tradingkey.logo

AA Mission Acquisition Corp

AAM
10.620USD
0.000
Đóng cửa 12/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
467.00MVốn hóa
25.77P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của AA Mission Acquisition Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
29.89%748.60K
--865.00K
--57.90K
--417.90K
--576.34K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
29.89%748.60K
--865.00K
--57.90K
--417.90K
--576.34K
----
Các khoản phải thu
--2.40K
--2.85K
--548.00
--1.53K
----
----
-Các khoản phải thu khác
--2.40K
--2.85K
--548.00
--1.53K
----
----
Chi phí trả trước
-46.32%168.53K
311.33%199.89K
--237.90K
--275.91K
--313.92K
--48.59K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
3.29%919.53K
2097.21%1.07M
--296.35K
--695.33K
--890.26K
--48.59K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
--579.59K
Tổng tài sản dài hạn
4.36%364.53M
62144.70%360.76M
--357.04M
--353.34M
--349.29M
--579.59K
Tổng tài sản
4.36%365.45M
57499.53%361.83M
--357.34M
--354.03M
--350.18M
--628.18K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.00%514.87K
40.94%514.87K
--514.87K
--514.87K
--514.87K
--365.31K
Chi phí trích trước
----
----
----
----
--57.13K
--363.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.00M
--1.00M
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--1.00M
--1.00M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
0.00%514.87K
40.94%514.87K
--514.87K
--514.87K
--514.87K
--365.31K
Tổng nợ ngắn hạn
167.62%1.53M
109.03%1.52M
--588.79K
--674.06K
--572.00K
--728.56K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%8.63M
--8.63M
--8.63M
--8.63M
--8.63M
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%8.63M
--8.63M
--8.63M
--8.63M
--8.63M
----
Tổng các khoản nợ
10.42%10.16M
1292.87%10.15M
--9.21M
--9.30M
--9.20M
--728.56K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.36%364.53M
1442950.14%360.76M
--357.04M
--353.34M
--349.29M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-11.19%-9.24M
-7142.83%-9.08M
---8.92M
---8.60M
---8.31M
---125.38K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--24.14K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.20%355.29M
350446.58%351.68M
--348.12M
--344.74M
--340.99M
---100.38K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI