tradingkey.logo

AbbVie Inc

ABBV
228.200USD
+3.060+1.36%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
403.11BVốn hóa
108.27P/E TTM

AbbVie Inc

228.200
+3.060+1.36%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của AbbVie Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của AbbVie Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
42 / 159
Xếp hạng tổng thể
115 / 4621
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 31 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
237.899
Giá mục tiêu
+5.67%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của AbbVie Inc

Điểm mạnhRủi ro
AbbVie Inc. is a global, diversified research-based biopharmaceutical company. It researches and develops, manufactures, commercializes and sells medicines and therapies. Its product portfolio includes immunology, oncology, aesthetics, neuroscience, eye care and Other Specialties. Immunology includes Rheumatology, Dermatology, and Gastroenterology. Oncology includes Acute Myeloid Leukemia, Acute Lymphoblastic Leukemia, Chronic Lymphocytic Leukemia and Diffuse large B-cell lymphoma. Neuroscience includes Parkinson's disease, Migraine, Movement Disorders, Psychiatric Disorders and Alzheimer’s disease. Eye Care includes Chronic Dry Eye Disease, Glaucoma, Age-Related Retinal Diseases, and Refractive Disorders. Aesthetics includes Botox Cosmetic, The Juvederm Collection of Fillers and others. Its NX-13 for the treatment of ulcerative colitis and Crohn's disease. Its CEL383 for the treatment of inflammatory bowel disease. Its ALIA-1758 for the treatment of patients with Alzheimer's disease.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 263.76%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 263.76%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 108.39, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.31B, giảm 0.80% so với quý trước.
Nắm giữ bởi ETHSX
Nhà đầu tư ngôi sao ETHSX nắm giữ 1.37M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.82, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 15.42B, phản ánh mức tăng 6.65% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 31.76% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.82
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.45

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.65

Định giá công ty của AbbVie Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.05, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 108.39, thấp hơn 7.09% so với mức đỉnh gần đây là 116.08 và cao hơn 79.95% so với mức đáy gần đây là 21.74.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.05
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 42/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.81, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của AbbVie Inc là 242.50, với mức cao là 284.00 và mức thấp là 187.13.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.81
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 31 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
237.899
Giá mục tiêu
+5.67%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
AbbVie Inc
ABBV
31
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
31
Gilead Sciences Inc
GILD
30
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.91, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.84. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 236.68 và ngưỡng hỗ trợ ở 221.88, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.56
Thay đổi giá
0.35

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-2.050
Trung lập
RSI(14)
52.945
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
36.251
Trung lập
ATR(14)
3.352
Biến động thấp
CCI(14)
-22.328
Trung lập
Williams %R
57.399
Bán
TRIX(12,20)
0.075
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
227.380
Mua
MA10
228.685
Bán
MA20
229.437
Bán
MA50
222.200
Mua
MA100
207.236
Mua
MA200
199.316
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 74.32%, tương ứng mức giảm 0.81% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 176.50M cổ phần, chiếm 9.99% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.47% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
176.50M
+1.94%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
92.10M
+1.18%
State Street Investment Management (US)
80.02M
+0.08%
Geode Capital Management, L.L.C.
39.18M
+2.42%
JP Morgan Asset Management
37.47M
+5.24%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
26.78M
+6.01%
Capital Research Global Investors
25.27M
-24.60%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
23.51M
+1.10%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
23.10M
-7.94%
Fidelity Management & Research Company LLC
19.65M
-8.30%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.60, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.49. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.60
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.49
VaR
+1.97%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.46%
Biến động 240 ngày
+28.42%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.55%
120 ngày
+5.55%
5 năm
+6.36%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.20%
120 ngày
-5.62%
5 năm
-12.57%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.77
120 ngày
+2.00
5 năm
+0.93

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.46%
3 năm
+21.46%
5 năm
+24.26%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.58
3 năm
+0.62
5 năm
+0.87
Độ lệch
240 ngày
-0.52
3 năm
-1.31
5 năm
-1.17

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+28.42%
5 năm
+24.61%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.98%
5 năm
+1.40%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+289.94%
240 ngày
+289.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.87%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.15%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.31%
120 ngày
+0.38%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-21.88%
60 ngày
-6.25%
120 ngày
+15.09%

Đối tác

Dược phẩm
AbbVie Inc
AbbVie Inc
ABBV
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rhythm Pharmaceuticals Inc
Rhythm Pharmaceuticals Inc
RYTM
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Innoviva Inc
Innoviva Inc
INVA
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI