tradingkey.logo

AA Mission Acquisition Corp

AAM

10.500USD

+0.030+0.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
371.16MVốn hóa
40.13P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--865.00K
--57.90K
--417.90K
--576.34K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--865.00K
--57.90K
--417.90K
--576.34K
----
Các khoản phải thu
--2.85K
--548.00
--1.53K
----
----
-Các khoản phải thu khác
--2.85K
--548.00
--1.53K
----
----
Chi phí trả trước
311.33%199.89K
--237.90K
--275.91K
--313.92K
--48.59K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
2097.21%1.07M
--296.35K
--695.33K
--890.26K
--48.59K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
--0.00
----
----
--579.59K
Tổng tài sản dài hạn
62144.70%360.76M
--357.04M
--353.34M
--349.29M
--579.59K
Tổng tài sản
57499.53%361.83M
--357.34M
--354.03M
--350.18M
--628.18K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
40.94%514.87K
--514.87K
--514.87K
--514.87K
--365.31K
Chi phí trích trước
----
----
----
--57.13K
--363.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.00M
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--1.00M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
40.94%514.87K
--514.87K
--514.87K
--514.87K
--365.31K
Tổng nợ ngắn hạn
109.03%1.52M
--588.79K
--674.06K
--572.00K
--728.56K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--8.63M
--8.63M
--8.63M
--8.63M
----
Tổng nợ dài hạn
--8.63M
--8.63M
--8.63M
--8.63M
----
Tổng các khoản nợ
1292.87%10.15M
--9.21M
--9.30M
--9.20M
--728.56K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1442950.14%360.76M
--357.04M
--353.34M
--349.29M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-7142.83%-9.08M
---8.92M
---8.60M
---8.31M
---125.38K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
--24.14K
Tổng vốn chủ sở hữu
350446.58%351.68M
--348.12M
--344.74M
--340.99M
---100.38K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI