10%1.46B
936.86%1.77B
27.49%-1.03B
307.02%2.54B
-122.92%-339.20M
189.88%170.38M
19.06%-1.42B
14.23%624.88M
-3.79%1.48B
---189.56M
---1.76B
--547.05M
--1.54B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---15.83M
---2.50M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-7.60%-807.00M
-7.02%-838.00M
-118.60%-1.09B
-57.35%-749.00M
-52.13%-750.00M
-65.77%-783.00M
50.00%-500.00M
-2441.37%-476.00M
---493.00M
-1977.53%-472.33M
---1.00B
-20.16%20.33M
----
-99.31%25.16M
--0.00
--25.46M
----
--3.65B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
5180.33%9.66M
----
----
----
--183.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-34.78%30.00M
-16.44%61.00M
-42.86%8.00M
783.33%53.00M
170.59%46.00M
249.65%73.00M
428.50%14.00M
24.46%6.00M
45.90%17.00M
-36.70%20.88M
-87.22%2.65M
-86.63%4.82M
-75.62%11.65M
--32.98M
--20.73M
--36.06M
--47.79M
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
2.96%2.92B
-19.96%-553.00M
-27.15%-4.10B
136.58%1.51B
2.75%2.84B
-47.29%-461.00M
-25.20%-3.23B
-55.17%637.00M
26.01%2.76B
-52.95%-312.98M
-9.73%-2.58B
-37.30%1.42B
53.97%2.19B
89.18%-204.63M
---2.35B
--2.27B
--1.42B
-1211.31%-1.89B
----
----
----
--170.20M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
0.52%2.15B
-13.58%-1.33B
-39.74%-5.19B
385.63%811.00M
-6.65%2.13B
-53.19%-1.17B
-3.86%-3.71B
-88.45%167.00M
3.74%2.29B
-421.84%-764.43M
-53.56%-3.57B
-37.88%1.45B
51.39%2.20B
-108.29%-146.49M
-125.98%-2.33B
-8.48%2.33B
529.10%1.46B
936.86%1.77B
27.49%-1.03B
307.02%2.54B
-122.92%-339.20M
189.88%170.38M
19.06%-1.42B
14.23%624.88M
-3.79%1.48B
---189.56M
---1.76B
--547.05M
--1.54B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
0.73%12.76B
0.78%14.20B
7.12%18.19B
4.14%16.53B
4.66%12.67B
14.92%14.09B
11.41%16.98B
22.67%15.87B
24.42%12.10B
24.17%12.26B
27.60%15.24B
52.48%12.94B
26.85%9.73B
95.66%9.87B
--11.94B
--8.49B
--7.67B
-6.81%5.05B
----
----
----
--5.41B
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
3.31%3.99B
-1.20%-1.44B
-37.99%-3.99B
49.77%1.66B
2.47%3.86B
-810.35%-1.42B
2.99%-2.89B
-51.83%1.11B
17.34%3.77B
-6.97%-156.09M
-43.95%-2.98B
-33.44%2.30B
292.98%3.21B
-105.57%-145.93M
---2.07B
--3.46B
--817.33M
1066.42%2.62B
----
----
----
---271.32M
----
----
----
----
----
----
----
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
286.49%207.00M
-318.52%-354.00M
324.65%319.00M
-271.70%-91.00M
-240.51%-111.00M
-43.93%162.00M
55.35%-142.00M
117.03%53.00M
2224.90%79.00M
668.11%288.91M
-208.01%-318.02M
-1982.80%-311.28M
104.70%3.40M
-151.41%-50.85M
---103.25M
--16.53M
---72.29M
91.21%98.93M
----
----
----
--51.74M
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1.34%16.75B
0.73%12.76B
0.78%14.20B
7.12%18.19B
4.14%16.53B
4.66%12.67B
14.92%14.09B
11.41%16.98B
22.67%15.87B
24.42%12.10B
24.17%12.26B
27.60%15.24B
52.48%12.94B
26.85%9.73B
--9.87B
--11.94B
--8.49B
49.09%7.67B
----
----
----
--5.14B
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tự do
-6.97%1.79B
--466.00M
-17.71%1.08B
16.78%1.05B
21.63%1.92B
----
36.46%1.31B
13.25%900.00M
32.19%1.58B
20.70%454.30M
81.39%959.96M
1.62%794.70M
99.78%1.20B
356.06%376.39M
61.33%529.23M
397.74%782.00M
202.25%598.67M
33.95%-146.99M
518.57%328.03M
-316.87%-262.65M
-311.31%-585.50M
-77.52%-222.55M
-204.61%-78.37M
-54.83%121.11M
-3.54%277.09M
---125.36M
--74.92M
--268.11M
--287.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI