tradingkey.logo

Armada Acquisition Corp II

AACIU
11.987USD
0.000
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.11BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--9.86M
--9.45M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--9.86M
--9.45M
Các khoản phải thu
--10.38M
--744.66K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.59M
--21.27K
-Các khoản phải thu khác
--7.65M
--26.17K
Chi phí trả trước
--2.35M
--237.46K
Tổng tài sản ngắn hạn
--22.58M
--13.02M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--2.41M
--17.33K
-Tài sản cố định
--3.55M
----
-Khấu hao lũy kế
--1.14M
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--53.29M
--6.75M
Tài sản dài hạn khác
--1.81M
----
Tổng tài sản dài hạn
--57.52M
--6.77M
Tổng tài sản
--80.10M
--19.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--4.73M
--3.66M
Chi phí trích trước
--13.05M
--9.51M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--33.37M
--34.73M
-Nợ ngắn hạn
--33.37M
--34.73M
Nợ phải trả hoãn lại
--16.02M
----
Nợ ngắn hạn khác
--20.74M
--3.66M
Tổng nợ ngắn hạn
--93.65M
--57.78M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--731.29K
--0.00
-Nợ dài hạn
--121.14K
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--610.15K
----
Nợ dài hạn khác
--14.56K
----
Tổng nợ dài hạn
--745.85K
----
Tổng các khoản nợ
--94.39M
--57.78M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--302.16M
--194.09M
Lợi nhuận giữ lại
---316.06M
---232.08M
Vốn dự trữ
--302.12M
--194.06M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---381.88K
---10.27K
Tổng vốn chủ sở hữu
---14.29M
---38.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI