Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aam
/
AA Mission Acquisition Corp
AAM
10.500
USD
+0.030
+0.29%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
371.16M
Vốn hóa
40.13
P/E TTM
AA Mission Acquisition Corp
10.500
+0.030
+0.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
865.00K
--
57.90K
--
417.90K
--
576.34K
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
865.00K
--
57.90K
--
417.90K
--
576.34K
--
--
Các khoản phải thu
--
2.85K
--
548.00
--
1.53K
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
2.85K
--
548.00
--
1.53K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
311.33%
199.89K
--
237.90K
--
275.91K
--
313.92K
--
48.59K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
2097.21%
1.07M
--
296.35K
--
695.33K
--
890.26K
--
48.59K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
579.59K
Tổng tài sản dài hạn
62144.70%
360.76M
--
357.04M
--
353.34M
--
349.29M
--
579.59K
Tổng tài sản
57499.53%
361.83M
--
357.34M
--
354.03M
--
350.18M
--
628.18K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
40.94%
514.87K
--
514.87K
--
514.87K
--
514.87K
--
365.31K
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
57.13K
--
363.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
40.94%
514.87K
--
514.87K
--
514.87K
--
514.87K
--
365.31K
Tổng nợ ngắn hạn
109.03%
1.52M
--
588.79K
--
674.06K
--
572.00K
--
728.56K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
8.63M
--
8.63M
--
8.63M
--
8.63M
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
8.63M
--
8.63M
--
8.63M
--
8.63M
--
--
Tổng các khoản nợ
1292.87%
10.15M
--
9.21M
--
9.30M
--
9.20M
--
728.56K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1442950.14%
360.76M
--
357.04M
--
353.34M
--
349.29M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-7142.83%
-9.08M
--
-8.92M
--
-8.60M
--
-8.31M
--
-125.38K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
24.14K
Tổng vốn chủ sở hữu
350446.58%
351.68M
--
348.12M
--
344.74M
--
340.99M
--
-100.38K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký