tradingkey.logo

Advance Auto Parts Inc

AAP
55.050USD
+2.150+4.06%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.30BVốn hóa
LỗP/E TTM

Advance Auto Parts Inc

55.050
+2.150+4.06%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Advance Auto Parts Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Advance Auto Parts Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
41 / 94
Xếp hạng tổng thể
176 / 4689
Ngành
Nhà bán lẻ chuyên dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 30 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
53.485
Giá mục tiêu
-0.44%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Advance Auto Parts Inc

Điểm mạnhRủi ro
Advance Auto Parts, Inc. is an automotive aftermarket parts provider in North America, serving both professional installers (professional) and do-it-yourself (DIY) customers, as well as independently owned operators. The Company's stores and branches offer a range selection of brand names, original equipment manufacturer (OEM) and owned brand automotive replacement parts, accessories, batteries and maintenance items for domestic and imported cars, vans, sport utility vehicles and light and heavy-duty trucks. Its stores operate primarily under the Advance Auto Parts and Carquest trade names. The Company operates approximately 4,776 stores. The Company also serves approximately 1,138 independently owned Carquest branded stores across these locations in addition to Mexico and various Caribbean islands.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -8.26, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 77.60M, giảm 13.75% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 1.32M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.11.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.26, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.15. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.01B, phản ánh mức giảm 25.09% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 66.66% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.26
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.26

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.26

Hiệu quả hoạt động

7.26

Tiềm năng tăng trưởng

7.26

Lợi nhuận cổ đông

7.26

Định giá công ty của Advance Auto Parts Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.95, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.26, thấp hơn -2744.96% so với mức đỉnh gần đây là 218.46 và cao hơn -3612.33% so với mức đáy gần đây là -306.62.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.95
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 41/94
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.87, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.21. Mức giá mục tiêu trung bình của Advance Auto Parts Inc là 54.00, với mức cao là 65.00 và mức thấp là 30.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.87
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 30 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
53.620
Giá mục tiêu
+1.36%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

19
Tổng
9
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Advance Auto Parts Inc
AAP
30
O'Reilly Automotive Inc
ORLY
31
Autozone Inc
AZO
29
Carvana Co
CVNA
23
Carmax Inc
KMX
19
Lithia Motors Inc
LAD
15
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.55, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.06. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 61.24 và ngưỡng hỗ trợ ở 46.84, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.87
Thay đổi giá
-0.32

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.822
Bán
RSI(14)
39.482
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
43.703
Trung lập
ATR(14)
2.429
Biến động cao
CCI(14)
-53.508
Trung lập
Williams %R
72.522
Bán
TRIX(12,20)
-0.560
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
53.742
Mua
MA10
53.199
Mua
MA20
57.101
Bán
MA50
58.640
Bán
MA100
56.505
Bán
MA200
48.087
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.30. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 129.36%, tương ứng mức tăng 0.22% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là PRFDX, nắm giữ tổng cộng 7.25M cổ phần, chiếm 12.08% tổng số cổ phần, với mức tăng 8.88% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.11M
+24.46%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
7.25M
+9.63%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.87M
+5.12%
Pzena Investment Management, LLC
Star Investors
4.39M
+1.91%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
3.61M
+1.64%
State Street Investment Management (US)
2.41M
+13.50%
Federated MDTA LLC
2.36M
+74.65%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.30M
-16.22%
UBS Financial Services, Inc.
1.86M
+7.60%
Cooper Creek Partners Management LLC
1.74M
-9.48%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.51, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 5.33. Giá trị beta của công ty là 1.13. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.51
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.13
VaR
+4.07%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+39.12%
Biến động 240 ngày
+63.98%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.24%
120 ngày
+57.04%
5 năm
+57.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.02%
120 ngày
-10.30%
5 năm
-35.04%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.76
120 ngày
+1.42
5 năm
-0.18

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+39.12%
3 năm
+80.67%
5 năm
+87.47%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.17
3 năm
-0.27
5 năm
-0.16
Độ lệch
240 ngày
+5.64
3 năm
+3.32
5 năm
+3.13

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+63.98%
5 năm
+47.13%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.35%
5 năm
+6.91%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+375.94%
240 ngày
+375.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+38.26%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.82%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.12%
120 ngày
+4.57%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-11.47%
60 ngày
+9.26%
120 ngày
+21.27%

Đối tác

Nhà bán lẻ chuyên dụng
Advance Auto Parts Inc
Advance Auto Parts Inc
AAP
7.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ross Stores Inc
Ross Stores Inc
ROST
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rush Enterprises Inc
Rush Enterprises Inc
RUSHA
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Group 1 Automotive Inc
Group 1 Automotive Inc
GPI
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Boot Barn Holdings Inc
Boot Barn Holdings Inc
BOOT
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tapestry Inc
Tapestry Inc
TPR
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI